麼吒 ( 麼ma 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)麼為月之種子。吒為日之種子。略出經一曰:「於右眼中想麼字,於左眼中想吒字。又想麼字變為月,吒字變為日,即以金剛所成眼,應瞻仰一切佛。」秘藏寶鑰上曰:「麼吒慧眼,破無明之昏夜。日月定光,現有智之薩埵。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 麼ma 為vi 月nguyệt 之chi 種chủng 子tử 。 吒tra 為vi 日nhật 之chi 種chủng 子tử 。 略lược 出xuất 經kinh 一nhất 曰viết : 「 於ư 右hữu 眼nhãn 中trung 想tưởng 麼ma 字tự , 於ư 左tả 眼nhãn 中trung 想tưởng 吒tra 字tự 。 又hựu 想tưởng 麼ma 字tự 變biến 為vi 月nguyệt , 吒tra 字tự 變biến 為vi 日nhật , 即tức 以dĩ 金kim 剛cang 所sở 成thành 眼nhãn , 應ưng/ứng 瞻chiêm 仰ngưỡng 一nhất 切thiết 佛Phật 。 」 秘bí 藏tạng 寶bảo 鑰thược 上thượng 曰viết : 「 麼ma 吒tra 慧tuệ 眼nhãn , 破phá 無vô 明minh 之chi 昏hôn 夜dạ 。 日nhật 月nguyệt 定định 光quang , 現hiện 有hữu 智trí 之chi 薩tát 埵đóa 。 」 。