難入 ( 難nan 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)無上之妙理,悟入為難也。法華經方便品曰:「其智慧門難解難入。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 無vô 上thượng 之chi 妙diệu 理lý , 悟ngộ 入nhập 為vi 難nạn/nan 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 方phương 便tiện 品phẩm 曰viết 其kỳ 智trí 慧tuệ 門môn 。 難nan 解giải 難nan 入nhập 。 」 。