Ngũ Hạnh

Từ Điển Đạo Uyển

五行; C: wǔxíng; J: gogyō;
Có các nghĩa sau:
I. Năm pháp tu của Phật giáo Đại thừa được dạy trong Đại thừa khởi tín luận, đó là năm loại đầu trong Lục độ: Bố thí (布施), Trì giới (持戒), Nhẫn nhục (忍辱), Tinh tiến (精進), và Chỉ quán (止観);
II. Năm công hạnh của hàng Bồ Tát được dạy trong kinh Niết-bàn: 1. Thánh hạnh (聖行): chỉ Bồ Tát tu tam học (Giới, Định, Huệ); 2. Phạm hạnh (梵行): tu tập tâm từ bi để cứu giúp chúng sinh; 3. Thiên hạnh (天行): Phát nguyện tu tập vì lợi ích cho người khác; 4. Anh nhi hạnh (嬰兒行): Thể hiện thiện tâm để cứu độ hàng Trời, Người và Tiểu thừa; 5. Bệnh hạnh (病行): thị hiện có các bệnh khổ như chúng sinh để cứu giúp họ;
III. Ngũ hành: Năm thành tố tạo nên vũ trụ theo tư tưởng Trung Hoa cổ đại: Mộc, Hoả, Thổ, Kim, và Thuỷ. Được thấy đầu tiên trong chương Hồng phạm (洪範) của Thư kinh (書經);
VI. Ngũ Thường trong Nho giáo: Nhân (仁), Nghĩa (義), Lễ (禮), Trí (智), Tín (信). (Theo Tuân Tử, Phi thập nhị tử 荀子・非十二子)