Chuẩn 難得行 ( 難nan 得đắc 行hành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十行之第八位。見十行條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 行hành 之chi 第đệ 八bát 位vị 。 見kiến 十thập 行hành 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 難得行 ( 難nan 得đắc 行hành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十行之第八位。見十行條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 行hành 之chi 第đệ 八bát 位vị 。 見kiến 十thập 行hành 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn