一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 4
唐Đường 玄Huyền 應Ưng 撰Soạn

一nhất 切thiết 經kinh 音âm 義nghĩa 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu (# 賢hiền 聖thánh 集tập 傳truyền )# 。 弁# 。

翻Phiên 經Kinh 沙Sa 門Môn 玄Huyền 應Ưng 撰Soạn

-# 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 集Tập 經Kinh

-# 撰Soạn 集Tập 百Bách 緣Duyên 經Kinh

佛Phật 本Bổn 行Hạnh 集Tập 經Kinh

第đệ 一nhất 卷quyển

迦ca 蘭lan 陁# 鳥điểu

或hoặc 言ngôn 柯kha 蘭lan 陁# 或hoặc 作tác 迦ca 蘭lan 䭾# 迦ca 或hoặc 云vân 羯yết 蘭lan 鐸đạc 迦ca 皆giai 梵Phạm 音âm 輕khinh 重trọng 也dã 此thử 譯dịch 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 案án 外ngoại 國quốc 傳truyền 云vân 其kỳ 形hình 似tự 鵲thước 但đãn 此thử 鳥điểu 羣quần 集tập 多đa 拪thiên 竹trúc 林lâm 昔tích 有hữu 國quốc 王vương 。 於ư 林lâm [日*(垂-┴+山)]# 息tức 虵xà 来# 欲dục 螫thích 鳥điểu 鳴minh 覺giác 之chi 王vương 荷hà 其kỳ 恩ân 散tán 食thực 養dưỡng 鳥điểu 林lâm 主chủ 居cư 士sĩ 遂toại 從tùng 此thử 為vi 名danh 名danh 迦ca 蘭lan 䭾# 迦ca 舊cựu 安an 外ngoại 道đạo 後hậu 奉phụng 如như 来# 也dã 。

耆kỳ #

或hoặc 言ngôn 視thị # 或hoặc 作tác 嗜thị # 此thử 譯dịch 云vân 勝thắng 言ngôn 冣# 勝thắng 也dã 。

牀sàng 鋪phô

普phổ 胡hồ 反phản 廣quảng 雅nhã 鋪phô 陳trần 也dã 鋪phô 布bố 也dã 亦diệc 舒thư 也dã 。

記ký 別biệt

碑bi 列liệt 反phản 分phân 別biệt 也dã 舊cựu 經kinh 多đa 言ngôn 印ấn 駐trú 經kinh 文văn 從tùng 草thảo 作tác 莂biệt 非phi 也dã 。

毗tỳ 盧lô

或hoặc 云vân 吠phệ 嚧rô 遮già # 或hoặc 言ngôn 鞞bệ 嚧rô 柘chá # 此thử 譯dịch 云vân 遍biến 照chiếu 書thư 無vô 嚧rô 字tự 義nghĩa 安an 一nhất 口khẩu 為vi 別biệt 盧lô 音âm 冝# 犖# 俱câu 反phản 。

首thủ 陁# 婆bà 娑sa

或hoặc 云vân [禾*木]# 陁# 婆bà 娑sa 私tư 陁# 首thủ 陁# 此thử 譯dịch 云vân 淨tịnh 婆bà 娑sa 此thử 云vân 宮cung 亦diệc 言ngôn 舍xá 或hoặc 言ngôn [皮-(〡/又)+(王/匆)]# 即tức 五ngũ 淨tịnh 居cư 天thiên 是thị 也dã 。

第đệ 二nhị 卷quyển

誕đản 育dục

達đạt 坦thản 反phản 詩thi 云vân 誕đản [弓*(乞-乙+小)]# 厥quyết 月nguyệt 傳truyền 曰viết 誕đản 大đại 也dã 箋# 云vân 大đại 矣hĩ 后hậu [示*(畟-田+由)]# 云vân 在tại 其kỳ 母mẫu 終chung 人nhân 道đạo 十thập 月nguyệt 而nhi 生sanh 也dã 。

層tằng 閣các

子tử 恆hằng 字tự 恆hằng 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 重trọng/trùng 屋ốc 也dã 山sơn 海hải 經kinh 言ngôn 雲vân 盖# 三tam 層tằng 郭quách 璞# 曰viết 層tằng 重trọng/trùng 也dã 亦diệc 累lũy/lụy/luy 也dã 。

溘# 然nhiên

口khẩu 合hợp 反phản 楚sở 辝# 寧ninh 溘# 死tử 以dĩ 流lưu 亡vong 王vương 逸dật 曰viết 溘# 猶do 奄yểm 也dã 廣quảng 疋thất 溘# 依y 也dã 。

必tất 栗lật

[莫/糸]# 文văn 云vân 必tất 栗lật 者giả 羗khương 胡hồ 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 名danh 也dã 經kinh 文văn 作tác 篳# 篥# 。

舐thỉ 欶#

古cổ 文văn 舓# [(乏-之+虫)*也]# 二nhị 形hình 今kim 作tác 狧# 又hựu 作tác 舐thỉ 同đồng 食thực 尒# 反phản 以dĩ 舌thiệt 取thủ 食thực 也dã 下hạ 又hựu 作tác 嗽thấu 同đồng 所sở 角giác 反phản 通thông 俗tục 文văn 含hàm 吸hấp 曰viết 欶# 三tam 蒼thương 欶# 吮duyện 也dã 吮duyện 音âm 似tự 兖# 反phản 。

第đệ 三tam 卷quyển

埏duyên 主chủ

以dĩ 旃chiên 反phản 八bát 埏duyên 之chi 主chủ 也dã 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 曰viết 八bát 埏duyên 地địa 之chi 八bát 際tế 也dã 。

巷hạng 術thuật

脣thần 聿# 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 邑ấp 中trung 道đạo 曰viết 術thuật 道đạo 路lộ 也dã 。

抴duệ 我ngã

夷di 世thế 反phản 又hựu 作tác 曳duệ 廣quảng 雅nhã 曳duệ 引dẫn 也dã 說thuyết 文văn 曳duệ 申thân 也dã 牽khiên 也dã 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

鵁# 鶄#

音âm 交giao 精tinh 鳥điểu 名danh 也dã 一nhất 名danh 鵁# 鸕# 此thử 鳥điểu 出xuất # 聯liên 山sơn 羣quần 飛phi 如như 雌thư 鷄kê 似tự 鳬# 高cao 足túc 江giang 淮hoài 閒gian/nhàn 畜súc 之chi 可khả 以dĩ 用dụng 厭yếm 火hỏa 也dã 。

龜quy 鼇#

吾ngô 高cao 反phản 字tự 林lâm 海hải 中trung 大đại 龜quy 也dã 力lực 負phụ 蓬bồng 瀛doanh [橐-(石/木)+(韭-(三*三)+口)]# 三tam 山sơn 是thị 也dã 。

白bạch [路*鳥]#

字tự 書thư 作tác 鸕# 同đồng 来# 素tố 反phản 白bạch 鳥điểu 也dã 頭đầu 翅sí 背bội 上thượng 皆giai 有hữu 長trường/trưởng 翰hàn 毛mao 江giang 東đông 取thủ 為vi [月*(序-予+(更-一))]# 離ly 曰viết 白bạch 鷺lộ [纕-(口*口)]# 音âm 蘇tô 雷lôi 反phản 。

鸕# #

郎lang 都đô 反phản 下hạ 又hựu 作tác 鷀# 同đồng 扌thủ 資tư 反phản 字tự 林lâm 鸕# # 似tự 鷁# 而nhi 黑hắc 水thủy 鳥điểu 也dã 㭰# 頭đầu 曲khúc 如như 鈎câu 食thực 魚ngư 此thử 鳥điểu 胎thai 生sanh 從tùng 口khẩu 內nội 吐thổ 出xuất 一nhất 產sản 八bát 九cửu 中trung 國quốc 或hoặc 謂vị 之chi 水thủy 鴉# 鷁# 音âm 五ngũ 歷lịch 反phản 。

第đệ 六lục 卷quyển

[菀-(夗-夕)+匕]# 囿#

于vu 救cứu 反phản 字tự 林lâm 有hữu 垣viên 曰viết [菀-(夗-夕)+匕]# 無vô 垣viên 曰viết 囿# 囿# 亦diệc 禁cấm [菀-(夗-夕)+匕]# 也dã 。

庶thứ 幾kỷ

尒# 雅nhã 庶thứ 幾kỷ 尚thượng 也dã 郭quách 璞# 曰viết 庶thứ 幾kỷ 僥kiểu 倖hãnh 也dã 庶thứ [前-刖+異]# 也dã 幾kỷ [傽-音+垚]# 也dã [前-刖+異]# 倖hãnh 於ư 善thiện 道đạo 也dã 幾kỷ 亦diệc [微-兀+(舛-夕)]# 也dã 。

第đệ 七thất 卷quyển

嵬ngôi 㠑#

午ngọ 迴hồi 反phản 下hạ 徂# 隗# 反phản 說thuyết 文văn 高cao 而nhi 不bất 平bình 也dã 㠑# 山sơn [白/八]# 也dã 。

舐thỉ 啜#

時thời 恱# 反phản 說thuyết 文văn 啜# 嘗thường 也dã 尒# 雅nhã 啜# 茹như 也dã 郭quách 璞# 曰viết 啜# 者giả 拾thập 食thực 也dã 通thông 俗tục 文văn 作tác # 今kim 通thông 謂vị 細tế 食thực 物vật 曰viết 啜# 。

阡# 陌mạch

且thả 田điền 反phản 風phong 俗tục 通thông 曰viết 南nam 北bắc 曰viết 阡# 東đông 西tây 為vi 陌mạch 廣quảng 雅nhã 陌mạch 道đạo 也dã 史sử 記ký 秦tần 孝hiếu 公công 壞hoại 井tỉnh 田điền 開khai 阡# 陌mạch 也dã 。

鑒giám 於ư

字tự 書thư 作tác 鑒giám 同đồng 古cổ 鑱# 反phản 廣quảng 雅nhã 鑒giám 炤chiếu 也dã 鑒giám 謂vị 之chi 鏡kính 詩thi 云vân 我ngã 心tâm 匪phỉ 鑒giám 傳truyền 曰viết 鑒giám 所sở 以dĩ 察sát 形hình 也dã 。

懷hoài 孕dựng

古cổ 文văn # 同đồng 夷di 證chứng 反phản 三tam 蒼thương 孕dựng 懷hoài 子tử 也dã 廣quảng 雅nhã 孕dựng 㑗# 也dã 字tự 從tùng 子tử 乃nãi 聲thanh 。

嵐lam 毗tỳ

力lực 含hàm 反phản 或hoặc 言ngôn 流lưu 毗Tỳ 尼Ni 或hoặc 言ngôn 林lâm [微-兀+(舛-夕)]# 尼ni 正chánh 言ngôn 藍lam 軬# 尼ni 此thử 云vân [(圪-乙+口)/皿]# 即tức 上thượng 古cổ 守thủ 園viên 婢tỳ 名danh 也dã 因nhân 以dĩ 名danh 園viên 飯phạn # 此thử 云vân 林lâm 或hoặc 譯dịch 云vân 解giải 脫thoát [皮-(〡/又)+(王/匆)]# 亦diệc 云vân 滅diệt 亦diệc 名danh 断# 軬# 音âm 扶phù 晚vãn 反phản 也dã 。

鞌# 隥đặng

都đô 鄧đặng 反phản 馬mã 鞌# 上thượng 隥đặng 也dã 登đăng 馬mã 所sở 躡niếp 者giả 也dã 經kinh 文văn 作tác 鐙đăng 古cổ 燈đăng 字tự 也dã 。

鏗khanh 鏘thương

又hựu 作tác 銵# 同đồng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 又hựu 作tác 瑲# 同đồng 且thả 羊dương 反phản 廣quảng 雅nhã 銵# 鏘thương 聲thanh 也dã 案án 禮lễ 記ký 子tử 夏hạ 聽thính 其kỳ 鏗khanh 鎗thương 音âm 且thả 羊dương 反phản 字tự 林lâm 又hựu 衡hành 反phản 埤# 蒼thương 云vân 鎗thương 金kim 聲thanh 也dã 。

勁# 勇dũng

居cư 盛thịnh 反phản 字tự 林lâm 勁# 強cường/cưỡng 也dã 字tự 從tùng 力lực 巠# 聲thanh 巠# 音âm 古cổ 定định 反phản 。

色sắc 虹hồng

胡hồ 公công 反phản 郭quách 璞# 尒# 雅nhã 音âm 義nghĩa 云vân 虹hồng 雙song 出xuất 鮮tiên 盛thịnh 者giả 為vi 雄hùng 雄hùng 曰viết 虹hồng 暗ám 者giả 為vi 雌thư 雌thư 曰viết 蜺nghê 蜺nghê 或hoặc 作tác 霓nghê 霓nghê 音âm 五ngũ 奚hề 反phản 俗tục 音âm 古cổ 巷hạng 反phản 青thanh 虹hồng 也dã 。

第đệ 八bát 卷quyển

雖tuy [異/小]#

蒲bồ 卜bốc 反phản 說thuyết 文văn [日/共/米]# [日*(文/巾)]# 乾can/kiền/càn 也dã 字tự 從tùng 日nhật 從tùng 出xuất 從tùng [怡-台+ㄗ]# 從tùng 米mễ 字tự 意ý 也dã [怡-台+ㄗ]# 或hoặc 作tác 拜bái 同đồng 巨cự [凵@又]# 反phản 共cộng 持trì 也dã 。

黤yểm 黮đạm

又hựu 作tác 黭# 同đồng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản 謂vị 不bất 明minh 也dã [莫/糸]# 文văn 云vân 黭# 黮đạm 深thâm 黑hắc 也dã 。

迦ca [車*(貴-貝+田)]#

側trắc 飢cơ 反phản 王vương 名danh 迦ca [車*(貴-貝+田)]# 婆bà 從tùng 人nhân [辟-口+月]# 生sanh 如như 頂đảnh 生sanh 王vương 等đẳng 。

熇# 拘câu 羅la 王vương

呼hô 酷khốc 枯khô 老lão 二nhị 反phản 甘cam 蔗giá 王vương 種chủng 也dã 。

礓# 石thạch

居cư 良lương 反phản 形hình 如như 薑khương 也dã 通thông 俗tục 文văn 地địa 多đa 小tiểu 石thạch 謂vị 之chi 礓# 礫lịch 字tự 從tùng 石thạch 經kinh 文văn 從tùng 土thổ/độ 非phi 也dã 。

屩cược 屐kịch

居cư 略lược 反phản 史sử 記ký 躡niếp 屩cược 擔đảm 簦# 徐từ 廣quảng 曰viết 屩cược 草thảo 屝# 也dã 屝# 音âm 扶phù 謂vị 反phản 屝# [尸@縷]# 也dã [色-巴+(鹿-比+(ㄙ*ㄙ))]# 履lý 也dã 簦# 音âm 都đô 恆hằng 反phản 笠# 有hữu 柄bính 者giả 也dã 。

荃# 提đề

或hoặc 言ngôn 遷thiên 提đề 謂vị 可khả 遷thiên 徙tỉ 提đề 挈# 也dã 或hoặc 作tác 荃# 提đề 言ngôn 以dĩ 荃# 草thảo 為vi 之chi 也dã 非phi 此thử 方phương 物vật 出xuất 崐# 崘# 中trung 也dã 。

第đệ 九cửu 卷quyển

婢tỳ 媵#

說thuyết 文văn 作tác # 同đồng 餘dư 證chứng 食thực 證chứng 二nhị 反phản 尒# 雅nhã 媵# 送tống 也dã 謂vị 送tống 女nữ 曰viết 媵# 公công 羊dương 傳truyền 曰viết 媵# 者giả 何hà 諸chư 侯hầu 娶thú 一nhất 國quốc 則tắc 二nhị 國quốc 徃# 媵# 之chi 以dĩ 姪điệt 娣# 從tùng 也dã [米*睪]# 名danh 媵# 承thừa 也dã 謂vị 承thừa 事sự 適thích 奉phụng 他tha 也dã 。

揵kiền 陟trắc

六Lục 度Độ 集tập 作tác 鞬# 德đức 正chánh 言ngôn 建kiến 他tha 歌ca 此thử 譯dịch 云vân 納nạp 也dã 鞬# 居cư 言ngôn 反phản 。

不bất #

千thiên 何hà 反phản 說thuyết 文văn 齒xỉ 㕘# 差sai 也dã # 亦diệc 毀hủy 也dã 。

不bất 齵#

五ngũ 鉤câu 牛ngưu 俱câu 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 齒xỉ 不bất 正chánh 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 齒xỉ 重trọng/trùng 生sanh 也dã 謂vị 齒xỉ 不bất 齊tề 平bình 者giả 也dã 。

眾chúng 毦#

人nhân 志chí 反phản 廣quảng 雅nhã 㲥# 毦# [(ㄇ@(企-止))/剡]# 也dã 織chức 毛mao 曰viết [(ㄇ@(企-止))/剡]# 㲥# 音âm 唐đường 也dã 。

躑trịch 躅trục

又hựu 作tác 蹢# 同đồng 丈trượng 亦diệc 反phản 下hạ 又hựu 作tác 䠱# 同đồng 丈trượng 足túc 反phản 字tự 林lâm 駐trú 足túc 不bất 進tiến 也dã 廣quảng 雅nhã 躑trịch 䠱# 踟trì 躕# 也dã 。

不bất 覿#

亭đình 歷lịch 反phản 尒# 雅nhã 顯hiển 昭chiêu 覲cận 釗# 覿# 見kiến 也dã 。

黑hắc 皯#

古cổ 旱hạn 反phản 通thông 俗tục 文văn 面diện 黎lê 黑hắc 曰viết 皯# 也dã 經kinh 文văn 從tùng 黑hắc 作tác 䵟# 非phi 也dã 。

弓cung 把bả

百bách 雅nhã 反phản 單đơn 手thủ 為vi [打-丁+己]# 說thuyết 文văn 把bả 握ác 也dã 把bả 持trì 也dã 經kinh 作tác 弝# 近cận 字tự 也dã 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# [示*聶]#

知tri 躡niếp 之chi 涉thiệp 二nhị 反phản 謂vị 不bất 申thân 也dã [示*聶]# 裙quần [示*聶]# 疊điệp 皆giai 作tác 此thử 也dã 。

理lý #

古cổ 文văn # 同đồng 楚sở 責trách 反phản 冊sách 簡giản 冊sách 也dã 長trưởng 者giả 二nhị 尺xích 短đoản 者giả 半bán 之chi 其kỳ 次thứ 一nhất 長trường/trưởng 一nhất 短đoản 手thủ 文văn 象tượng 之chi 也dã 。

兩lưỡng 掔#

又hựu 作tác [捥-(夗-夕)+匕]# 同đồng 烏ô 喚hoán 反phản 謂vị 手thủ 後hậu 節tiết 也dã 。

第đệ 十thập 卷quyển

顱# [(十/卄/木)*頁]#

又hựu 作tác 髗# 同đồng 鹿lộc 胡hồ 反phản 下hạ 蘇tô 朗lãng 反phản 說thuyết 文văn [乇*頁]# 顱# 也dã 字tự 書thư [崰-田+凶]# 盖# 也dã 廣quảng 雅nhã [乇*頁]# 顱# 謂vị 之chi 䫳# 䫫# 方phương [(十/卄/木)*頁]# 頟# 也dã [乇*頁]# 音âm 徒đồ 各các 反phản 。

澘# 然nhiên

所sở 斑ban 所sở 板bản 二nhị 反phản 字tự 林lâm 涕thế 流lưu 下hạ [白/八]# 也dã 詩thi 云vân 澘# 焉yên 出xuất 涕thế 是thị 也dã 。

身thân #

思tư 醉túy 反phản 說thuyết 文văn 神thần 禍họa 也dã 謂vị 鬼quỷ 神thần 作tác 灾# 禍họa 者giả 也dã 。

交giao 瞼#

居cư 儼nghiễm 反phản 字tự 略lược 云vân 謂vị 眼nhãn 外ngoại 皮bì 也dã 。

悲bi 惋oản

烏ô 喚hoán 反phản 字tự 略lược 云vân 惋oản 歎thán 驚kinh 異dị 也dã 。

背bối/bội 彼bỉ

蒲bồ 賚lãi 反phản 廣quảng 雅nhã 背bối/bội 北bắc 也dã 後hậu 也dã 相tương 違vi 背bối/bội 也dã 謂vị 棄khí 捨xả 相tương/tướng 返phản 也dã 經kinh 文văn 多đa 從tùng 人nhân 作tác 偝# 。

敷phu 愉#

翼dực 朱chu 反phản [莫/糸]# 文văn 作tác 孚phu 瑜du 言ngôn 美mỹ 色sắc 也dã 方phương 言ngôn 作tác 怤# 愉# 恱# 也dã 怤# 愉# 謂vị 顏nhan 色sắc 和hòa 恱# 也dã 怤# 音âm 芳phương 俱câu 反phản 。

不bất 劈phách

普phổ 狄địch 反phản 說thuyết 文văn 劈phách 破phá 也dã 廣quảng 雅nhã 劈phách 裂liệt 也dã 埤# 蒼thương 劈phách 剖phẫu 也dã 又hựu 音âm 披phi 厄ách 反phản 江giang 南nam 二nhị 音âm 並tịnh 行hành 閞# 中trung 但đãn 行hành 疋thất 狄địch 反phản 剖phẫu 音âm 普phổ 後hậu 反phản 。

呱# 然nhiên

古cổ 胡hồ 反phản 說thuyết 文văn 小tiểu 兒nhi 啼đề 聲thanh 也dã 廣quảng 雅nhã 呱# 呱# 號hiệu 也dã 尚thượng 書thư 唘# 呱# 呱# 泣khấp 是thị 也dã 。

氛phân 翳ế

敷phu 雲vân 反phản 說thuyết 文văn 氛phân 祥tường 氛phân 也dã 案án 祥tường 者giả 吉cát [凵@又]# 先tiên 見kiến 者giả 也dã 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

逋# 流lưu

(# 補bổ 胡hồ 反phản )# 。

婆bà 哂#

(# 或hoặc 忍nhẫn 反phản )# 。

波ba 䫂#

(# 都đô 可khả 反phản )# 。

㖶yết 字tự

(# 伊y 人nhân 反phản )# 。

吒tra 字tự

(# 陟trắc 家gia 反phản )# 。

侘sá 字tự

(# [(〦/米)*力]# 家gia 反phản )# 。

# 字tự

(# 直trực 家gia 反phản )# 。

拏noa 字tự

(# 女nữ 家gia 反phản )# 。

[右/(衣-〦)]# 字tự

(# 乃nãi 可khả 反phản )# 。

麼ma 字tự

(# 莫mạc 可khả 反phản )# 。

勦# 勇dũng

說thuyết 文văn 作tác [(魅-ㄙ)-未+堯]# 同đồng 助trợ 交giao 反phản [擴-黃+(建-干+├)]# 健kiện 也dã 謂vị 勁# 速tốc 勦# 健kiện 也dã 中trung 國quốc 多đa 言ngôn 勬# 勬# 音âm 姜# [打-丁+雀]# 反phản 。

# 鉤câu

丁đinh 盍# 反phản 字tự 書thư # 著trước 也dã # 鈎câu # 索sách 打đả # 等đẳng 皆giai 作tác 此thử 經Kinh 文văn 作tác 塔tháp 非phi 也dã 。

指chỉ 撝#

又hựu 作tác 麾huy 同đồng 許hứa 皮bì 反phản 謂vị 手thủ 之chi 所sở 指chỉ 曰viết 撝# 也dã 以dĩ 旌tinh 旗kỳ 指chỉ 麾huy 因nhân 以dĩ 名danh 也dã 。

地địa 穩ổn

烏ô 本bổn 反phản 謂vị 安an 穩ổn 也dã 。

靳# 固cố

居cư 近cận 反phản 謂vị [又/右]# 惜tích 也dã 。

[馬*(垂-┴+山)]# 䶢#

士sĩ 洽hiệp 反phản 下hạ 魚ngư 洽hiệp 反phản [馬*(垂-┴+山)]# 䶢# 謂vị 俳# 戲hí 人nhân 也dã 經kinh 文văn 作tác [阿-可+(夾-(人*人)+(前-刖))]# 噏hấp [口*(夾-(人*人)+(前-刖))]# 音âm 古cổ 恊# 反phản 下hạ 噏hấp 音âm 許hứa 及cập 反phản 非phi 此thử 用dụng 也dã 。

騗# 馬mã

疋thất 面diện 反phản 字tự 略lược 云vân 謂vị 躍dược 上thượng 馬mã 也dã 。

批# [捥-(夗-夕)+匕]#

又hựu 作tác [掍-日+(ㄇ@人)]# 同đồng 蒲bồ 結kết 反phản 廣quảng 雅nhã [掍-日+(ㄇ@人)]# 轉chuyển 也dã 左tả 傳truyền [掍-日+(ㄇ@人)]# 而nhi 煞sát 之chi 杜đỗ # 曰viết 手thủ [掍-日+白]# 之chi 也dã 經kinh 文văn 作tác 柲# 蒲bồ 必tất 反phản 柲# 推thôi 也dã 柲# 非phi 此thử 用dụng 。

築trúc #

徵trưng 逐trục 反phản 下hạ [(〦/米)*力]# 佳giai 反phản 廣quảng 雅nhã 筞# 刾# 也dã 說thuyết 文văn 築trúc 擣đảo 也dã # 以dĩ 拳quyền 手thủ 挃trất 曰viết # 也dã 。

拗# 胵#

又hựu 作tác 揬đột 同đồng 烏ô 夘# 反phản 拗# 捩liệt 也dã 捩liệt 音âm 力lực 結kết 反phản 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[目*(而/火)]# 業nghiệp

又hựu 作tác 抐# 同đồng 乃nãi 困khốn 反phản 字tự 菀# [月*(而/火)]# 柔nhu 脆thúy 也dã 通thông 俗tục 文văn 抐# 再tái 生sanh 也dã 又hựu 作tác 嫰# 近cận 字tự 也dã 。

犁lê 槅#

居cư 責trách 反phản 搹ách 軛ách 也dã 所sở 以dĩ 扼ách 牛ngưu 領lãnh 也dã 經kinh 文văn 作tác 格cách 非phi 體thể 也dã 軛ách 音âm 烏ô [葺-耳+十]# 反phản 。

土thổ/độ 墢#

又hựu 作tác [土*(乏-之+犮)]# 同đồng [(冰-水+〡)*夫]# 發phát 反phản # 工công 記ký 耜# 廣quảng 五ngũ 寸thốn 二nhị 耜# 為vi 耦# 一nhất 耦# 之chi [土*(乏-之+犮)]# 廣quảng 一nhất 尺xích 深thâm 一nhất 尺xích 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 兩lưỡng 人nhân 併tinh 發phát 之chi 其kỳ 隴# 中trung 曰viết 甽# 甽# 上thượng 墢# 墢# 之chi 言ngôn 發phát 也dã 說thuyết 文văn 一nhất # 土thổ/độ 謂vị 之chi 坺# 耜# 音âm 囚tù 以dĩ 反phản 甽# 古cổ 泫huyễn 反phản 。

虫trùng 豸#

直trực 尒# 反phản 尒# 雅nhã 有hữu 足túc 謂vị 之chi 虫trùng 无# 足túc 謂vị 之chi 豸# 也dã 。

火hỏa 燼tẫn

似tự 進tiến 反phản 說thuyết 文văn 燒thiêu 木mộc 之chi 餘dư 曰viết 燼tẫn 小tiểu 尒# 雅nhã 燼tẫn 餘dư 也dã 。

死tử 肬#

[竺-二+(木*(哭-犬+田))]# 文văn 作tác # 同đồng 于vu 鳩cưu 反phản 通thông 俗tục 文văn 躰# 目mục 曰viết 肬# 廣quảng 雅nhã 肬# 小tiểu 腫thũng 也dã 。

啾thu 唧tức

子tử 修tu 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 眾chúng 聲thanh 也dã 謂vị 小tiểu # 聲thanh 也dã 下hạ 咨tư 栗lật 反phản 通thông 俗tục 文văn 鼠thử 聲thanh 曰viết 唧tức 唧tức 亦diệc 聲thanh 也dã 。

[(虀-卄)-韭+(烈-列+非)]# 醬tương

又hựu 作tác [((〦-一+丙)*ㄆ)/(烈-列+非)]# 同đồng 子tử 奚hề 反phản 醬tương 属# 也dã 通thông 俗tục 文văn 淹yêm [烈-列+非]# 曰viết [((〦-一+丙)*ㄆ)/(烈-列+非)]# 凡phàm 醘# 醬tương 所sở 和hòa 細tế 切thiết 為vi [((〦-一+丙)*ㄆ)/(烈-列+非)]# 全toàn 物vật 為vi 葅# 江giang 南nam [恙-王+土]# 為vi 葅# 中trung 國quốc [恙-王+土]# 為vi [(虀-卄)-韭+(烈-列+非)]# 。

雜tạp 飣đính

丁đinh 定định 反phản 江giang 南nam 呼hô 飣đính 食thực 為vi 飣đính 䬦# 經kinh 文văn 作tác 奠# 徒đồ 見kiến 反phản 奠# 置trí 也dã 獻hiến 也dã 䬦# 音âm 豆đậu 。

[玝-十+小]# 羞tu

周chu 禮lễ 有hữu 八bát [玝-十+小]# [玝-十+小]# 貴quý 也dã 下hạ 古cổ 文văn # 同đồng 私tư 由do 反phản 方phương 言ngôn 羞tu 熟thục 也dã 郭quách 璞# 曰viết 羞tu 謂vị 熟thục 食thực 也dã 周chu 禮lễ 膳thiện 夫phu 掌chưởng 王vương 之chi 膳thiện 羞tu 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 羞tu 有hữu 滋tư 味vị 者giả 也dã 雜tạp 味vị 為vi 羞tu 也dã 。

塵trần 埃ai

烏ô 来# 反phản 埃ai 亦diệc 塵trần 也dã 謂vị 塵trần 飛phi 楊dương 曰viết 埃ai 也dã 。

使sử 覘#

[(〦/米)*力]# 廉liêm 反phản 覘# 謂vị 窺khuy 視thị 也dã 覘# 亦diệc 伺tứ 也dã 左tả 傳truyền 云vân 使sử 覘# 之chi 是thị 也dã 。

趂# 而nhi

丑sửu 刃nhận 反phản 謂vị 相tương/tướng 趂# 逐trục 也dã [莫/糸]# 文văn 六lục 閞# 西tây 以dĩ 逐trục 物vật 為vi 趂# 也dã 。

儲trữ 宮cung

直trực 於ư 反phản 說thuyết 文văn 儲trữ 偫# 也dã 偫# 待đãi 也dã 蔡thái 邕# 勸khuyến 學học 云vân 儲trữ 副phó 君quân 也dã 。

勝thắng #

徒đồ 果quả 反phản [莫/糸]# 文văn 云vân 吴# 人nhân 以dĩ 積tích 土thổ/độ 為vi # # 堅kiên 也dã 堅kiên 扌thủ 句cú 反phản 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

牢lao 靳#

居cư 近cận 反phản 謂vị 靳# 肕# 也dã 肕# 音âm 而nhi 振chấn 反phản 。

[卄/口/└/乂]# 彼bỉ

所sở 巖nham 反phản 詩thi 云vân 載tái [卄/口/又]# 傳truyền 曰viết [卄/口/又]# 除trừ 草thảo 也dã 亦diệc 斫chước 也dã 經kinh 文văn 作tác 釤sam 所sở 鑑giám 反phản 大đại 鎌# 也dã 釤sam 非phi 此thử 用dụng 。

筋cân 陡#

又hựu 作tác 䈥# 同đồng 居cư 殷ân 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản 謂vị 便tiện [擴-黃+(建-干+├)]# 輕khinh 健kiện 也dã 。

相tương/tướng 嘲#

又hựu 作tác 啁# 同đồng 竹trúc 交giao 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 啁# 調điều 也dã 謂vị 相tương/tướng 戲hí 調điều 也dã 。

二nhị [(米/田)*去]#

補bổ 單đơn 反phản 字tự 林lâm [(米/田)*去]# 部bộ 也dã 亦diệc [(米/田)*去]# 類loại 也dã 經kinh 文văn 作tác 般bát 假giả 借tá 也dã 。

名danh 於ư

[弓*(乞-乙+小)]# 盈doanh 反phản 所sở 以dĩ 名danh 質chất 也dã 名danh 號hiệu 也dã 經kinh 文văn 從tùng 言ngôn 作tác 詺# 近cận 字tự 也dã 字tự 略lược 云vân 相tương/tướng 詺# 目mục 也dã 。

不bất 偉#

埤# 蒼thương 作tác 瑋vĩ 同đồng 于vu 鬼quỷ 反phản 說thuyết 文văn 偉# 奇kỳ 也dã 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

膽đảm 讋#

脂chi 葉diệp 反phản 說thuyết 文văn 失thất 氣khí 也dã 讋# 怖bố 也dã 一nhất 曰viết 言ngôn 不bất 止chỉ 也dã 。

具cụ [箎-儿+巾]#

又hựu 作tác [龠*(虎-儿+巾)]# 竾# 二nhị 形hình 同đồng 除trừ 離ly 反phản 說thuyết 文văn 管quản 有hữu 七thất 孔khổng 詩thi 云vân 仲trọng 氏thị 吹xuy [箎-儿+巾]# 是thị 也dã 。

便tiện 姢#

於ư 玄huyền 反phản 楚sở 辝# 便tiện 姢# 之chi 語ngữ 王vương 逸dật 曰viết 便tiện 姢# 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 。

[泛-之+犮]# 弱nhược

又hựu 作tác 洪hồng 同đồng 於ư 縛phược 烏ô 桔# 二nhị 反phản 詩thi 云vân 其kỳ 葉diệp [泛-之+犮]# 若nhược 傳truyền 曰viết [泛-之+犮]# 若nhược 猶do [泛-之+犮]# [泛-之+犮]# 然nhiên 也dã 云vân 隰# 桒# 有hữu [泛-之+犮]# 傳truyền 曰viết 。

山sơn 麓lộc

古cổ 文văn 㯟# 同đồng 力lực 榖cốc 反phản 詩thi 云vân 瞻chiêm 彼bỉ 旱hạn 麓lộc 傳truyền 曰viết 山sơn 足túc 也dã 謂vị 林lâm 属# 於ư 山sơn 曰viết 麓lộc 。

閞# #

胡hồ 臘lạp 反phản 說thuyết 文văn # 閇bế 也dã 易dị 也dã # 門môn 謂vị 之chi 坤# 是thị 也dã 。

禦ngữ 俻#

魚ngư 呂lữ 反phản 詩thi 云vân 百bách 夫phu 之chi 禦ngữ 傳truyền 曰viết 禦ngữ 當đương 也dã 字tự 從tùng 示thị 。

宮cung 闈vi

于vu 㱕# 反phản 尒# 雅nhã 宮cung 中trung 門môn 謂vị 之chi 闈vi 郭quách 璞# 曰viết 謂vị 相tương 通thông 小tiểu 門môn 也dã 即tức 宮cung 中trung 巷hạng 門môn 也dã 。

。 +# 一nhất )/(# 。 。 ))*(# 〡# /# 下hạ 。

案án 應ưng 邵# 漢hán 官quan 儀nghi 云vân 皇hoàng 后hậu 稱xưng 。 +# 一nhất )/(# 。 。 ))*(# 〡# /# 下hạ [# 木mộc ))*(((# 夕tịch -# 。 +# 一nhất )/(# 。 。 ))*(# 〡# /# 下hạ [# 木mộc ))*(((# 夕tịch -# 。 +# 一nhất )/(# 。 。 ))*(# 〡# /# 下hạ [# 栗lật ))-# 木mộc +# 心tâm [# 坭# -# 匕chủy +# 羊dương 。

贊tán 助trợ

子tử 旦đán 反phản 周chu 禮lễ 贊tán 其kỳ 不bất 足túc 者giả 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 贊tán 佐tá 也dã 亦diệc 導đạo 也dã 。

攪giảo 庰#

古cổ 夘# 反phản 下hạ 蒲bồ 定định 反phản 攪giảo 謂vị 撓nạo 攪giảo 也dã 廣quảng 雅nhã 庰# 廁trắc 清thanh 圂# 。

投đầu 穽tỉnh

古cổ 文văn 阱# 汬# 二nhị 形hình 同đồng 茨tì 性tánh 反phản 說thuyết 文văn 穽tỉnh 大đại 陷hãm 也dã 廣quảng 雅nhã 穽tỉnh 坑khanh 也dã 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

驚kinh 悸quý

古cổ 文văn [序-予+季]# 同đồng 其kỳ 季quý 反phản 字tự 林lâm 心tâm 動động 也dã 說thuyết 文văn 氣khí 不bất 定định 也dã 。

稱xưng [(ㄇ@人)/免]#

古cổ 文văn 冤oan [惌-(夗-夕)+匕]# 二nhị 形hình 今kim 作tác [宛-(夗-夕)+匕]# 同đồng 於ư 原nguyên 反phản 冤oan 枉uổng 也dã 曲khúc 也dã 屈khuất 亦diệc 不bất 理lý 也dã 。

嫡đích 胄trụ

丁đinh 狄địch 反phản 主chủ 嫡đích 也dã 字tự 書thư 嫡đích 正chánh 也dã 廣quảng 雅nhã 嫡đích 君quân 也dã 公công 羊dương 傳truyền 云vân 立lập 嫡đích 以dĩ 長trưởng 者giả 何hà 謂vị 嫡đích 夫phu 人nhân 之chi 子tử 尊tôn 無vô 與dữ [敵-ㄆ+殳]# 也dã 胄trụ 連liên 續tục 也dã 緒tự 也dã 。

杠#

音âm 江giang 橫hoạnh/hoành 木mộc 也dã 。

[坡-支+(王/用)]# 堞diệt

又hựu 作tác [陂-支+(王/用)]# [爿*(皮-支+(王/用))]# 二nhị 形hình 同đồng 餘dư 鍾chung 反phản 尒# 雅nhã 牆tường 謂vị 之chi [坡-支+(王/用)]# 城thành 亦diệc 謂vị 之chi [坡-支+(王/用)]# 詩thi 云vân 以dĩ 伐phạt 崇sùng [坡-支+(王/用)]# 是thị 也dã 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản 堞diệt 女nữ 牆tường 也dã 。

矟sáo 䂎#

所sở 角giác 反phản 下hạ 千thiên 乱# 反phản 埤# 蒼thương 矟sáo 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã 廣quảng 雅nhã 䂎# 謂vị 之chi 鋋# 鋋# 小tiểu 矛mâu 也dã 鋋# 音âm 市thị 延diên 反phản 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

逶# 迤dĩ

又hựu 作tác 蟡# 同đồng 於ư 危nguy 反phản 下hạ 又hựu 作tác 佗tha 同đồng 達đạt 羅la 反phản 說thuyết 文văn 逶# 佗tha 行hành 去khứ 也dã 詩thi 云vân 逶# 逶# 佗tha 佗tha 德đức 之chi 美mỹ [白/八]# 也dã 傳truyền 曰viết 逶# 佗tha 者giả 行hành 可khả 逶# 曲khúc 迹tích 也dã 亦diệc 自tự 得đắc 之chi [白/八]# 也dã 。

有hữu 娠thần

書thư 隣lân 之chi 刃nhận 二nhị 反phản 詩thi 云vân 大đại 任nhậm 有hữu 娠thần 傳truyền 曰viết 娠thần 動động 也dã 娠thần 謂vị 懷hoài 胎thai 孕dựng 者giả 也dã 廣quảng 雅nhã 娠thần 㑗# 也dã 今kim 皆giai 作tác 身thân 兩lưỡng 通thông 也dã 。

滂# 沛#

普phổ 傍bàng 反phản 下hạ 普phổ 頼# 反phản 三tam 蒼thương 滂# 沱# 也dã 沛# 水thủy 波ba 流lưu 也dã 沛# 亦diệc 大đại 也dã 。

心tâm 忪chung

又hựu 作tác 伀# 同đồng 之chi 容dung 反phản 方phương 言ngôn 佂# 伀# 惶hoàng 遽cự 也dã 江giang 湘# 之chi 閒gian/nhàn 凡phàm 倉thảng 卒thốt 怖bố 遽cự 皆giai 謂vị 之chi 佂# 伀# 。

茫mang 怖bố

又hựu 作tác 朚# 同đồng 莫mạc 荒hoang 反phản 茫mang 遽cự 也dã 朚# 人nhân 晝trú 夜dạ 作tác 無vô 日nhật 用dụng 月nguyệt 無vô 月nguyệt 用dụng 火hỏa 常thường 思tư 明minh 故cố 從tùng 明minh 或hoặc 曰viết 朚# 人nhân 思tư 天thiên 曉hiểu 故cố 字tự 從tùng 明minh 下hạ 又hựu 作tác 悑# 同đồng 普phổ 故cố 反phản 惶hoàng 怖bố 也dã 經kinh 文văn 作tác 怕phạ 疋thất 白bạch 反phản 憺đam 怕phạ 也dã 此thử 俗tục 音âm 普phổ 嫁giá 反phản 。

瞳# 睨#

徒đồ 公công 反phản 埤# 蒼thương 目mục 珠châu 子tử 也dã 下hạ 遐hà 綰oản 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 目mục 出xuất 皃# 也dã 綰oản 音âm 烏ô 板bản 反phản 。

垂thùy 䫂#

丁đinh 可khả 反phản 廣quảng 雅nhã 䫂# 醜xú [白/八]# 也dã 經kinh 文văn 作tác 恀# 時thời 紙chỉ 反phản 尒# 雅nhã 恀# 恃thị 怙hộ 也dã 郭quách 璞# 曰viết 江giang 東đông 謂vị 母mẫu 為vi 恀# 恀# 非phi 字tự 義nghĩa 。

髂# 髀bễ

古cổ 文văn 䠋# 同đồng 蒲bồ 米mễ 反phản 說thuyết 文văn 股cổ 外ngoại 曰viết 髀bễ 江giang 南nam 音âm 必tất 尒# 反phản 經kinh 文văn 作tác 䏶# 非phi 也dã 。

鼾hãn 睡thụy

下hạ 旦đán 反phản 說thuyết 文văn 臥ngọa 息tức 聲thanh 也dã 字tự [菀-(夗-夕)+匕]# 呼hô 干can 反phản 江giang 南nam 行hành 此thử 音âm 也dã 。

# 項hạng

丁đinh 盍# 反phản 字tự 書thư # 著trước 也dã 經kinh 文văn 作tác 搭# 非phi 也dã 。

䶧# 齒xỉ

說thuyết 文văn 作tác 齩giảo 同đồng 五ngũ 狡# 反phản 齩giảo 齧niết 也dã 。

戛# 戛#

古cổ 黠hiệt 反phản 齒xỉ 聲thanh 也dã 。

讇siểm 語ngữ

是thị 鹽diêm 反phản 又hựu 音âm 鹽diêm 世thế 俗tục 閒gian/nhàn 語ngữ 耳nhĩ 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

舟chu 楫tiếp

通thông 俗tục 文văn 作tác 艥# 同đồng 資tư 獵liệp 反phản 詩thi 云vân 檜# 楫tiếp 松tùng 舟chu 傳truyền 曰viết 楫tiếp 所sở 以dĩ 擢trạc 舩# 也dã 周chu 易dị 黃hoàng 帝đế 剡# 木mộc 為vi 楫tiếp 是thị 也dã 檜# 音âm 栝# 。

大đại 磧thích

且thả 歷lịch 反phản 說thuyết 文văn 水thủy 渚chử 有hữu 石thạch 曰viết 磧thích 廣quảng 雅nhã 瀬# 也dã 水thủy 淺thiển 石thạch 見kiến 也dã 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

覢# 電điện

又hựu 作tác 睒thiểm 同đồng 式thức 舟chu 反phản 說thuyết 文văn 蹔tạm 見kiến 也dã 亦diệc 不bất 定định 也dã 經kinh 文văn 作tác 閃thiểm 窺khuy 頭đầu 也dã 。

如như 丳#

字tự 苑uyển 初sơ 眼nhãn 反phản 今kim 之chi [夕/火]# 肉nhục 丳# 也dã 經kinh 文văn 作tác 剗sản 削tước 之chi 剗sản 非phi 體thể 也dã 。

從tùng 削tước

又hựu 作tác 鞘sao 私tư 妙diệu 反phản 方phương 言ngôn 劒kiếm 削tước 閞# 東đông 曰viết 削tước 閞# 西tây 曰viết 鞞bệ 所sở 以dĩ 貯trữ 刀đao 劒kiếm 之chi 刃nhận 也dã 鞞bệ 音âm 補bổ 逈huýnh 反phản 。

乃nãi 穌tô

先tiên 胡hồ 反phản 聲thanh 類loại 更cánh 生sanh 曰viết 穌tô 穌tô 亦diệc 休hưu 息tức 也dã 謂vị 更cánh 息tức 也dã 。

凋điêu 忰#

丁đinh 堯# 反phản 說thuyết 文văn 半bán 傷thương 曰viết 凋điêu 凋điêu 亦diệc 弊tệ 也dã 字tự 從tùng 冫# 音âm 冰băng 。

掊# 地địa

蒲bồ 交giao 反phản 通thông 俗tục 文văn 手thủ 把bả 曰viết 掊# 說thuyết 文văn 作tác 捊bào 或hoặc 作tác 抱bão 引dẫn 取thủ 也dã 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

擺bãi 木mộc

又hựu 作tác 捭bãi 同đồng 補bổ 買mãi 反phản 說thuyết 文văn 兩lưỡng 手thủ 振chấn 擊kích 也dã 。

緜# 惙chuyết

竹trúc 劣liệt 反phản 字tự 林lâm 惙chuyết 憂ưu 也dã 亦diệc 意ý 不bất 定định 也dã 。

躓chí 䪺#

古cổ 文văn 䠟# 躓chí 二nhị 形hình 今kim 作tác [這-言+(疌-人)]# 同đồng 陟trắc 利lợi 反phản 謂vị 挫tỏa 辱nhục 之chi 也dã 。

皇hoàng 閨#

古cổ 携huề 反phản 尒# 雅nhã 宮cung 中trung 門môn 謂vị 之chi 闈vi 其kỳ 小tiểu 者giả 謂vị 之chi 閨# 說thuyết 文văn 特đặc 立lập 之chi 門môn 也dã 。

煢quỳnh 獨độc

古cổ 文văn 惸# 儝# 二nhị 形hình 同đồng 渠cừ 營doanh 反phản 尚thượng 書thư 無vô 虐ngược 煢quỳnh 獨độc 孔khổng 安an 國quốc 曰viết 煢quỳnh 單đơn 也dã 謂vị 無vô 所sở 依y 也dã 獨độc 無vô 子tử 曰viết 獨độc 也dã 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

食thực 荑#

弟đệ 奚hề 反phản 通thông 俗tục 文văn 草thảo 陸lục 生sanh 曰viết 荑# 詩thi 云vân 自tự 牧mục 野dã 荑# 傳truyền 曰viết 荑# 茅mao 之chi 始thỉ 生sanh 者giả 也dã 。

毛mao #

布bố 莾mãng 反phản 謂vị 毛mao 布bố 也dã 通thông 俗tục 文văn 邪tà 文văn 曰viết # 字tự 林lâm [(ㄇ@(企-止))/剡]# 之chi 方phương 文văn 者giả 也dã 。

蟻nghĩ 垤điệt

徒đồ 結kết 反phản 方phương 言ngôn 垤điệt 封phong [墦-釆+(乞-乙+口)]# 之chi 楚sở 鄭trịnh 以dĩ 南nam 蟻nghĩ 土thổ/độ 謂vị 之chi 垤điệt 。

頿# 髯nhiêm

子tử 移di 反phản 下hạ 又hựu 作tác [角*頁]# 同đồng 而nhi 甘cam 反phản 江giang 南nam 行hành 此thử 音âm 又hựu 如như 廉liêm 反phản 閞# 中trung 行hành 此thử 音âm 說thuyết 文văn 口khẩu 上thượng 之chi 湏# 曰viết 頿# 下hạ 說thuyết 文văn 頰giáp 湏# 毛mao 也dã 經kinh 文văn 作tác 髭tì 近cận 字tự 也dã 。

欲dục [喫-大+廾]#

口khẩu 迹tích 反phản 謂vị [喫-大+廾]# 噉đạm 也dã 又hựu 口khẩu 歷lịch 反phản 。

灑sái 歕#

又hựu 作tác 噴phún 同đồng 普phổ 孫tôn 反phản 說thuyết 文văn 吹xuy 氣khí 也dã 廣quảng 雅nhã 歕# 吐thổ 也dã 歕# 潠# 也dã 謂vị 含hàm 物vật 而nhi 歕# 散tán 之chi 今kim 亦diệc 為vi 噴phún 普phổ 遜tốn 反phản 說thuyết 文văn 鼓cổ 鼻tị 也dã 廣quảng 雅nhã 噴phún [嗹-車+(疌-人)]# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 噴phún 吒tra 也dã 。

享hưởng 受thọ

虛hư 兩lưỡng 反phản 享hưởng 亦diệc 受thọ 也dã 享hưởng 當đương 也dã 說thuyết 文văn 享hưởng 獻hiến 也dã 。

第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển

憩khế 息tức

說thuyết 文văn 愒# 同đồng 卻khước 厲lệ 反phản 尒# 雅nhã 憩khế 息tức 也dã 舍xá 人nhân 曰viết 憩khế 臥ngọa 之chi 息tức 也dã 。

開khai [示*石]#

古cổ 文văn [片*(序-予+千)]# [示*石]# 二nhị 形hình 今kim 作tác [打-丁+(序-予+干)]# 同đồng 他tha 各các 反phản 廣quảng 雅nhã [示*石]# 大đại 也dã 亦diệc 開khai 也dã 經kinh 文văn 作tác 柘chá 字tự [焉-正]# 摭# 同đồng 之chi 石thạch 反phản 柘chá 拾thập 也dã 柘chá 非phi 字tự 義nghĩa 。

第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển

偃yển 俹#

於ư 訝nhạ 反phản 字tự 書thư 俹# 倚ỷ 也dã 字tự 從tùng 人nhân 偃yển 息tức 也dã 。

皆giai [木*(玉-王+土)]#

說thuyết 文văn 作tác [(度-又+(人*人))*ㄆ]# 同đồng 徒đồ 古cổ 反phản 國quốc 語ngữ [木*(玉-王+土)]# 門môn 不bất 出xuất 賈cổ 逵# 曰viết [木*(玉-王+土)]# 塞tắc 也dã 塞tắc 閇bế 也dã 方phương 言ngôn [木*(玉-王+土)]# 歰# 也dã 趙triệu 曰viết [木*(玉-王+土)]# 郭quách # 曰viết 今kim 俗tục 通thông 語ngữ 也dã [(刀*刀)/(止*止)]# 如như [木*(玉-王+土)]# [木*(玉-王+土)]# 子tử [(刀*刀)/(止*止)]# 因nhân 以dĩ 名danh 也dã 。

第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển

不bất 蹶quyết

巨cự 月nguyệt 居cư 月nguyệt 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 蹶quyết 僵cương 也dã 廣quảng 雅nhã 僵cương 仆phó 也dã 。

惟duy 怯khiếp

丘khâu 方phương 反phản 惟duy # 也dã 下hạ 又hựu 作tác 㹤# 同đồng 袪# 脅hiếp 反phản 怯khiếp 畏úy 劣liệt 也dã 多đa 畏úy 也dã 。

[怡-台+左]# 迕#

又hựu 作tác 啎# 仵# 二nhị 形hình 同đồng 吾ngô 故cố 反phản 聲thanh 類loại 迕# 逆nghịch 不bất 安an 也dã 經kinh 文văn 作tác 悞ngộ 非phi 也dã 。

謇kiển 吃cật

居cư 展triển 反phản 通thông 俗tục 文văn 言ngôn 不bất 通thông 利lợi 謂vị 之chi 謇kiển 吃cật 周chu 易dị 謇kiển 難nạn/nan 也dã 方phương 言ngôn 謇kiển 吃cật 也dã 楚sở 語ngữ 也dã 郭quách 璞# 曰viết 亦diệc 北bắc 方phương 通thông 語ngữ 也dã 。

白bạch 鷗#

烏ô 侯hầu 反phản 字tự 林lâm 水thủy 鴞# 也dã 大đại 如như 鳩cưu 出xuất 沛# 鴞# 于vu 驕kiêu 反phản 。

摑quặc 裂liệt

字tự 冝# 作tác 㩴# 九cửu 禣# 反phản 說thuyết 文văn 㩴# 扟# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 㩴# 摶đoàn 也dã 言ngôn 獸thú 瞋sân 即tức 㩴# 也dã 。

# 羽vũ

力lực 丁đinh 反phản 謂vị 鳥điểu 羽vũ 也dã 經kinh 文văn 作tác 零linh 又hựu 作tác 翎# [零*羽]# 二nhị 形hình 近cận 字tự 也dã 。

[瓮*毛]# 落lạc

他tha 臥ngọa 反phản 字tự 書thư 落lạc 毛mao 也dã 經kinh 文văn 作tác [有*毛]# 近cận 字tự 兩lưỡng 通thông 。

瘦sấu 眚sảnh

字tự 苑uyển 作tác 㾪# 同đồng 所sở 景cảnh 反phản 眚sảnh 瘦sấu 也dã 病bệnh 也dã [米*睪]# 名danh 云vân 眚sảnh 者giả 痟tiêu 也dã 如như 病bệnh 者giả 痟tiêu 瘦sấu 也dã 經kinh 文văn 作tác 省tỉnh 非phi 體thể 也dã 。

凹ao 凸#

烏ô 狹hiệp 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 作tác 容dung # 抱bão # 子tử 云vân 凹ao 陷hãm 也dã 凸# 起khởi 也dã 。

遍biến 遞đệ

補bổ 顯hiển 反phản 下hạ 他tha 奚hề 反phản [莫/糸]# 文văn 云vân 遍biến 遞đệ 薄bạc 也dã 不bất 圓viên 也dã 。

鯨# 鷁#

又hựu 作tác 䲔# 同đồng 渠cừ 亰# 反phản 許hứa 。 +# 一nhất )/# 小tiểu )*(# 〡# /# 下hạ [# 赤xích )*# 鳥điểu 。

禽cầm 貘#

又hựu 作tác 貊# 同đồng 莫mạc 白bạch 反phản 字tự 林lâm 似tự 熊hùng 黃hoàng 黑hắc 出xuất 蜀thục 一nhất 曰viết 白bạch 豹báo 。

第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển

鵂hưu 鶹lưu

許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 周chu 反phản 廣quảng 雅nhã 鵂hưu 鶹lưu 鳩cưu # 也dã 閞# 西tây 呼hô 訓huấn 侯hầu 山sơn 東đông 謂vị 之chi 訓huấn 狐hồ [莫/糸]# 文văn 云vân 夜dạ 即tức 拾thập 人nhân 爪trảo 也dã 。

鈎câu 鵅#

古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 加gia 頟# 反phản 尒# 雅nhã 恠# # 舍xá 人nhân 曰viết 謂vị 鵂hưu 鶹lưu 也dã 南nam 陽dương 名danh 鈎câu 鵅# 一nhất 名danh 忌kỵ 欺khi 晝trú 伏phục 夜dạ 行hành 鳴minh 為vi [怡-台+左]# 也dã 。

梟kiêu 鴞#

古cổ 堯# 反phản 土thổ/độ 梟kiêu 也dã 下hạ 為vi 驕kiêu 反phản 字tự 林lâm 鸋# 鳺# 也dã 形hình 似tự 鳩cưu 而nhi 青thanh 出xuất 白bạch 於ư 山sơn 即tức 惡ác 聲thanh 鳥điểu 也dã 楚sở 人nhân 謂vị 之chi 服phục 鳥điểu 亦diệc # 類loại 也dã 山sơn 東đông 名danh 鸋# 鴂# 俗tục 名danh 巧xảo 婦phụ 鸋# 音âm 奴nô 定định 反phản 下hạ 公công 穴huyệt 反phản 字tự 從tùng 夬# 音âm 古cổ 邁mại 反phản 。

可khả 。

又hựu 作tác # 同đồng 宅trạch 衡hành 反phản 謂vị 相tương 觸xúc 也dã 相tương/tướng 樘đường 柱trụ 也dã 。

礭# 然nhiên

口khẩu 角giác 反phản 周chu 易dị 夫phu # 礭# 然nhiên [〦/小]# 人nhân 易dị 矣hĩ 韓# 康khang 伯bá 曰viết 礭# 然nhiên 堅kiên [白/八]# 也dã 。

陵lăng 嶒#

集tập [糸*(素-糸+ㄆ)]# 反phản 嶒# 石thạch 之chi 阮# 隗# [白/八]# 也dã 經kinh 文văn 從tùng 山sơn 作tác # 近cận 字tự 也dã 阢# 音âm 五ngũ 瓌khôi 反phản 隗# 五ngũ 罪tội 反phản 。

第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển

脊tích 膂#

今kim 作tác 呂lữ 同đồng 力lực 舉cử 反phản 膂# 亦diệc 脊tích 也dã 說thuyết 文văn 脊tích 骨cốt 也dã 太thái 岳nhạc 為vi 禹vũ 臣thần 委ủy 如như 心tâm 呂lữ 因nhân 封phong 呂lữ 侯hầu 。

# 髂#

古cổ 文văn [暇-日+骨]# 今kim 作tác 䯊# 同đồng 口khẩu 亞# 反phản 埤# 蒼thương # 骨cốt 也dã 經kinh 文văn 從tùng 肉nhục 作tác # 非phi 也dã 。

尻# 臋#

苦khổ 勞lao 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản 聲thanh 類loại 臀# 尻# 也dã 。

[衣-〦+(椅-(大/一)+立)]# [拫-日+(亥-人)]#

字tự 詁# 古cổ 文văn 裒# [打-丁+裒]# 二nhị 形hình 今kim 作tác 阿a 同đồng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 古cổ 文văn [拫-日+(亥-人)]# 栘# 二nhị 形hình 今kim 作tác # 同đồng 乃nãi 可khả 反phản 字tự 書thư [褒-保+((口*〡)/一)]# [拫-日+(亥-人)]# 柔nhu 弱nhược [白/八]# 也dã 亦diệc 草thảo 木mộc 盛thịnh 也dã 。

戀luyến 嫪#

盧lô 報báo 反phản 說thuyết 文văn [嫪-(彰-章)+小]# 婟# 也dã 聲thanh 類loại [嫪-(彰-章)+小]# 婟# 戀luyến 惜tích 不bất 能năng 去khứ 也dã 廣quảng 雅nhã [嫪-(彰-章)+小]# 妬đố 也dã 婟# 音âm 胡hồ 故cố 反phản 。

麾huy 纛#

徒đồ 到đáo 反phản 詩thi 云vân 左tả 執chấp 翿# 傳truyền 曰viết 翿# 纛# 翳ế 也dã 菚# 云vân 舞vũ 者giả 所sở 持trì 所sở 以dĩ 羽vũ 舞vũ 者giả 也dã 方phương 言ngôn 楚sở 謂vị 翳ế 為vi 翿# 翿# 音âm 徒đồ 到đáo 反phản 。

旌tinh 祈kỳ

資tư 盈doanh 反phản 下hạ 巨cự 衣y 反phản 尒# 雅nhã 注chú 毛mao 首thủ 曰viết 旌tinh 郭quách 璞# 曰viết 戴đái 旄# 於ư 竿can/cán 頭đầu 也dã 周chu 禮lễ 析tích 羽vũ 為vi 旌tinh 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 析tích 羽vũ 為vi 五ngũ 色sắc 繫hệ 之chi 旌tinh 上thượng 尒# 雅nhã 有hữu 鈴linh 曰viết 旂# 郭quách 璞# 曰viết 懸huyền 鈴linh 於ư 竿can/cán 頭đầu 畫họa 蛟giao 龍long 於ư 旒lưu 上thượng 也dã 周chu 禮lễ 蛟giao 龍long 為vi [拖-也+斤]# 是thị 也dã 。

雰# 霏phi

敷phu 雲vân 反phản 下hạ 或hoặc 作tác [雨/飛]# 司ty 敷phu 非phi 反phản 雰# 霏phi 雨vũ 雪tuyết [白/八]# 也dã 。

鈇phu #

方phương 于vu 方phương 禹vũ 二nhị 反phản 禮lễ 記ký 軍quân 旅lữ 鈇phu # 先tiên 王vương 所sở 以dĩ 飾sức 怒nộ 也dã 說thuyết 文văn 鈇phu 莝# 斫chước 也dã 鉄# 亦diệc 椹# 也dã # 音âm 于vu 月nguyệt 反phản 大đại 斧phủ 也dã 。

如như 霰tản

又hựu 作tác 䨘# 同đồng 先tiên 見kiến 反phản 詩thi 云vân 先tiên 集tập 惟duy 霰tản 傳truyền 曰viết 暴bạo 雪tuyết 也dã 。

[(口*〡*口)/兀]# 犀#

音âm 似tự 又hựu 徐từ 姉# 反phản 尒# 雅nhã # 牛ngưu 一nhất 角giác 青thanh 色sắc 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 南nam 州châu 異dị 物vật 志chí 以dĩ 為vi 角giác 長trường/trưởng 二nhị 尺xích 餘dư 形hình 似tự 馬mã 鞭tiên 抦# 其kỳ 皮bì 堅kiên 可khả 為vi 鎧khải 甲giáp 廣quảng 志chí 云vân 角giác 班ban 似tự 瑇# 琩# 足túc 有hữu 十thập 爪trảo 。

復phục 挈#

口khẩu 結kết 反phản 說thuyết 文văn 挈# 懸huyền 持trì 也dã 擊kích 猶do 提đề 也dã 亦diệc 繫hệ 也dã 。

耳nhĩ 䫂#

丁đinh 可khả 反phản 廣quảng 雅nhã 䫂# 醜xú [白/八]# 也dã 經kinh 文văn 作tác 恀# 時thời 紙chỉ 反phản 恀# 恃thị 也dã 又hựu 作tác 恀# 乃nãi 可khả 反phản 噐# 名danh 也dã 。

第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển

豬trư 獵liệp

又hựu 作tác 巤# [肆-聿+鼠]# 二nhị 形hình 同đồng 驢lư 涉thiệp 反phản 說thuyết 文văn 毛mao 巤# 也dã 亦diệc 長trường/trưởng 毛mao 也dã 通thông 俗tục 文văn 豬trư 毛mao 曰viết 獵liệp 。

嚇# 呼hô

呼hô 駕giá 反phản 詩thi 云vân 反phản 予# 来# 嚇# 菚# 云vân 距cự 人nhân 謂vị 之chi 嚇# 赫hách 亦diệc 大đại 怒nộ 也dã 。

自tự 踣#

今kim 作tác 仆phó 同đồng 蒲bồ 北bắc 反phản 踣# 前tiền 覆phú 也dã 。

團đoàn 欒#

盧lô 端đoan 反phản 猶do 團đoàn 圓viên 也dã 圓viên 帀táp 也dã 。

哂# 哂#

又hựu 作tác 吲# 同đồng 尸thi 忍nhẫn 反phản 哂# 猶do 笑tiếu 也dã 。

麦# [秮-口+月]#

公công 玄huyền 反phản 說thuyết 文văn 麦# [莁-(人*人)+(前-刖)]# 也dã 廣quảng 雅nhã [秮-口+月]# 豪hào 也dã 經kinh 文văn 作tác [(麩-夫+(ㄙ/月))-來+(素-糸)]# 非phi 體thể 也dã 。

㦸# 翣#

山sơn 甲giáp 反phản 羽vũ 飾sức 也dã 下hạ 垂thùy 從tùng 羽vũ 妾thiếp 聲thanh 世thế 本bổn 武võ 王vương 作tác 翣# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

魚ngư 鱓#

又hựu 作tác 鱔# 䱉# 二nhị 形hình 同đồng 音âm 善thiện 訓huấn [莫/糸]# 文văn 云vân 蛇xà 魚ngư 也dã 。

鱒# 魴#

扌thủ 袞cổn 反phản 下hạ 又hựu 作tác 鰟# 同đồng 父phụ 方phương 反phản 字tự 林lâm 鱒# 赤xích 目mục 魚ngư 也dã 魴# 赤xích 尾vĩ 魚ngư 也dã 。

鯷# 鱧#

達đạt 隸lệ 反phản 下hạ 音âm 礼# 字tự 林lâm 鯷# 鮎# 也dã 鱧# # 也dã 廣quảng 雅nhã 鮷# 鯷# 鮎# 也dã 青thanh 州châu 名danh 鮎# 為vi 鯷# # 音âm 胡hồ 凡phàm 反phản 鮷# 音âm 徒đồ 奚hề 反phản 。

蟄chập 眠miên

持trì 立lập 反phản 說thuyết 文văn 蟄chập 藏tạng 也dã 虫trùng 至chí 冬đông 即tức 蟄chập 隱ẩn 不bất 出xuất 也dã 獸thú 之chi 淺thiển 毛mao 者giả 亦diệc 蟄chập 熊hùng 羆bi 等đẳng 也dã 。

第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển

一nhất 荻#

又hựu 作tác 藡# 同đồng 徒đồ 歷lịch 反phản 尒# 雅nhã 蒹# 郭quách 璞# 曰viết 即tức 藡# 也dã 。

一nhất 杼trữ

除trừ 呂lữ 時thời 汝nhữ 二nhị 反phản 廣quảng 雅nhã 抒trữ 渫# 也dã 說thuyết 文văn 杼trữ [木*邑]# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 杼trữ 取thủ 也dã 除trừ 也dã 。

臊tao 陁#

蘇tô 勞lao 反phản 梵Phạm 言ngôn 鸚anh 鵡vũ 鳥điểu 名danh 也dã 。

脂chi 糂tản

古cổ 文văn [飢-几+(參-(彰-章)+小)]# 糂tản [米*替]# [飢-几+甚]# 四tứ 形hình 今kim 作tác 糝tảm 同đồng 桒# 感cảm 反phản 說thuyết 文văn 以dĩ 米mễ 和hòa 羹# 也dã 一nhất 曰viết 粒lạp 也dã 。

大đại 虬cầu

渠cừ [咒-几+田]# 反phản 廣quảng 雅nhã 有hữu 角giác 曰viết 虬cầu 龍long 熊hùng 氏thị 瑞thụy 應ứng 圖đồ 云vân [乳-孚+(乏-之+虫)]# 龍long 黑hắc 身thân 無vô 鱗lân 甲giáp 。

第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển

鞅ưởng [革*尹]#

又hựu 作tác [鞙-口+ㄙ]# 同đồng 胡hồ 犬khuyển 反phản 謂vị 車xa [革*尹]# [革*尹]# 物vật 皆giai 作tác 此thử 字tự 經kinh 文văn 作tác 䩙# 火hỏa 見kiến 反phản 字tự [焉-正]# 韅# 同đồng 䩙# 非phi 此thử 用dụng 。

第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển

脂chi 腴#

# 俱câu 反phản 說thuyết 文văn 腹phúc 下hạ # 也dã 腴# 腹phúc 也dã 。

第đệ 三tam 十thập 四tứ 卷quyển

[車*(同-(一/口)+又)]# 釭#

又hựu 作tác # 同đồng 古cổ 紅hồng 反phản 說thuyết 文văn 轂cốc 口khẩu 䥫# 也dã 方phương 言ngôn 自tự 閞# 之chi 西tây 謂vị 之chi 釭# 燕yên 齊tề 海hải 岱# 之chi 閒gian/nhàn 曰viết 鐹# 鐹# 音âm 古cổ 和hòa 反phản 。

軸trục 鐧#

方phương 言ngôn 作tác 鋉# 同đồng 歌ca 鴈nhạn 反phản 說thuyết 文văn 車xa 軸trục 䥫# 也dã 廣quảng 雅nhã 鐧# 錔# 也dã 錔# 音âm 他tha 合hợp 反phản 。

黑hắc 纑#

勒lặc 胡hồ 反phản 字tự 林lâm 布bố 縷lũ 也dã 。

燒thiêu 爇nhiệt

今kim 作tác 焫# 同đồng 而nhi 恱# 反phản 通thông 俗tục 文văn 燃nhiên 火hỏa 曰viết 焫# 焫# 亦diệc 燒thiêu 也dã 。

報báo 賽tái

桒# 爯# 反phản 案án 賽tái 謂vị 相tương/tướng 酬thù 報báo 也dã 。

第đệ 三tam 十thập 五ngũ 卷quyển

杴# 鉏#

仕sĩ 於ư 反phản 謂vị 田điền 噐# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 鉏# 茲tư 其kỳ 也dã 漢hán 書thư 帶đái 經kinh 而nhi 鉏# 是thị 也dã 。

剉tỏa 切thiết

千thiên 臥ngọa 反phản 說thuyết 文văn 剉tỏa 折chiết 傷thương 也dã 剉tỏa 猶do 斫chước 也dã 切thiết 割cát 也dã [利-禾+(打-丁)]# 也dã [利-禾+(打-丁)]# 音âm 叉xoa 殞vẫn 反phản 。

嗽thấu 齚#

又hựu 作tác 欶# 同đồng 所sở 角giác 反phản 通thông 俗tục 文văn 含hàm 吸hấp 曰viết 欶# 經kinh 文văn 作tác thúc 子tử 累lũy/lụy/luy 反phản 字tự 書thư 或hoặc 㭰# 字tự 下hạ 又hựu 作tác 齰# 同đồng 仕sĩ 白bạch 反phản 齚# 齧niết 也dã 經kinh 文văn 作tác 咋# 咟# 咋# 也dã 又hựu 㕭# 咋# 也dã 咟# 音âm 胡hồ 麦# 反phản 㕭# 烏ô 交giao 反phản 。

[口*專]# 㗱#

又hựu 作tác # 同đồng 補bổ 各các 反phản 下hạ 子tử 立lập 反phản 說thuyết 文văn 㗘# 㗱# 噍# 嚼tước 聲thanh [白/八]# 也dã 經kinh 文văn 作tác 愽# 下hạ 或hoặc 作tác 唊# 古cổ 俠hiệp 反phản 忘vong 語ngữ 也dã 或hoặc 作tác 唼xiệp 子tử 盍# 反phản 唼xiệp 嗽thấu 也dã 二nhị 形hình 並tịnh 非phi 字tự 義nghĩa 。

第đệ 三tam 十thập 六lục 卷quyển

嗽thấu 吮duyện

似tự 兖# 反phản 說thuyết 文văn 吮duyện 嗽thấu 也dã 韻vận 集tập 吮duyện 音âm 弋# 選tuyển 反phản 。

第đệ 三tam 十thập 七thất 卷quyển

[口*祁]# 輈#

陟trắc 流lưu 反phản 一nhất 事sự 十thập 名danh [口*祁]# 輈# 婆bà 論luận 文văn 句cú 字tự 論luận 也dã 。

面diện [(上/天)*欠]#

又hựu 作tác [(上/天)*欠]# 同đồng 口khẩu 緩hoãn 反phản [(上/天)*欠]# 至chí 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên [(上/天)*欠]# 誠thành 重trọng/trùng 也dã 說thuyết 文văn [(上/天)*欠]# 意ý 有hữu 欲dục 也dã 廣quảng 雅nhã [(上/天)*欠]# 愛ái 也dã 。

第đệ 三tam 十thập 九cửu 卷quyển

唱xướng 呴#

又hựu 作tác 吽hồng 拘câu 二nhị 形hình 同đồng 呼hô 垢cấu 反phản 廣quảng 雅nhã 呴# 鳴minh 也dã 國quốc 語ngữ 三tam 軍quân 譁hoa 呴# 賈cổ 達đạt 曰viết 呴# [口*雽]# 也dã 下hạ 同đồng 。

慙tàm 恧#

女nữ 六lục 反phản 方phương 言ngôn 㥏# 恧# 慙tàm 也dã 荊kinh 揚dương 青thanh 徐từ 之chi 閒gian/nhàn 曰viết 㥏# 梁lương 益ích 秦tần 晉tấn 之chi 閒gian/nhàn 曰viết 慙tàm 山sơn 之chi 東đông 西tây 自tự 愧quý 曰viết 恧# 三tam 蒼thương 恧# 慙tàm 也dã 小tiểu 尒# 雅nhã 云vân 不bất 直trực 失thất 節tiết 謂vị 之chi 慙tàm 慙tàm 愧quý 也dã 小tiểu 尒# 雅nhã 云vân 心tâm 慙tàm 曰viết 恧# 㥏# 音âm 他tha 典điển 反phản 。

白bạch 疊điệp

古cổ 文văn 毾tháp 同đồng 徒đồ 頰giáp 反phản 毛mao 布bố 也dã 經kinh 文văn 作tác 縶# 知tri 立lập 反phản 縶# 絆bán 也dã 縶# 非phi 字tự 義nghĩa 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

得đắc 艇#

徒đồ 頂đảnh 反phản [米*睪]# 名danh 云vân 二nhị 百bách 斛hộc 以dĩ 下hạ 曰viết 艇# 方phương 言ngôn 南nam 楚sở 江giang 湖hồ 小tiểu 䑿# 曰viết 艇# 郭quách 璞# 曰viết 即tức # 也dã 䑿# 音âm 思tư 六lục 反phản # 音âm 同đồng 。

襞bích 作tác

卑ty 伇# 反phản 謂vị 襞bích 褺# 物vật 也dã 褺# 音âm 徒đồ 頰giáp 反phản 。

肜# 然nhiên

古cổ 文văn 赨# [虫*月]# 二nhị 形hình 同đồng 徒đồ 宗tông 反phản 說thuyết 文văn 丹đan 飾sức 也dã 廣quảng 雅nhã 肜# 赤xích 也dã 。

第đệ 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển

寒hàn 噤cấm

渠cừ 飲ẩm 反phản 楚sở 辝# 閇bế 而nhi 不bất 言ngôn 王vương 逸dật 曰viết 閇bế 口khẩu 為vi 噤cấm 噤cấm 閇bế 也dã 。

唧tức 唧tức

咨tư 栗lật 反phản 通thông 俗tục 文văn 唧tức 唧tức 鼠thử 聲thanh 也dã 今kim 取thủ 其kỳ 義nghĩa 經kinh 文văn 作tác 呹thất 非phi 也dã 。

㳂# 流lưu

翼dực 泉tuyền 反phản 字tự 林lâm 從tùng 水thủy 而nhi 下hạ 曰viết 㳂# 順thuận 流lưu 也dã 㳂# 亦diệc 緣duyên 也dã 。

[(素-糸+回)*欠]# 然nhiên

所sở 力lực 反phản 通thông 俗tục 文văn 小tiểu 怖bố 曰viết [(素-糸+回)*欠]# 埤# 蒼thương # 懼cụ 也dã 說thuyết 文văn 悲bi 意ý 也dã 字tự 從tùng [素-糸+回]# 從tùng 欠khiếm 經kinh 文văn 從tùng 心tâm 作tác [愫-糸+回]# 又hựu 作tác [素-糸+回]# 並tịnh 非phi 體thể 也dã 。

虵xà [蚡-刀+允]#

湯thang 外ngoại 始thỉ 恱# 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 蟬thiền 虵xà 所sở 解giải 皮bì 廣quảng 雅nhã 蝮phúc 蜟# [蚡-刀+允]# 也dã 蝮phúc 音âm 扶phù 六lục 反phản 蜟# 餘dư 六lục 反phản 。

[濂-兼+干]# 水thủy

古cổ 文văn # 同đồng 桒# 故cố 反phản 三tam 蒼thương 逆nghịch 流lưu 而nhi 上thượng 。 曰viết [濂-兼+干]# [濂-兼+干]# 向hướng 也dã 亦diệc 行hành 也dã 。

帆phàm 者giả

又hựu 作tác 颿# 古cổ 文văn # 同đồng 扶phù 嚴nghiêm 扶phù 泛phiếm 二nhị 反phản 聲thanh 類loại 舩# 上thượng 張trương 也dã [米*睪]# 名danh 舩# 隨tùy 風phong 悵trướng [幔-又+(万-一)]# 曰viết 帆phàm 帆phàm 也dã 使sử 風phong 疾tật 汎# 汎# 然nhiên 也dã 。

潬đán 上thượng

徒đồ 旱hạn 反phản 尒# 雅nhã 潬đán 沙sa 出xuất 郭quách 璞# 曰viết 今kim 江giang 東đông 呼hô 水thủy 中trung 沙sa 堆đôi 為vi 潬đán 謂vị 水thủy 中trung 央ương 地địa 也dã 。

第đệ 四tứ 十thập 三tam 卷quyển

誤ngộ 人nhân

吾ngô 故cố 反phản 字tự 林lâm 謬mậu 誤ngộ 也dã 經kinh 文văn 作tác 忤ngỗ 非phi 也dã 。

不bất 狎hiệp

下hạ 甲giáp 反phản 字tự 林lâm 狎hiệp 習tập 也dã 近cận 也dã 惕dịch 也dã 經kinh 文văn 作tác 匣hạp 匱quỹ 匣hạp 也dã 匣hạp 非phi 此thử 用dụng 。

久cửu 昵ni

又hựu 作tác 暱# 同đồng 女nữ 栗lật 反phản 尒# 雅nhã 暱# 親thân 近cận 也dã 又hựu 云vân 昵ni 亟# 也dã 親thân 昵ni 亦diệc # 也dã 。

射xạ 垜#

徒đồ 果quả 反phản 射xạ # 也dã 經kinh 文văn 作tác 埵đóa 丁đinh 果quả 反phản 埵đóa 累lũy/lụy/luy 也dã 埵đóa 非phi 字tự 義nghĩa 。

苔# 衣y

徒đồ 来# 反phản 謂vị 水thủy 中trung 魚ngư 衣y 綠lục 色sắc 生sanh 水thủy 底để 者giả 也dã 亦diệc 可khả 以dĩ 為vi 紙chỉ 。

注chú 霖lâm

力lực 金kim 反phản 尒# 雅nhã 久cửu 雨vũ 謂vị 之chi [泳-永+(采-木+(一/山))]# [泳-永+(采-木+(一/山))]# 謂vị 之chi 霖lâm 左tả 傳truyền 雨vũ 自tự 三tam 日nhật 以dĩ 徃# 為vi 霖lâm 經kinh 文văn 從tùng 雨vũ 作tác [雨/汪]# 非phi 也dã 。

第đệ 四tứ 十thập 四tứ 卷quyển

氣khí 瘶#

蘇tô 豆đậu 反phản 說thuyết 文văn 瘶# 欬khái 逆nghịch 氣khí 也dã 欬khái 音âm 苦khổ 代đại 反phản 江giang 南nam 行hành 此thử 音âm 起khởi 志chí 反phản 山sơn 東đông 行hành 此thử 音âm 。

# 瞢măng

徒đồ 登đăng 丁đinh 鄧đặng 二nhị 反phản 韻vận 集tập 云vân 失thất 臥ngọa 極cực 也dã 下hạ 亡vong 登đăng 反phản 經kinh 文văn 作tác 燈đăng 懵mộng 非phi 體thể 也dã 。

㼾# 甎chuyên

力lực 榖cốc 反phản 下hạ 又hựu 作tác 塼chuyên 同đồng 脂chi 緣duyên 反phản 通thông 俗tục 文văn 挟# 長trưởng 者giả 謂vị 之chi 㼾# 甎chuyên 江giang 南nam 言ngôn 甓# 蒲bồ 歷lịch 反phản 。

第đệ 四tứ 十thập 五ngũ 卷quyển

摒bính 譡#

卑ty 政chánh 反phản 廣quảng 雅nhã 摒bính 除trừ 謂vị 掃tảo 飾sức 摒bính 除trừ 也dã 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 。

第đệ 四tứ 十thập 六lục 卷quyển

牀sàng 陛bệ

蒲bồ 礼# 反phản 說thuyết 文văn 外ngoại 高cao 陛bệ 也dã 即tức 階giai 陛bệ 牀sàng 陛bệ 也dã 經kinh 文văn 作tác [打-丁+坒]# 蒲bồ 礼# 補bổ 奚hề 二nhị 反phản 禁cấm 獄ngục 之chi 名danh 非phi 此thử 用dụng 也dã 。

蛆thư #

知tri 列liệt 反phản 下hạ 火hỏa 各các 反phản 字tự 林lâm 皆giai 䖝# 行hành 毒độc 也dã 通thông 俗tục 文văn 毒độc 傷thương 人nhân 曰viết 蛆thư 經kinh 文văn 作tác 蜇# 非phi 體thể 也dã 。

修tu 葺#

子tử 立lập 且thả 立lập 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 葺# 茨tì 也dã 謂vị 以dĩ 草thảo 盖# 室thất 為vi 葺# 葺# 覆phú 也dã 補bổ 治trị 也dã 。

第đệ 四tứ 十thập 七thất 卷quyển

村thôn 柵#

初sơ 格cách 反phản 說thuyết 文văn 編biên 竪thụ 木mộc 者giả 也dã 通thông 俗tục 文văn 柴sài 垣viên 曰viết 杝# 木mộc 垣viên 曰viết 柵# 杝# 音âm 力lực 支chi 反phản 。

頡hiệt 唎rị

胡hồ 結kết 反phản 姜# 叉xoa 頡hiệt 唎rị 拔bạt 多đa 人nhân 名danh 也dã 。

煩phiền [(ㄇ@人)/免]#

於ư 元nguyên 反phản [(ㄇ@人)/免]# 煩phiền 也dã 屈khuất 也dã 字tự 從tùng ㄇ# 從tùng 免miễn 免miễn 為vi ㄇ# 覆phú 不bất 得đắc 走tẩu 善thiện 屈khuất 折chiết 也dã 經kinh 文văn 作tác 惋oản 烏ô 喚hoán 反phản 惋oản 歎thán 也dã 惋oản 非phi 字tự 義nghĩa 。

第đệ 四tứ 十thập 八bát 卷quyển

評bình 論luận

皮bì 柄bính 反phản 字tự 書thư 評bình 訂# 也dã 訂# 平bình 議nghị 也dã 訂# 音âm 唐đường 頂đảnh 反phản 。

匡khuông 領lãnh

丘khâu 方phương 反phản 周chu 禮lễ 匡khuông 人nhân 掌chưởng 建kiến 法pháp 則tắc 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 匡khuông 正chánh 也dã 匡khuông 救cứu 也dã 。

第đệ 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển

持trì 擢trạc

又hựu 作tác 濯trạc 同đồng 馳trì 挍giảo 反phản 方phương 言ngôn 揖ấp 謂vị 之chi 撓nạo 或hoặc 謂vị 之chi 擢trạc 江giang 南nam 擢trạc 大đại 於ư 撓nạo 而nhi 揖ấp 殊thù 小tiểu 作tác 撓nạo 者giả 面diện 向hướng 舩# 頭đầu 立lập 撥bát 之chi 作tác 擢trạc 者giả 面diện 向hướng 舩# 尾vĩ 坐tọa 撥bát 之chi 揖ấp 擢trạc 也dã 擢trạc 而nhi 進tiến 之chi 字tự 從tùng 手thủ 經kinh 文văn 作tác 掉trạo 當đương 世thế 俗tục 字tự 耳nhĩ 。

舀# 漏lậu

弋# 紹thiệu 反phản 卛# 舀# 也dã 舀# 杼trữ 也dã 字tự 從tùng 臼cữu 從tùng 爪trảo 字tự 意ý 也dã 卛# 音âm 九cửu 萬vạn 反phản 。

即tức 覰#

又hựu 作tác 狙# 同đồng 千thiên 絮# 反phản 字tự 林lâm 窺khuy 觀quán 也dã 廣quảng 雅nhã 覰# 視thị 也dã 謂vị 相tương/tướng [仁-二+侯]# 視thị 也dã 通thông 俗tục 文văn 伏phục 覗# 曰viết 覰# 是thị 也dã 。

蛟giao 龍long

音âm 交giao 梵Phạm 言ngôn 宮cung 毗tỳ 羅la 其kỳ 狀trạng 魚ngư 身thân 如như 蛇xà 尾vĩ 有hữu 珠châu 。

漏lậu 泄tiết

思tư 列liệt 反phản 泄tiết 溢dật 也dã 發phát 也dã 亦diệc 泄tiết 漏lậu 也dã 。

慍uấn 恚khuể

於ư 問vấn 反phản 論luận 語ngữ 人nhân 不bất 知tri 而nhi 不bất 慍uấn 何hà 晏# 曰viết 慍uấn [怨-(夗-夕)+匕]# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 慍uấn 恨hận 也dã 說thuyết 文văn 慍uấn 怒nộ 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

木mộc [弶-口+日]#

巨cự 向hướng 反phản 字tự 書thư 謂vị 施thí 罥quyến 於ư 道đạo 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

牝tẫn 鹿lộc

脾tì 忍nhẫn 反phản 說thuyết 文văn 畜súc 母mẫu 也dã 雌thư 曰viết 牝tẫn 也dã 。

劓tị 去khứ

又hựu 作tác 㓷# 同đồng 魚ngư 噐# 反phản 㓷# 割cát 也dã 謂vị 截tiệt 去khứ 其kỳ 鼻tị 也dã 說thuyết 文văn 劓tị 决# 鼻tị 也dã 。

槍thương 貫quán

且thả 羊dương 反phản 說thuyết 文văn 槍thương 距cự 也dã 通thông 俗tục 文văn 剡# 木mộc 傷thương 盜đạo 曰viết 槍thương 木mộc 槍thương 䥫# 槍thương 皆giai 作tác 此thử 。

讙# 譁hoa

又hựu 作tác 諠huyên 同đồng 虛hư 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 。

紛phân 葩ba

普phổ 華hoa 反phản 說thuyết 文văn 芬phân 芳phương 也dã 葩ba 華hoa 也dã 聲thanh 類loại 取thủ 其kỳ 盛thịnh [白/八]# 也dã 。

[木*府]# 塵trần

芳phương 主chủ 反phản 柎# 猶do 柏# 也dã 拍phách 弄lộng 也dã 尚thượng 書thư 擊kích 石thạch 柎# 石thạch 是thị 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

門môn 閫khổn

又hựu 作tác 梱# 同đồng 苦khổ 本bổn 反phản 禮lễ 記ký 外ngoại 言ngôn 不bất 入nhập 於ư 閫khổn 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 閫khổn 門môn 限hạn 也dã 。

窒# 利lợi

丁đinh 結kết 竹trúc 栗lật 二nhị 反phản 蘇tô 弗phất 窒# 利lợi 此thử 譯dịch 云vân 善thiện 女nữ 。

㭰# 。

今kim 作tác thúc 同đồng 子tử 累lũy/lụy/luy 反phản 廣quảng 雅nhã 㭰# 口khẩu 也dã 字tự 書thư 鳥điểu 喙uế 也dã 。

抄sao 撥bát

初sơ 挍giảo 反phản 抄sao 掠lược 也dã 強cường/cưỡng 取thủ 物vật 也dã 下hạ 補bổ 沫mạt 反phản 撥bát 引dẫn 也dã 棄khí 也dã 廣quảng 雅nhã 撥bát 除trừ 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

蒨# 草thảo

又hựu 作tác [卄/(晉-(ㄙ*ㄙ)+(口*口))]# 茜# 二nhị 形hình 同đồng 千thiên 見kiến 反phản 一nhất 名danh 茈# [卄/(尸@犮)]# 一nhất 名danh 茅mao 蒐# 可khả 以dĩ 染nhiễm 也dã 人nhân 血huyết 所sở 生sanh 。

罩# 籠lung

竹trúc 挍giảo 反phản 尒# 雅nhã 藿hoắc 謂vị 之chi 罩# 郭quách 璞# 曰viết 捕bộ 魚ngư 籠lung 也dã 。

璃ly 把bả

百bách 訝nhạ 反phản 說thuyết 文văn 把bả 握ác 也dã 單đơn 手thủ 為vi 把bả 刀đao 把bả 弓cung 把bả 皆giai 作tác 此thử 經Kinh 文văn 作tác 靶# 說thuyết 文văn 轡bí 飾sức 也dã 靶# 非phi 此thử 用dụng 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

牢lao 韌#

又hựu 作tác 肕# 同đồng 而nhi 振chấn 反phản 字tự 林lâm 韌# 柔nhu 也dã 通thông 俗tục 文văn 物vật 柔nhu 曰viết 肕# 。

[贏-口+(罩-卓)]# 瘠tích

古cổ 文văn # # 膌# 三tam 形hình 同đồng 扌thủ 亦diệc 反phản 左tả 傳truyền 瘠tích 即tức 甚thậm 矣hĩ 杜đỗ 預dự 曰viết 瘠tích 瘦sấu 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

香hương #

丁đinh 礼# 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên # 舍xá 也dã 說thuyết 文văn 属# 國quốc 之chi 舍xá 也dã 經kinh 文văn 作tác [序-予+互]# 音âm # 平bình 也dã [序-予+互]# 非phi 此thử 義nghĩa 。

狡# 猾#

古cổ 夘# 反phản 下hạ 胡hồ 刮# 反phản 方phương 言ngôn 凡phàm 小tiểu 兒nhi 多đa 詐trá 惑hoặc 謂vị 之chi 狡# 猾# 猾# 亦diệc 乱# 也dã 。

赩hách 赩hách

許hứa 力lực 反phản 字tự 林lâm 赤xích [白/八]# 也dã 通thông 俗tục 文văn 青thanh 黑hắc 曰viết 赩hách 。

銘minh 記ký

莫mạc 庭đình 反phản 謂vị [錐/乃]# 刻khắc 金kim 石thạch 以dĩ 記ký 功công 德đức 也dã 禮lễ 記ký 銘minh 者giả 自tự 名danh 也dã 銘minh 銘minh 義nghĩa 稱xưng 羙# 不bất 稱xưng # 周chu 禮lễ 凡phàm 有hữu 功công 者giả 銘minh 書thư 於ư 王vương 之chi 太thái 常thường 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 銘minh 之chi 言ngôn 名danh 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

嘲# 謔hước

虛hư 虘# 反phản 尒# 雅nhã 謔hước 浪lãng 笑tiếu 傲ngạo 郭quách 璞# 曰viết 謔hước 相tương/tướng 啁# 謔hước 也dã 詩thi 云vân 無vô 然nhiên 謔hước 謔hước 傳truyền 曰viết 謔hước 謔hước 喜hỷ 樂lạc 也dã 。

滑hoạt 稽khể

古cổ 沒một 胡hồ 刮# 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 奚hề 反phản 滑hoạt 稽khể 猶do 俳# 諧hài 也dã 滑hoạt 取thủ 滑hoạt 利lợi 之chi 義nghĩa 也dã 以dĩ 其kỳ 諧hài 語ngữ 滑hoạt 利lợi 智trí 訃# 疾tật 出xuất 者giả 也dã 。

趒# 梁lương

他tha 予# 反phản 趒# 躑trịch 也dã 韻vận 集tập 趒# 越việt 也dã 。

園viên 圃phố

補bổ 護hộ 布bố 五ngũ 二nhị 反phản 詩thi 云vân 無vô 踰du 我ngã 園viên 傳truyền 曰viết 有hữu 樹thụ 也dã 又hựu 云vân 折chiết 柳liễu 樊phàn 圃phố 傳truyền 曰viết 菜thái 圃phố 也dã 三tam 蒼thương 種chủng 樹thụ 曰viết 園viên 種chủng 菜thái 曰viết 圃phố 。

操thao 刀đao

又hựu 作tác # 同đồng 錯thác 勞lao 反phản 說thuyết 文văn 操thao 把bả 持trì 也dã 。

斫chước [癹-几+口]#

疋thất 葛cát 反phản [卄/口/又]# [癹-几+口]# 也dã [卄/口/└/乂]# 音âm 所sở 巖nham 反phản 。

射xạ 埻#

之chi 尹# 之chi 閏nhuận 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 射xạ [白/木]# 也dã 廣quảng 雅nhã 埻# 的đích 也dã 即tức 射xạ 侯hầu 也dã 以dĩ 熊hùng 虎hổ 之chi 皮bì 飾sức 其kỳ 側trắc 又hựu 方phương 制chế 之chi 以dĩ 為vi 埻# 通thông 俗tục 文văn 射xạ # 曰viết 埻# 埻# 中trung 木mộc 曰viết 的đích 。

蒼thương [茫-亡+(匚@一)]#

又hựu 作tác 朚# 同đồng 莫mạc 剛cang 反phản 朚# 遽cự 也dã 通thông 俗tục 文văn 時thời 務vụ 曰viết [茫-亡+(匚@一)]# 經kinh 文văn 從tùng 心tâm 作tác [慌-巟+(匚@一)]# 非phi 躰# 也dã 。

跋bạt 涪# 婆bà

扶phù 鳩cưu 父phụ 侯hầu 二nhị 反phản 此thử 云vân 善thiện 女nữ 也dã 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

矛mâu 䂎#

又hựu 作tác # # 二nhị 形hình 同đồng 莫mạc 俟sĩ 反phản 說thuyết 文văn 矛mâu 長trường/trưởng 二nhị 丈trượng 建kiến 於ư 兵binh 車xa 也dã 下hạ 音âm 麁thô 乱# 反phản 。

縫phùng 綻trán

又hựu 作tác 袒đản [社-土+定]# 二nhị 形hình 同đồng 徒đồ 莧# 反phản 說thuyết 文văn 補bổ 縫phùng 也dã 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

倉thương 廩lẫm

且thả 郎lang 反phản 說thuyết 文văn 榖cốc 藏tạng 也dã 下hạ 又hựu 作tác 㐭# 同đồng 力lực 甚thậm 反phản 周chu 禮lễ 廩lẫm 人nhân 掌chưởng 九cửu 榖cốc 之chi # 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 藏tạng 米mễ 曰viết 廩lẫm 儲trữ 糓cốc 曰viết 倉thương 。

囹linh 圄ngữ

力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 呂lữ 反phản 獄ngục 名danh 也dã 周chu 禮lễ 三tam 王vương 始thỉ 有hữu 獄ngục 周chu 曰viết 囹linh 圄ngữ [米*睪]# 名danh 囹linh 領lãnh 錄lục 也dã 圄ngữ 禦ngữ 也dã 謂vị 領lãnh 囚tù 徒đồ 禁cấm 禦ngữ 之chi 也dã 。

由do 緒tự

辝# [焉-正]# 反phản 絲ti 端đoan 也dã 廣quảng 雅nhã 緒tự 末mạt 也dã 緒tự 餘dư 也dã 謂vị 殘tàn 餘dư 也dã 事sự 也dã 業nghiệp 也dã 。

撰Soạn 集Tập 百Bách 緣Duyên 經Kinh

第đệ 一nhất 卷quyển

窳# 惰nọa

[更-一]# 乳nhũ 反phản [娕*頁]# 惰nọa 之chi 謂vị 也dã 尒# 雅nhã 窳# 勞lao 也dã 郭quách 璞# 曰viết 勞lao 苦khổ 者giả 多đa 惰nọa 窳# 也dã 。

第đệ 四tứ 卷quyển

鹿lộc 麛#

又hựu 作tác 麑# 同đồng 莫mạc 奚hề 反phản 尒# 雅nhã 鹿lộc 牝tẫn 麛# 壯tráng [塵-土+亡]# 其kỳ 子tử 麛# 麚# 音âm 加gia [塵-土+亡]# 音âm 於ư 牛ngưu 反phản 。

第đệ 七thất 卷quyển

塔tháp 掁trành

宅trạch 庚canh 反phản 案án 棖# 猶do 柱trụ 也dã 浮phù 啚# 棖# 皆giai 是thị 也dã 說thuyết 文văn 棖# 材tài 也dã 。

一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu

甲giáp 辰thần 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

[(〦/米)*力]# 彫điêu 造tạo