難勢 ( 難nạn/nan 勢thế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)難問異義之氣勢也。法華文句記十曰:「廣立難勢,不越先規。」續高僧傳(僧粲傳)曰:「又續前難,勢更延累。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 難nạn/nan 問vấn 異dị 義nghĩa 之chi 氣khí 勢thế 也dã 。 法pháp 華hoa 文văn 句cú 記ký 十thập 曰viết : 「 廣quảng 立lập 難nạn/nan 勢thế , 不bất 越việt 先tiên 規quy 。 」 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền ( 僧Tăng 粲sán 傳truyền ) 曰viết : 「 又hựu 續tục 前tiền 難nạn/nan , 勢thế 更cánh 延diên 累lũy/lụy 。 」 。