Minh lợi

Từ điển Đạo Uyển


明利; C: mínglì; J: myōri; 1. Nhạy bén, sắc sảo, thường thấy ở những người có trí tuệ, hay thường thấy ở tri giác của người có kiến văn hoàn hảo v.v…; 2. Xuất sắc, ưu tú.