靺[口*栗]沙迦 ( 靺mạt [口*栗] 沙sa 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Varṣika,又作靺師迦。花名。譯曰雨時花。希麟音義五曰:「靺師迦花,正云靺[口*栗]沙迦花,此云雨時花也。或云夏生花,其花白色甚香,半夏時生,因名云。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Var ṣ ika , 又hựu 作tác 靺mạt 師sư 迦ca 。 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 雨vũ 時thời 花hoa 。 希hy 麟lân 音âm 義nghĩa 五ngũ 曰viết : 「 靺mạt 師sư 迦ca 花hoa , 正chánh 云vân 靺mạt [口*栗] 沙sa 迦ca 花hoa , 此thử 云vân 雨vũ 時thời 花hoa 也dã 。 或hoặc 云vân 夏hạ 生sanh 花hoa , 其kỳ 花hoa 白bạch 色sắc 甚thậm 香hương , 半bán 夏hạ 時thời 生sanh , 因nhân 名danh 云vân 。 」 。