Ngẫu hài

Từ điển Đạo Uyển


偶諧; C: ǒuxié; J: gukai; Xứng hợp nhau; phù hợp với nhau; cùng tán thành. Phối hợp, liên hợp, liên kết, hợp nhất, kết hợp (結合).