難 ( 難nạn/nan )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)詰責邪義,謂為難。常謂之難詰難問等。字典曰:「詰辯也。孟子於禽獸又何難焉?注:難,責也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 詰cật 責trách 邪tà 義nghĩa , 謂vị 為vi 難nạn/nan 。 常thường 謂vị 之chi 難nạn/nan 詰cật 難nạn/nan 問vấn 等đẳng 。 字tự 典điển 曰viết : 「 詰cật 辯biện 也dã 。 孟 子tử 於ư 禽cầm 獸thú 又hựu 何hà 難nạn/nan 焉yên ? 注chú : 難nạn/nan , 責trách 也dã 。 」 。