難度 ( 難nan 度độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)同難化。剛強之眾生,濟度為難也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 同đồng 難nan 化hóa 。 剛cang 強cường 之chi 眾chúng 生sanh , 濟tế 度độ 為vi 難nạn/nan 也dã 。