苜蓿 ( 苜mục 蓿túc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)香藥三十二味之一。最勝王經七曰:「苜蓿香,塞畢力迦。」梵語雜名曰:「苜蓿,薩止薩多。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 香hương 藥dược 三tam 十thập 二nhị 味vị 之chi 一nhất 。 最tối 勝thắng 王vương 經kinh 七thất 曰viết : 「 苜mục 蓿túc 香hương , 塞tắc 畢tất 力lực 迦ca 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 苜mục 蓿túc , 薩tát 止chỉ 薩tát 多đa 。 」 。