Chuẩn Ngẫu hài Từ điển Đạo Uyển 偶諧; C: ǒuxié; J: gukai; Xứng hợp nhau; phù hợp với nhau; cùng tán thành. Phối hợp, liên hợp, liên kết, hợp nhất, kết hợp (結合). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Ngẫu hài Từ điển Đạo Uyển 偶諧; C: ǒuxié; J: gukai; Xứng hợp nhau; phù hợp với nhau; cùng tán thành. Phối hợp, liên hợp, liên kết, hợp nhất, kết hợp (結合). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn