麼囉[言*我]始羅 ( 麼ma 囉ra [言*我] 始thỉ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Mārgaśirṣa,九月之名。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Mārgaśir ṣ a , 九cửu 月nguyệt 之chi 名danh 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。