願力信心 ( 願nguyện 力lực 信tín 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)為如來本願力所與之信心。又為如來本願力所救之信心。對於名號信心而言。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 為vi 如Như 來Lai 本bổn 願nguyện 力lực 所sở 與dữ 之chi 信tín 心tâm 。 又hựu 為vi 如Như 來Lai 本bổn 願nguyện 力lực 所sở 救cứu 之chi 信tín 心tâm 。 對đối 於ư 名danh 號hiệu 信tín 心tâm 而nhi 言ngôn 。