Nhậm vận khởi

Từ điển Đạo Uyển


任運起; C: rényùnqǐ; J: ninunki; Sinh khởi trên cơ sở tự tính; (phiền não) vốn đã sinh khởi; phiền não câu sinh. Câu sinh khởi (倶生起, theo Nhị chướng nghĩa 二障義).