Chuẩn Nhất thiết thiên trí ấn Từ điển Đạo Uyển 一切偏智印; C: yīqiē piānzhì yìn; J: issai henchi in; Dấu hiệu biểu tượng cho Nhất thiết trí. Cũng có nghĩa như Nhất thiết Phật tâm ấn (一切佛心印). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Nhất thiết thiên trí ấn Từ điển Đạo Uyển 一切偏智印; C: yīqiē piānzhì yìn; J: issai henchi in; Dấu hiệu biểu tượng cho Nhất thiết trí. Cũng có nghĩa như Nhất thiết Phật tâm ấn (一切佛心印). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn