鯨魚 ( 鯨 魚ngư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)梵云摩竭。一譯鯨魚。見摩竭條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 梵Phạm 云vân 摩ma 竭kiệt 。 一nhất 譯dịch 鯨 魚ngư 。 見kiến 摩ma 竭kiệt 條điều 。