Chuẩn 願作度生 ( 願nguyện 作tác 度độ 生sanh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)願作佛心與願作度眾生心之稱。見願作佛心項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 願nguyện 作tác 佛Phật 心tâm 與dữ 願nguyện 作tác 度độ 眾chúng 生sanh 心tâm 之chi 稱xưng 。 見kiến 願nguyện 作tác 佛Phật 心tâm 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 願作度生 ( 願nguyện 作tác 度độ 生sanh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)願作佛心與願作度眾生心之稱。見願作佛心項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 願nguyện 作tác 佛Phật 心tâm 與dữ 願nguyện 作tác 度độ 眾chúng 生sanh 心tâm 之chi 稱xưng 。 見kiến 願nguyện 作tác 佛Phật 心tâm 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển