Chuẩn Mãn túc Từ điển Đạo Uyển 滿足; C: mănzú; J: manzoku; 1. Sự hoàn thành (ham muốn hay mục đích). Đáp ứng, thoả mãn, đáp lại, làm vừa lòng. Hoàn thành, hoàn chỉnh; 2. Giáo lí toàn hảo. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Mãn túc Từ điển Đạo Uyển 滿足; C: mănzú; J: manzoku; 1. Sự hoàn thành (ham muốn hay mục đích). Đáp ứng, thoả mãn, đáp lại, làm vừa lòng. Hoàn thành, hoàn chỉnh; 2. Giáo lí toàn hảo. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn