五支念誦法 ( 五ngũ 支chi 念niệm 誦tụng 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一三昧耶印明,二不動尊印明,三如來鉤印明,四善通印明,五金剛甲冑印明。見大日經,略攝念隨行法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 三tam 昧muội 耶da 印ấn 明minh , 二nhị 不bất 動động 尊tôn 印ấn 明minh , 三tam 如Như 來Lai 鉤câu 印ấn 明minh , 四tứ 善thiện 通thông 印ấn 明minh , 五ngũ 金kim 剛cang 甲giáp 冑trụ 印ấn 明minh 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh , 略lược 攝nhiếp 念niệm 隨tùy 行hành 法pháp 。