Chuẩn 閑不閑 ( 閑nhàn 不bất 閑nhàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)閑者佛道修行有暇之境界,不閑者有八難等而無暇也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 閑nhàn 者giả 佛Phật 道Đạo 修tu 行hành 有hữu 暇hạ 之chi 境cảnh 界giới , 不bất 閑nhàn 者giả 有hữu 八bát 難nạn 等đẳng 而nhi 無vô 暇hạ 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 閑不閑 ( 閑nhàn 不bất 閑nhàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)閑者佛道修行有暇之境界,不閑者有八難等而無暇也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 閑nhàn 者giả 佛Phật 道Đạo 修tu 行hành 有hữu 暇hạ 之chi 境cảnh 界giới , 不bất 閑nhàn 者giả 有hữu 八bát 難nạn 等đẳng 而nhi 無vô 暇hạ 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn