馬耳山 ( 馬mã 耳nhĩ 山sơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)九山,七金山之一。頞濕縛羯拏Aśvakarṇa之譯。山形得名。圍善見山之山也,高廣各二千六百二十五由旬。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 九cửu 山sơn , 七thất 金kim 山sơn 之chi 一nhất 。 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa Aśvakar ṇ a 之chi 譯dịch 。 山sơn 形hình 得đắc 名danh 。 圍vi 善thiện 見kiến 山sơn 之chi 山sơn 也dã , 高cao 廣quảng 各các 二nhị 千thiên 六lục 。 百bách 二nhị 十thập 五ngũ 由do 旬tuần 。