Chuẩn 餓鬼界 ( 餓ngạ 鬼quỷ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)餓鬼之世界,曰餓鬼界。十界之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 世thế 界giới , 曰viết 餓ngạ 鬼quỷ 界giới 。 十thập 界giới 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 餓鬼界 ( 餓ngạ 鬼quỷ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)餓鬼之世界,曰餓鬼界。十界之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 世thế 界giới , 曰viết 餓ngạ 鬼quỷ 界giới 。 十thập 界giới 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn