摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 貫Quán 義Nghĩa 科Khoa
Quyển 0001
明Minh 天Thiên 溪Khê 說Thuyết 清Thanh 靈Linh 耀Diệu 補Bổ 定Định

荊kinh 溪khê 註chú 解giải 三tam 部bộ 。 均quân 提đề 大đại 義nghĩa 。 而nhi 於ư 輔phụ 行hành 事sự 實thật 尤vưu 為vi 詳tường 晰tích 。 但đãn 湛trạm 師sư 著trước 述thuật 之chi 時thời 多đa 。 講giảng 說thuyết 之chi 日nhật 少thiểu 。 故cố 於ư 科khoa 章chương 殊thù 遜tốn 劼# 毖bí 聯liên 貫quán 之chi 妙diệu 。 後hậu 人nhân 謬mậu 稱xưng 荊kinh 溪khê 三tam 部bộ 必tất 要yếu 謹cẩn 遵tuân 。 以dĩ 念niệm 註chú 解giải 為vi 講giảng 經kinh 。 讀đọc 科khoa 頭đầu 為vi 家gia 法pháp 。 甚thậm 至chí 猜# 科khoa 為vi 註chú 。 扯xả 註chú 為vi 科khoa 。 牽khiên 合hợp 訛ngoa 蔓mạn 。 祖tổ 意ý 翻phiên 晦hối 。 昔tích 天thiên 溪khê 老lão 人nhân 唯duy 提đề 大đại 師sư 義nghĩa 意ý 。 立lập 科khoa 講giảng 授thọ 。 文văn 旨chỉ 昭chiêu 明minh 。 如như 日nhật 出xuất 地địa 。 彼bỉ 時thời 予# 有hữu 私tư 記ký 。 未vị 敢cảm 成thành 書thư 。 所sở 以dĩ 冀ký 天thiên 溪khê 定định 科khoa 出xuất 耳nhĩ 。 不bất 圖đồ 老lão 人nhân 即tức 世thế 。 片phiến 言ngôn 隻chỉ 字tự 俱câu 付phó 丙bính 丁đinh 。 哲triết 人nhân 既ký 逝thệ 。 斯tư 文văn 恐khủng 湮nhân 。 因nhân 於ư 講giảng 次thứ 。 綴chuế 輯# 前tiền 聞văn 。 參tham 以dĩ 管quản 見kiến 。 移di 易dị 增tăng 損tổn 。 成thành 止Chỉ 觀Quán 科khoa 上thượng 下hạ 卷quyển 。 詒# 贈tặng 後hậu 賢hiền 。 尚thượng 亦diệc 小tiểu 補bổ 。 名danh 貫quán 義nghĩa 者giả 。 惟duy 使sử 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 理lý 聯liên 貫quán 昭chiêu 明minh 。 不bất 致trí 埋mai 沒một 於ư 註chú 解giải 家gia 葛cát 藤đằng 脚cước 下hạ 去khứ 耳nhĩ 。 或hoặc 曰viết 。 然nhiên 則tắc 是thị 科khoa 特đặc 為vi 智trí 者giả 功công 臣thần 歟# 。 答đáp 。 予# 若nhược 講giảng 貫quán 佛Phật 經Kinh 時thời 。 亦diệc 單đơn 提đề 契Khế 經Kinh 義nghĩa 理lý 示thị 人nhân 。 不bất 能năng 步bộ 趨xu 智trí 者giả 註chú 解giải 。 累lũy/lụy/luy 累lũy/lụy/luy 敘tự 科khoa 於ư 前tiền 。 屑tiết 屑tiết 念niệm 註chú 於ư 後hậu 。 為vi 弘hoằng 經kinh 也dã 。 敢cảm 謂vị 佛Phật 祖tổ 功công 臣thần 。 庶thứ 非phi 埋mai 沒một 佛Phật 祖tổ 宗tông 旨chỉ 於ư 後hậu 人nhân 脚cước 跟cân 下hạ 之chi 罪tội 人nhân 云vân 耳nhĩ 。

壬nhâm 戌tuất 秋thu 日nhật 嗣tự 興hưng 天thiên 台thai 教giáo 觀quán 第đệ 五ngũ 世thế 比Bỉ 丘Khâu 靈linh 耀diệu 序tự 於ư 楞lăng 嚴nghiêm 講giảng 寺tự 之chi 大đại 樹thụ 方phương 丈trượng

摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 貫quán 義nghĩa 科khoa 上thượng

清thanh 。 天thiên 溪khê 和hòa 尚thượng 說thuyết 。

門môn 人nhân 靈linh 耀diệu 補bổ 定định

-# 一nhất 總tổng 題đề (# 摩ma )#

-# 二nhị 別biệt 文văn (# 二nhị )#

-# 一nhất 緣duyên 起khởi (# 二nhị )#

-# 一nhất 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 舉cử 所sở 聞văn (# 三tam )#

-# 一nhất 未vị 聞văn (# 止chỉ )#

-# 二nhị 正chánh 聞văn (# 智trí )#

-# 三tam 不bất 盡tận (# 雖tuy )#

-# 二nhị 述thuật 明minh 宗tông 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 討thảo 宗tông 元nguyên (# 然nhiên )#

-# 二nhị 正chánh 述thuật 宗tông 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 行hành )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 付phó 藏tạng 宗tông 傳truyền (# 二nhị )#

-# 一nhất 敘tự 付phó 法pháp 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 佛Phật 傳truyền 迦Ca 葉Diếp (# 大đại )#

-# 二nhị 諸chư 祖tổ 遞đệ 承thừa (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 敘tự (# 迦ca )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 付phó )#

-# 二nhị 出xuất 付phó 法pháp 益ích (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 益ích 多đa (# 諸chư )#

-# 二nhị 引dẫn 事sự 明minh (# 昔tích )#

-# 三tam 結kết 付phó 意ý (# 佛Phật )#

-# 二nhị 今kim 家gia 宗tông 傳truyền (# 二nhị )#

-# 一nhất 檢kiểm 宗tông 承thừa (# 四tứ )#

-# 一nhất 章chương 安an 所sở 承thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 說thuyết 法Pháp 門môn (# 此thử )#

-# 二nhị 現hiện 世thế 化hóa 道đạo (# 智trí )#

-# 三tam 證chứng 入nhập 品phẩm 位vị (# 位vị )#

-# 二nhị 智trí 者giả 所sở 承thừa (# 智trí )#

-# 三tam 南nam 岳nhạc 所sở 承thừa (# 南nam )#

-# 四tứ 北bắc 齊tề 所sở 承thừa (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 敘tự (# 文văn )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 疑nghi )#

-# 二nhị 述thuật 傳truyền 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 述thuật 傳truyền 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 天thiên )#

-# 二nhị 列liệt 名danh (# 一nhất )#

-# 三tam 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 說thuyết (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 旨chỉ (# 皆giai )#

-# 二nhị 明minh 相tướng (# 漸tiệm )#

-# 三tam 結kết 意ý (# 為vi )#

-# 二nhị 廣quảng 說thuyết (# 三tam )#

-# 一nhất 漸tiệm 次thứ 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 標tiêu 起khởi (# 略lược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 觀quán 相tương/tướng (# 先tiên )#

-# 三tam 結kết 成thành 止Chỉ 觀Quán (# 是thị )#

-# 二nhị 不bất 定định 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 不bất 定định 法pháp (# 不bất )#

-# 二nhị 不bất 定định 觀quán (# 或hoặc 事sự )#

-# 三tam 不bất 定định 名danh (# 或hoặc 息tức )#

-# 二nhị 辨biện 差sai (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 定định 與dữ 漸tiệm 次thứ 辨biện (# 二nhị )#

-# 二nhị 二nhị 觀quán 與dữ 圓viên 頓đốn 辨biện (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn (# 疑nghi 此thử )#

-# 二nhị 答đáp (# 然nhiên 然nhiên )#

-# 三tam 圓viên 頓đốn 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 圖đồ )#

-# 二nhị 詳tường 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 詳tường 初sơ 緣duyên 句cú (# 繫hệ )#

-# 二nhị 詳tường 造tạo 境cảnh 句cú (# 一nhất 色sắc )#

-# 三tam 詳tường 無vô 不bất 句cú (# 無vô 苦khổ )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 法pháp )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 勸khuyến 信tín ○#

-# 三tam 示thị 知tri 文văn 意ý ○#

-# 二nhị 結kết (# 已dĩ )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết ○#

-# ○# 二nhị 引dẫn 證chứng 勸khuyến 信tín (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 證chứng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 證chứng 圓viên 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 揀giản 示thị (# 漸tiệm )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 如Như 來Lai 分phân 別biệt 。 為vi 說thuyết (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 如Như )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 此thử )#

-# 二nhị 隨tùy 釋thích (# 六lục )#

-# 一nhất 聞văn 圓viên 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 聞văn 一nhất 念niệm 圓viên 常thường (# 聞văn )#

-# 二nhị 例lệ 諸chư 法pháp 皆giai 具cụ (# 聞văn )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 起khởi 圓viên 信tín (# 云vân )#

-# 三tam 立lập 圓viên 行hành (# 云vân )#

-# 四tứ 佳giai 圓viên 位vị (# 云vân )#

-# 五ngũ 圓viên 自tự 在tại 莊trang 嚴nghiêm (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 起khởi (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 彼bỉ )#

-# 二nhị 釋thích (# 或hoặc )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 譬thí 解giải

-# 三tam 合hợp 顯hiển (# 菩bồ )#

-# 六lục 圓viên 建kiến 立lập 眾chúng 生sanh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 或hoặc )#

-# 二nhị 譬thí (# 故cố )#

-# 三tam 合hợp (# 菩bồ )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 三tam 結kết 況huống (# 初sơ )#

-# 二nhị 聞văn 者giả 恩ân 大đại 難nạn/nan 酬thù (# 如như )#

-# 三Tam 例Lệ 餘Dư (# 一Nhất 經Kinh )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 證chứng 三tam 種chủng (# 二nhị )#

-# 一nhất 請thỉnh (# 疑nghi )#

-# 二nhị 證chứng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 引dẫn 略lược (# 然nhiên )#

-# 二nhị 正chánh 引dẫn 文văn (# 二nhị )#

-# 一Nhất 一Nhất 經Kinh 具Cụ 證Chứng 三Tam 觀Quán (# 四Tứ )#

-# 一nhất 淨tịnh 明minh 三tam 義nghĩa

-# 二nhị 大đại 品phẩm 三tam 義nghĩa

-# 三tam 法pháp 華hoa 三tam 義nghĩa

-# 四tứ 涅Niết 槃Bàn 三tam 義nghĩa

-# 二Nhị 一Nhất 經Kinh 單Đơn 證Chứng 一Nhất 觀Quán (# 三Tam )#

-# 一nhất 無vô 量lượng 義nghĩa 證chứng 漸tiệm (# 無vô )#

-# 二Nhị 六Lục 種Chủng 經Kinh 證Chứng 圓Viên (# 華Hoa )#

-# 三tam 華hoa 嚴nghiêm 證chứng 不bất 定định (# 華hoa )#

-# 二nhị 勸khuyến 信tín ○#

-# ○# 二nhị 勸khuyến 信tín (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị 能năng 證chứng (# 上thượng )#

-# 二nhị 出xuất 指chỉ 所sở 證chứng (# 過quá )#

-# 三tam 結kết 明minh 定định 信tín (# 如như )#

-# ○# 三tam 示thị 知tri 文văn 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 指chỉ (# 既ký )#

-# 二nhị 示thị 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 三tam 文văn (# 次thứ )#

-# 二nhị 示thị 三tam 文văn 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 說thuyết 文văn 意ý (# 雖tuy )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 說thuyết 意ý

-# 一nhất 以dĩ 默mặc 難nạn/nan 說thuyết (# 疑nghi )#

-# 二nhị 責trách 徧biến 示thị 正chánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 偏thiên (# 然nhiên )#

-# 二nhị 示thị 正chánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 對đối 默mặc 示thị 說thuyết (# 四tứ )#

-# 一nhất 教giáo 法pháp 通thông 別biệt 皆giai 可khả 說thuyết (# 大đại )#

-# 二nhị 諦đế 理lý 真chân 俗tục 皆giai 可khả 說thuyết (# 大đại )#

-# 三tam 行hành 事sự 說thuyết 默mặc 皆giai 是thị 道đạo (# 淨tịnh )#

-# 四tứ 示thị 人nhân 人nhân 法pháp 皆giai 能năng 示thị (# 法pháp )#

-# 二nhị 明minh 說thuyết 示thị 人nhân (# 三tam )#

-# 一nhất 原nguyên 說thuyết 教giáo 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 示thị 文văn 意ý (# 大đại )#

-# 三tam 出xuất 三tam 文văn 旨chỉ (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 為vi )#

-# ○# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 五ngũ )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 合hợp )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 十thập )#

-# 二nhị 生sanh 起khởi (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 生sanh )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 論luận (# 至chí )#

-# 二nhị 別biệt 論luận (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 別biệt )#

-# 二nhị 明minh 相tướng (# 所sở )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 秪# )#

-# 三tam 分phân 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 分phần/phân )#

-# 二nhị 正chánh 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 列liệt (# 今kim )#

-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 初sơ )#

-# 四tứ 料liệu 簡giản (# 四tứ )#

-# 一nhất 簡giản 今kim 是thị 一nhất 頓đốn (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 皆giai 是thị 顯hiển 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản 觀quán 顯hiển 不bất 觀quán 秘bí (# 問vấn )#

-# 二nhị 任nhậm 論luận 有hữu 得đắc 有hữu 不bất 得đắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 教giáo 得đắc 不bất 得đắc (# 教giáo )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 得đắc 不bất 得đắc (# 若nhược )#

-# 三tam 簡giản 皆giai 是thị 大Đại 乘Thừa (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 初sơ 後hậu 二nhị 深thâm (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 初sơ 後hậu 俱câu 淺thiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 小tiểu 非phi 三tam 觀quán (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 小tiểu 非phi 是thị 漸tiệm (# 問vấn )#

-# 四tứ 簡giản 文văn 門môn 並tịnh 實thật (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 轉chuyển 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 文văn 是thị 其kỳ 門môn (# 眾chúng )#

-# 二nhị 文văn 門môn 並tịnh 實thật (# 文văn )#

-# 五ngũ 解giải 釋thích ○#

-# ○# 五ngũ 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 示thị (# 解giải )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 十thập )#

-# 一nhất 大đại 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 章chương (# 初sơ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý 標tiêu 門môn (# 蠧đố )#

-# 二nhị 生sanh 起khởi 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 云vân )#

-# 二nhị 對đối 廣quảng (# 生sanh )#

-# 三tam 隨tùy 章chương 解giải 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 發phát 大đại 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 就tựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 方phương 言ngôn (# 菩bồ )#

-# 二nhị 簡giản 非phi (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 非phi 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 心tâm 道đạo 非phi 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 數số (# 略lược )#

-# 二nhị 列liệt 相tương/tướng (# 若nhược 其kỳ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 略lược 數số (# 若nhược 心tâm )#

-# 二nhị 明minh 開khai 合hợp (# 或hoặc )#

-# 三tam 示thị 舉cử 端đoan (# 舉cử )#

-# 二nhị 出xuất 濁trược 心tâm 起khởi 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 或hoặc 先tiên )#

-# 二nhị 譬thí

-# 三tam 合hợp (# 集tập )#

-# 三tam 簡giản 起khởi 心tâm 濁trược 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 苦Khổ 諦Đế 升thăng 沉trầm 世thế 間gian 簡giản (# 二nhị )#

-# 二nhị 約ước 苦Khổ 諦Đế 二nhị 雙song 法pháp 簡giản (# 又hựu )#

-# 二nhị 舉cử 集tập 等đẳng 六lục 雙song 法pháp 例lệ (# 有hữu )#

-# 二nhị 約ước 諦đế 智trí 曲khúc 拙chuyết 灰hôi 近cận 簡giản (# 又hựu )#

-# 二nhị 發phát 是thị 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 非phi 觀quán 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 位vị (# 初sơ )#

-# 二nhị 感cảm 應ứng 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 感cảm 應ứng 道đạo 交giao 發phát 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 如như )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 動động )#

-# 二Nhị 示Thị 明Minh 經Kinh 論Luận 此Thử 觀Quán 感Cảm 應Ứng (# 二Nhị )#

-# 一nhất 示thị 感cảm 應ứng 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị 隨tùy 悉tất 五ngũ 復phục (# 二nhị )#

-# 一Nhất 禪Thiền 經Kinh 四Tứ 隨Tùy (# 禪Thiền )#

-# 二nhị 智trí 論luận 悉tất 復phục (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 悉tất (# 智trí )#

-# 二nhị 五ngũ 復phục (# 更cánh )#

-# 二nhị 隨tùy 出xuất 五ngũ 緣duyên 與dữ 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 引dẫn 釋thích (# 論luận )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 故cố )#

-# 二nhị 會hội 意ý 義nghĩa 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 然nhiên )#

-# 二nhị 會hội 同đồng (# 二nhị )#

-# 一Nhất 會Hội 五Ngũ 緣Duyên 同Đồng 經Kinh 論Luận (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 會hội 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 五ngũ 緣duyên 與dữ 隨tùy 悉tất 意ý 義nghĩa 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 意ý 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 會hội 通thông (# 四tứ )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 義nghĩa 同đồng (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 論Luận (# 隨Tùy )#

-# 二nhị 正chánh 會hội 通thông (# 又hựu )#

-# 二nhị 五ngũ 緣duyên 與dữ 五ngũ 復phục 意ý 義nghĩa 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 會hội 通thông (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 所sở )#

-# 二nhị 明minh 成thành 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 感cảm 應ứng (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 相tướng 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 出xuất (# 或hoặc )#

-# 二nhị 結kết 廣quảng (# 如như )#

-# 三tam 結kết 觀quán 名danh (# 還hoàn )#

-# 二nhị 會hội 十thập 廣quảng 同đồng 五ngũ 略lược (# 又hựu )#

-# 三tam 顯hiển 是thị ○#

-# 三tam 結kết 示thị ○#

-# 二nhị 修tu 大đại 行hành ○#

-# 三tam 感cảm 大đại 果quả ○#

-# 四tứ 裂liệt 大đại 網võng ○#

-# 五ngũ 歸quy 大đại 處xứ ○#

-# 二nhị 釋thích 名danh ○#

-# 三tam 體thể 相tướng ○#

-# 四tứ 攝nhiếp 法pháp ○#

-# 五ngũ 偏thiên 圓viên ○#

-# 六lục 方phương 便tiện ○#

-# 七thất 正chánh 觀quán ○#

-# 八bát 果quả 報báo (# 如như 上thượng )#

-# 九cửu 起khởi 教giáo (# 如như 上thượng )#

-# 十thập 旨chỉ 歸quy (# 如như 上thượng )#

-# ○# 三tam 顯hiển 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 顯hiển )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 約ước 四Tứ 諦Đế 顯hiển 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phần/phân 四tứ 種chủng 四Tứ 諦Đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一Nhất 大Đại 經Kinh 總Tổng 別Biệt 說Thuyết (# 二Nhị )#

-# 一nhất 總tổng 說thuyết 名danh 四tứ 四Tứ 諦Đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 四Tứ 諦Đế (# 四tứ )#

-# 一nhất 生sanh 滅diệt 四Tứ 諦Đế

-# 二nhị 無vô 生sanh 四Tứ 諦Đế

-# 三tam 無vô 量lượng 四Tứ 諦Đế (# 四tứ )#

-# 一nhất 苦khổ 無vô 量lượng 相tương/tướng (# 無vô )#

-# 二nhị 集tập 無vô 量lượng 相tương/tướng (# 又hựu 集tập )#

-# 三tam 道đạo 無vô 量lượng 相tương/tướng (# 又hựu 道đạo )#

-# 四tứ 滅diệt 無vô 量lượng 相tương/tướng (# 又hựu 滅diệt )#

-# 四tứ 無vô 作tác 四Tứ 諦Đế

-# 二nhị 以dĩ 諦đế 對đối 土thổ/độ (# 若nhược 以dĩ )#

-# 二nhị 別biệt 說thuyết 名danh 四tứ 因nhân 緣duyên

-# 一nhất 舉cử 總tổng 標tiêu 別biệt (# 又hựu 總tổng )#

-# 二nhị 別biệt 說thuyết 因nhân 緣duyên (# 苦khổ )#

-# 三tam 引dẫn 明minh 四tứ 種chủng (# 故cố )#

-# 二nhị 中trung 論luận 總tổng 別biệt 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 說thuyết 四tứ 四Tứ 諦Đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 又hựu 偈kệ )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 解giải (# 又hựu 解giải )#

-# 二nhị 別biệt 說thuyết 四tứ 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 會hội 前tiền 後hậu 法pháp (# 又hựu 偈kệ )#

-# 二nhị 指chỉ 前tiền 後hậu 文văn (# 故cố )#

-# 二nhị 結kết 示thị

-# 二nhị 明minh 依y 諦đế 發phát 心tâm ○#

-# 二nhị 約ước 四tứ 弘hoằng 顯hiển 是thị ○#

-# 三tam 約ước 六lục 即tức 顯hiển 是thị ○#

-# ○# 二nhị 明minh 依y 諦đế 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 指chỉ 上thượng 四tứ 四Tứ 諦Đế 竟cánh (# 已dĩ )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 依y 諦đế 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt 章chương (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 列liệt (# 諸chư )#

-# 二nhị 指chỉ 廣quảng (# 略lược )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 詳tường 釋thích 四tứ 章chương (# 四tứ )#

-# 一nhất 推thôi 理lý 發phát 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 推thôi )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 推thôi 生sanh 滅diệt 理lý 發phát 心tâm (# 法pháp )#

-# 二nhị 推thôi 無vô 生sanh 理lý 發phát 心tâm (# 推thôi )#

-# 三tam 推thôi 無vô 量lượng 理lý 發phát 心tâm

-# 四tứ 推thôi 無vô 作tác 理lý 發phát 心tâm

-# 三tam 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 例lệ 下hạ (# 下hạ )#

-# 二nhị 觀quán 相tương/tướng 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 牒điệp (# 觀quán 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 觀quán 劣liệt 應ưng 相tướng 好hảo 發phát 心tâm (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 觀quán 勝thắng 應ưng 相tướng 好hảo 發phát 心tâm

-# 三tam 觀quán 報báo 佛Phật 相tướng 好hảo 發phát 心tâm

-# 四tứ 觀quán 法pháp 佛Phật 相tướng 好hảo 發phát 心tâm

-# 三tam 見kiến 通thông 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 牒điệp (# 觀quán 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 見kiến 劣liệt 應ưng 神thần 變biến 發phát 心tâm (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 見kiến 勝thắng 應ưng 神thần 變biến 發phát 心tâm

-# 三tam 見kiến 報báo 佛Phật 神thần 變biến 發phát 心tâm

-# 四tứ 見kiến 法pháp 佛Phật 神thần 變biến 發phát 心tâm

-# 四tứ 聞văn 法Pháp 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 聞văn 法Pháp 所sở 從tùng (# 或hoặc 從tùng )#

-# 二nhị 出xuất 聞văn 法Pháp 起khởi 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 聞văn 一nhất 眾chúng 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 從tùng 教giáo 四tứ 聞văn (# 四tứ )#

-# 一nhất 聞văn 生sanh 滅diệt 四tứ 解giải (# 聞văn )#

-# 二nhị 聞văn 無vô 生sanh 四tứ 解giải (# 若nhược 聞văn )#

-# 三tam 聞văn 無vô 量lượng 四tứ 解giải

-# 四tứ 聞văn 無vô 作tác 四tứ 解giải

-# 二nhị 得đắc 意ý 一nhất 聞văn (# 若nhược 得đắc )#

-# 二nhị 約ước 偈kệ 重trùng 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 四tứ )#

-# 一nhất 生sanh 滅diệt 四tứ 解giải 是thị 緣duyên 生sanh 意ý (# 若nhược 言ngôn )#

-# 二nhị 無vô 生sanh 四tứ 解giải 是thị 即tức 空không 意ý (# 若nhược 因nhân )#

-# 三tam 無vô 量lượng 四tứ 解giải 是thị 即tức 假giả 意ý (# 若nhược 謂vị )#

-# 四tứ 無vô 作tác 四tứ 解giải 是thị 即tức 中trung 意ý (# 若nhược 謂vị )#

-# 三tam 結kết 聞văn 法Pháp 發phát 心tâm (# 當đương )#

-# 二nhị 略lược 指chỉ 餘dư 六lục (# 此thử )#

-# 二nhị 以dĩ 觀quán 結kết 成thành ○#

-# ○# 二nhị 以dĩ 觀quán 結kết 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 上thượng )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 成thành 推thôi 理lý (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 推thôi 分phần/phân 四tứ 理lý (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn 起khởi (# 然nhiên )#

-# 二nhị 答đáp 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phần/phân 一nhất 二nhị 三tam 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 種chủng 苦khổ 集tập (# 二nhị )#

-# 一nhất 迷mê 有hữu 輕khinh 重trọng 即tức 離ly (# 說thuyết )#

-# 二nhị 理lý 有hữu 一nhất 二nhị 三tam 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 約ước 界giới )#

-# 二nhị 正chánh 分phần/phân (# 若nhược )#

-# 二nhị 四tứ 種chủng 道đạo 滅diệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 解giải 有hữu 巧xảo 拙chuyết 即tức 離ly (# 法pháp )#

-# 二nhị 理lý 有hữu 一nhất 二nhị 三tam 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 約ước 界giới 此thử 略lược )#

-# 二nhị 正chánh 分phần/phân (# 界giới )#

-# 二nhị 釋thích 輕khinh 重trọng 諸chư 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 徵trưng (# 所sở )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 淺thiển 深thâm 輕khinh 重trọng 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 輕khinh 重trọng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 滅diệt 無vô 量lượng 意ý (# 事sự )#

-# 二nhị 無vô 生sanh 無vô 作tác 。 意ý (# 若nhược 體thể )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 五ngũ 法pháp (# 麁thô )#

-# 二nhị 更cánh 互hỗ 輕khinh 重trọng 相tương/tướng (# 或hoặc 云vân )#

-# 二nhị 用dụng 結kết 三tam 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 觀quán 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 如như )#

-# 二nhị 正chánh 結kết (# 若nhược )#

-# 三tam 重trọng/trùng 誡giới (# 皆giai )#

-# 二nhị 結kết 發phát 心tâm (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 苦khổ 集tập (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 道đạo 滅diệt (# 問vấn )#

-# 三tam 簡giản 法pháp 性tánh (# 問vấn )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 餘dư 九cửu (# 若nhược 見kiến )#

-# ○# 二nhị 四tứ 弘hoằng 顯hiển 是thị (# 四tứ )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 中trung )#

二nhị 分phần 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 分phần/phân (# 又hựu 是thị 上thượng )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 如như )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 生sanh 滅diệt 四tứ 弘hoằng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 弘hoằng 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 緣duyên 生sanh 諦đế 境cảnh (# 夫phu )#

-# 二nhị 明minh 依y 境cảnh 起khởi 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 依y 諦đế 境cảnh (# 此thử )#

-# 二Nhị 起Khởi 誓Thệ 所Sở 由Do (# 經Kinh )#

-# 三tam 正chánh 發phát 弘hoằng 誓thệ (# 是thị )#

-# 三tam 結kết 雙song 非phi 發phát 心tâm (# 以dĩ )#

-# 二nhị 點điểm 權quyền 是thị 意ý (# 顯hiển 顯hiển )#

-# 二nhị 無vô 生sanh 四tứ 弘hoằng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 弘hoằng 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 即tức 空không 諦đế 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 妄vọng )#

-# 三tam 斷đoạn 定định (# 凡phàm )#

-# 二nhị 明minh 依y 境cảnh 起khởi 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 依y 諦đế 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 思tư )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 集tập )#

-# 二Nhị 起Khởi 誓Thệ 所Sở 由Do (# 經Kinh )#

-# 三tam 正chánh 發phát 弘hoằng 誓thệ (# 但đãn )#

-# 三tam 結kết 雙song 非phi 發phát 心tâm (# 以dĩ )#

-# 二nhị 點điểm 權quyền 是thị 意ý (# 顯hiển 顯hiển )#

-# 三tam 無vô 量lượng 四tứ 弘hoằng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 弘hoằng 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 即tức 假giả 諦đế 境cảnh (# 秪# )#

-# 二nhị 明minh 依y 境cảnh 起khởi 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 依y 諦đế 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 心tâm 為vi 迷mê 解giải 本bổn (# 假giả )#

-# 二nhị 釋thích 四Tứ 諦Đế 無vô 量lượng 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 明minh (# 謂vị )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 迷mê 十thập 界giới 苦khổ 集tập (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 十thập 界giới 集tập 相tương/tướng (# 謂vị )#

-# 二nhị 十thập 界giới 苦khổ 相tương/tướng (# 如như )#

-# 二nhị 解giải 四tứ 種chủng 道đạo 滅diệt (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 還hoàn )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 種chủng 道đạo 相tương/tướng (# 所sở )#

-# 二nhị 四tứ 種chủng 滅diệt 相tương/tướng (# 是thị )#

-# 三tam 結kết (# 分phần/phân )#

-# 三tam 結kết 諸chư 法pháp 從tùng 心tâm 生sanh (# 分phần/phân )#

-# 二nhị 起khởi 誓thệ 所sở 由do (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 心tâm 無vô 量lượng (# 觀quán )#

-# 二nhị 正chánh 出xuất 所sở 由do (# 九cửu )#

-# 三tam 正chánh 發phát 弘hoằng 誓thệ (# 雖tuy )#

-# 三tam 結kết 雙song 非phi 發phát 心tâm (# 是thị )#

-# 二nhị 點điểm 權quyền 是thị 意ý (# 顯hiển )#

-# 四tứ 無vô 作tác 四tứ 弘hoằng ○#

-# 二nhị 簡giản 顯hiển ○#

-# 三tam 結kết 觀quán ○#

-# 四tứ 結kết 勸khuyến ○#

-# ○# 四tứ 無vô 作tác 四tứ 弘hoằng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 無vô 作tác (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 即tức 中trung 諦đế 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 一nhất 心tâm 三tam 觀quán (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 觀quán 所sở 以dĩ (# 云vân )#

-# 三tam 出xuất 三tam 觀quán 圓viên 妙diệu (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 三tam 法pháp 圓viên 妙diệu (# 二nhị )#

-# 一nhất 己kỷ 一nhất 念niệm 心tâm 三tam 法pháp 圓viên 妙diệu (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 當đương

-# 二nhị 譬thí

-# 三tam 合hợp (# 此thử )#

-# 二nhị 生sanh 心tâm 佛Phật 心tâm 三tam 法pháp 圓viên 妙diệu (# 二nhị )#

-# 一nhất 諸chư 生sanh 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 類loại (# 非phi 但đãn )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 當đương )#

-# 二nhị 一nhất 切thiết 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 類loại (# 一nhất 心tâm )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 當đương )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 語ngữ 偏thiên 意ý 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 誡giới 示thị (# 勿vật )#

-# 二nhị 明minh 依y 境cảnh 起khởi 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 依y 諦đế 境cảnh (# 若nhược 得đắc )#

-# 二nhị 起khởi 誓thệ 所sở 由do (# 眾chúng )#

-# 三tam 正chánh 發phát 弘hoằng 誓thệ (# 是thị )#

-# 三tam 結kết 雙song 非phi 發phát 心tâm (# 故cố )#

-# 二nhị 會hội 顯hiển 實thật 是thị (# 前tiền )#

-# ○# 二nhị 簡giản 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 簡giản 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 權quyền 實thật 顯hiển 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 體thể 權quyền (# 答đáp )#

-# 二nhị 識thức 實thật (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 權quyền )#

-# 二nhị 唯duy 明minh 一nhất 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 顯hiển 一nhất 是thị (# 四tứ )#

-# 一nhất 一nhất 大đại 事sự 因nhân 緣duyên 。 是thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 是thị (# 又hựu )#

-# 三tam 無vô 作tác 是thị (# 又hựu )#

-# 四tứ 破phá 隨tùy 發phát 心tâm 是thị (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 又Hựu )#

-# 二nhị 明minh 是thị (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 本Bổn 經Kinh 意Ý (# 如Như )#

-# 二nhị 例lệ 合hợp 前tiền 三tam (# 若nhược )#

-# 二nhị 廣quảng 簡giản 一nhất 是thị (# 前tiền 三tam )#

-# 二nhị 出xuất 發phát 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 五ngũ 喻dụ 初sơ 心tâm 體thể 勝thắng (# 譬thí )#

-# 二nhị 五ngũ 喻dụ 初sơ 心tâm 力lực 大đại (# 此thử )#

-# 三tam 結kết 功công (# 雖tuy )#

-# ○# 三tam 結kết 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 若nhược )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 止chỉ )#

-# ○# 四tứ 結kết 勸khuyến (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 寶bảo 梁lương 生sanh 善thiện 德đức (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 一nhất 明minh 不bất 能năng 受thọ 供cung (# 寶bảo )#

-# 二nhị 明minh 能năng 受thọ 供cung 者giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 極cực 果quả (# 一nhất )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 初sơ 心tâm (# 比tỉ )#

-# 二nhị 況huống 明minh (# 當đương )#

-# 二nhị 密mật 藏tạng 滅diệt 惡ác 功công (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 三Tam )#

-# 一nhất 明minh 犯phạm 處xứ (# 又hựu )#

-# 二nhị 出xuất 解giải 法pháp (# 若nhược 能năng )#

-# 三tam 結kết 滅diệt 相tương/tướng (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 此thử )#

-# 三tam 況huống 勝thắng (# 初sơ )#

-# 二nhị 正chánh 勸khuyến (# 行hành )#

-# 三tam 簡giản 明minh (# 問vấn )#

-# ○# 三tam 六lục 即tức 顯hiển 是thị (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn (# 約ước )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 即tức 圓viên 成thành (# 答đáp )#

-# 二nhị 須tu 知tri 六lục 即tức (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược 能năng )#

-# 二nhị 列liệt 名danh (# 謂vị )#

-# 三tam 顯hiển 功công (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 六lục )#

-# 一nhất 理lý 即tức 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 理lý )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 即tức 未vị 聞văn (# 名danh )#

-# 二nhị 明minh 今kim 聞văn 名danh 字tự (# 或hoặc )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 亦diệc )#

-# 二nhị 名danh 字tự 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 即tức 未vị 聞văn (# 名danh )#

-# 二nhị 明minh 今kim 聞văn 名danh 字tự (# 或hoặc )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 亦diệc )#

-# 三tam 觀quán 行hành 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 徒đồ 說thuyết 不bất 行hành (# 觀quán )#

-# 二nhị 明minh 說thuyết 行hành 相tương 應ứng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị (# 必tất )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 華hoa 首thủ 但đãn 行hành 不bất 說thuyết (# 華hoa )#

-# 二nhị 今kim 觀quán 說thuyết 行hành 相tương 應ứng (# 此thử )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 亦diệc )#

-# 四tứ 相tương 似tự 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 相tương/tướng )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 圓viên )#

-# 五ngũ 分phần/phân 真chân 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 究cứu )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 亦diệc )#

-# 六lục 究cứu 竟cánh 是thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 分phần/phân )#

-# 二nhị 結kết 觀quán (# 亦diệc )#

-# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 總tổng )#

-# 三tam 合hợp 結kết

-# 三tam 簡giản 顯hiển ○#

-# ○# 三tam 簡giản 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 五ngũ 心tâm 六lục 即tức (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 答đáp )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 彼bỉ 名danh 會hội 六lục 即tức (# 會hội )#

-# 二nhị 以dĩ 彼bỉ 名danh 名danh 圓viên 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 竪thụ 明minh (# 又hựu 用dụng )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 具cụ (# 又hựu 從tùng )#

-# 二nhị 簡giản 圓viên 說thuyết 六lục 即tức (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 疑nghi (# 當đương )#

-# ○# 三tam 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 緒tự 文văn (# 然nhiên )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 故cố )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 末mạt )#

-# ○# 二nhị 修tu 大đại 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 夫phu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 行hành )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 通thông 名danh (# 通thông )#

-# 二nhị 示thị 別biệt 相tướng (# 四tứ )#

-# 一nhất 常thường 坐tọa 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 名danh (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 方phương 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 方phương )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 身thân 開khai 遮già (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị (# 身thân )#

-# 二nhị 釋thích (# 或hoặc 可khả )#

-# 三tam 結kết (# 所sở )#

-# 二nhị 口khẩu 說thuyết 默mặc (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 說thuyết (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 說thuyết 意ý (# 口khẩu )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 稱xưng 佛Phật 成thành 机cơ (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 所sở )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 行hành )#

-# 二nhị 稱xưng 佛Phật 排bài 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 行hành )#

-# 三tam 誡giới 親thân 師sư (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 嘿mặc (# 誦tụng )#

-# 三tam 意ý 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 示thị 意ý (# 意ý )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 明Minh (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 法Pháp 界Giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 聞văn 真chân 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 聞văn 法Pháp 界giới (# 信tín )#

-# 二nhị 例lệ 聞văn 異dị 名danh (# 此thử )#

-# 二nhị 修tu 妙diệu 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 佛Phật 法Pháp 界Giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 十thập 號hiệu (# 能năng )#

-# 二nhị 觀quán 真chân 身thân (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 法Pháp 身thân (# 觀quán )#

-# 二nhị 見kiến 佛Phật 身thân 相tướng (# 增tăng )#

-# 三tam 聞văn 說thuyết 實thật 義nghĩa (# 聞văn )#

-# 二nhị 觀quán 三tam 道Đạo 法Pháp 界giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 觀quán 三tam 道đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 眾chúng 生sanh 法Pháp 界Giới (# 觀quán )#

-# 二nhị 煩phiền 惱não 法Pháp 界Giới (# 觀quán )#

-# 三tam 惡ác 業nghiệp 法Pháp 界Giới (# 觀quán )#

-# 二nhị 以dĩ 法pháp 印ấn 結kết (# 法pháp )#

-# 二nhị 歷lịch 觀quán 一nhất 切thiết (# 以dĩ )#

-# 二nhị 指chỉ 文văn (# 上thượng )#

-# 二nhị 勸khuyến 修tu ○#

-# 二nhị 常thường 行hành 三tam 昧muội ○#

-# 三tam 半bán 行hành 半bán 坐tọa 三tam 昧muội ○#

-# 四tứ 非phi 行hành 非phi 坐tọa 三tam 昧muội ○#

-# 三tam 出xuất 異dị 同đồng ○#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 三tam 勸khuyến 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 勸khuyến )#

-# 二nhị 正chánh 勸khuyến (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 聞văn 者giả 德đức 本bổn 勸khuyến (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 聞văn 者giả 德đức 本bổn (# 法pháp )#

-# 二nhị 證chứng 德đức 本bổn 深thâm 厚hậu (# 當đương )#

-# 二nhị 引dẫn 修tu 者giả 功công 德đức 勸khuyến (# 若nhược )#

-# 三tam 引dẫn 三tam 輩bối 所sở 獲hoạch 勸khuyến (# 善thiện )#

-# 三Tam 指Chỉ 經Kinh (# 此Thử )#

-# ○# 二nhị 常thường 行hành 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 方phương 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 方phương 法pháp (# 方phương )#

-# 二nhị 出xuất 名danh 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 昧muội 名danh 義nghĩa (# 此thử )#

-# 二nhị 三tam 昧muội 住trú 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 偈kệ (# 十thập )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 住trụ )#

-# 三tam 釋thích 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 身thân 開khai 遮già (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 身thân )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 三tam 昧muội 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 遮già 外ngoại 緣duyên (# 行hành )#

-# 二nhị 開khai 內nội 緣duyên (# 四tứ )#

-# 一nhất 嚴nghiêm 道Đạo 場Tràng (# 嚴nghiêm )#

-# 二nhị 立lập 期kỳ 限hạn (# 唯duy )#

-# 三tam 親thân 知tri 識thức (# 須tu )#

-# 四tứ 要yếu 期kỳ 願nguyện (# 須tu )#

-# 二nhị 生sanh 三tam 昧muội 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 開khai 四tứ 法pháp (# 起khởi )#

-# 二nhị 遮già 四tứ 法pháp (# 終chung )#

-# 二nhị 偈kệ 明minh (# 婆bà )#

-# 二nhị 口khẩu 說thuyết 默mặc (# 口khẩu )#

-# 三tam 意ý 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一Nhất 本Bổn 經Kinh (# 三Tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 念niệm 佛Phật (# 意ý )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 三tam 昧muội (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 所sở 觀quán 相tương/tướng (# 云vân )#

-# 二nhị 出xuất 能năng 觀quán 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 空không 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 推thôi 心tâm 色sắc 都đô 晝trú (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 得đắc 見kiến 亦diệc 絕tuyệt (# 不bất 用dụng )#

-# 二nhị 假giả 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 喻dụ 明minh 念niệm 佛Phật (# 如như )#

-# 二nhị 在tại 定định 見kiến 佛Phật (# 欲dục )#

-# 三tam 中trung 觀quán (# 自tự )#

-# 三tam 引dẫn 偈kệ 發phát 明minh (# 偈kệ )#

-# 三tam 結kết 成thành 佛Phật 印ấn (# 四tứ )#

-# 二nhị 娑sa 沙sa (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 說thuyết (# 婆bà )#

-# 二nhị 偈kệ 明minh (# 偈kệ )#

-# 二nhị 勸khuyến 修tu ○#

-# ○# 二nhị 勸khuyến 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 功công 德đức 以dĩ 勸khuyến (# 二nhị )#

-# 一nhất 第đệ 一nhất 三tam 昧muội (# 勸khuyến )#

-# 二nhị 能năng 生sanh 如Như 來Lai (# 此thử )#

-# 二nhị 校giáo 功công 德đức 殊thù 勝thắng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 能năng 校giáo (# 碎toái )#

-# 二nhị 出xuất 正chánh 校giảo 量lượng (# 二nhị )#

-# 一nhất 顯hiển 修tu 持trì 勝thắng 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 番phiên 功công 德đức (# 不bất 如như )#

-# 二nhị 出xuất 眾chúng 多đa 益ích 事sự (# 婆bà )#

-# 二nhị 出xuất 隨tùy 喜hỷ 復phục 勝thắng (# 若nhược 聞văn )#

-# 三tam 責trách 不bất 修tu 之chi 失thất (# 若nhược 不bất )#

-# ○# 半bán 行hành 半bán 坐tọa 三tam 昧muội (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 方phương 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 身thân 開khai 遮già (# 三tam )#

-# 一nhất 夢mộng 王vương 求cầu 許hứa (# 方phương )#

-# 二nhị 施thí 為vi 方phương 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 羅la 列liệt 壇đàn 儀nghi (# 於ư )#

-# 二nhị 一nhất 食thực 具cụ 足túc (# 須tu )#

-# 三tam 請thỉnh 明minh 律luật 師sư (# 別biệt )#

-# 三tam 要yếu 期kỳ 人nhân 數số (# 要yếu )#

-# 二nhị 口khẩu 說thuyết 默mặc (# 口khẩu )#

-# 三tam 意ý 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 意Ý (# 意Ý )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 中trung 道đạo 正chánh 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一Nhất 諸Chư 法Pháp 空Không 觀Quán (# 經Kinh )#

-# 二nhị 空không 平bình 等đẳng 觀quán (# 無vô )#

-# 二nhị 引dẫn 同đồng (# 此thử )#

-# 二nhị 歷lịch 觀quán 尊tôn 容dung 道đạo 具cụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 以dĩ )#

-# 二nhị 歷lịch 觀quán (# 方phương )#

-# 二nhị 勸khuyến 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 三tam 昧muội 勝thắng (# 勸khuyến )#

-# 二nhị 以dĩ 得đắc 寶bảo 勸khuyến (# 世thế )#

-# 三tam 校giảo 量lượng 顯hiển 勝thắng (# 若nhược )#

-# 二nhị 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội ○#

-# 三tam 結kết 責trách (# 誰thùy )#

-# ○# 二nhị 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 約ước )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 方phương 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 身thân 開khai 遮già (# 身thân )#

-# 二nhị 口khẩu 說thuyết 默mặc (# 身thân )#

-# 三tam 意ý 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一Nhất 出Xuất 二Nhị 經Kinh 觀Quán 法Pháp (# 意Ý )#

-# 二Nhị 辨Biện 二Nhị 經Kinh 行Hành 意Ý (# 三Tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 辨biện 明minh (# 三tam )#

-# 一Nhất 明Minh 經Kinh 互Hỗ 出Xuất (# 安An )#

-# 二nhị 得đắc 名danh 所sở 由do (# 南nam )#

-# 三tam 出xuất 觀quán 正chánh 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 時thời 二nhị 法pháp (# 特đặc )#

-# 二nhị 證chứng 時thời 兩lưỡng 捨xả (# 妙diệu )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 若nhược )#

三Tam 明Minh 歷lịch 文văn 修tu 觀quán (# 今kim )#

-# 二nhị 勸khuyến 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 得đắc 諸chư 功công 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 德đức (# 勸khuyến )#

-# 二nhị 正chánh 勸khuyến (# 應ưng )#

-# 二nhị 能năng 辨biện 大đại 事sự (# 念niệm )#

-# 三tam 即tức 為vi 見kiến 佛Phật (# 能năng )#

-# ○# 四tứ 非phi 行hành 非phi 坐tọa 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 三tam 種chủng 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 今kim 立lập (# 四tứ )#

-# 二nhị 引dẫn 同đồng (# 而nhi )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 雖tuy )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 種chủng 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 覺giác 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 釋thích (# 今kim )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 意ý 為vi 法pháp 源nguyên (# 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 意ý 所sở 由do (# 二nhị )#

-# 一nhất 斥xích 隨tùy 倒đảo 非phi 覺giác (# 對đối )#

-# 二nhị 出xuất 覺giác 意ý 正Chánh 法Pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 照chiếu 知tri 三tam 名danh 一nhất 性tánh (# 覺giác )#

-# 二nhị 照chiếu 知tri 非phi 名danh 非phi 性tánh (# 若nhược 知tri )#

-# 三tam 結kết 立lập 名danh 正chánh 意ý (# 若nhược 觀quán )#

-# 二nhị 二nhị 名danh 準chuẩn 知tri (# 隨tùy )#

-# 二nhị 明minh 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 就tựu )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 四tứ )#

-# 一Nhất 約Ước 諸Chư 經Kinh 修Tu 三Tam 昧Muội (# 二Nhị )#

-# 一nhất 明minh 攝nhiếp 多đa 法pháp (# 諸chư )#

-# 二Nhị 依Y 經Kinh 示Thị 相Tương/tướng (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 請thỉnh 觀quán 音âm 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 且thả )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 方phương 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 方phương 法pháp (# 於ư )#

-# 二nhị 明minh 用dụng 與dữ (# 午ngọ )#

-# 三tam 教giáo 增tăng 益ích (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 數sổ 息tức 觀quán 慧tuệ (# 三tam )#

-# 一Nhất 牒Điệp 問Vấn (# 經Kinh )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 指Chỉ 巳Tị (# 大Đại )#

-# 二nhị 隨tùy 文văn 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 五ngũ 陰ấm 性tánh 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 色sắc 陰ấm (# 地địa )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 四tứ 陰ấm (# 觀quán )#

-# 二nhị 因nhân 緣duyên 如như 幻huyễn (# 觀quán )#

-# 三tam 觀quán 修tu (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 咒chú 功công 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 咒chú 別biệt 破phá 三tam 障chướng (# 消tiêu )#

-# 二nhị 六lục 字tự 通thông 對đối 三tam 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 對đối 六lục 道đạo (# 六lục )#

-# 二nhị 廣quảng 破phá 二nhị 十thập 五ngũ 有hữu (# 廣quảng )#

-# 三tam 結kết 行hành 位vị (# 此thử )#

-# 二nhị 類loại 明minh 諸chư 大Đại 乘Thừa 經Kinh (# 諸chư )#

-# 二nhị 約ước 諸chư 善thiện 修tu 三tam 昧muội ○#

-# 三tam 約ước 諸chư 惡ác 修tu 三tam 昧muội ○#

-# 四tứ 約ước 諸chư 無vô 記ký 修tu 三tam 昧muội ○#

-# 三tam 結kết 觀quán (# 復phục 次thứ )#

-# ○# 二nhị 約ước 諸chư 善thiện 修tu 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 二nhị )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 四tứ 運vận (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 初sơ )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 已dĩ 未vị 叵phả 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 未vị 念niệm 可khả 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 心tâm )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 念niệm 已dĩ 可khả 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 念niệm )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 念niệm )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 簡giản 三tam 世thế 無vô 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 斥xích (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 辨biện 明minh (# 若nhược 遇ngộ )#

-# 二nhị 正chánh 示thị (# 當đương )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 若nhược )#

-# 三tam 勸khuyến 觀quán (# 行hành )#

-# 二nhị 歷lịch 善thiện 修tu 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 歷lịch 六Lục 度Độ (# 六lục )#

-# 一nhất 歷lịch 檀đàn 修tu 善thiện (# 三tam )#

-# 一nhất 約ước 十thập 二nhị 事sự 共cộng 論luận 檀đàn (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược 有hữu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 捨xả 六lục 受thọ 行hành 檀đàn (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 檀đàn (# 三tam )#

-# 一nhất 即tức 空không 行hành 檀đàn (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 色sắc 受thọ (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 所sở 觀quán 色sắc 受thọ 空không (# 初sơ )#

-# 二nhị 能năng 觀quán 色sắc 者giả 空không (# 又hựu )#

-# 二nhị 證chứng (# 所sở )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 五ngũ 受thọ (# 乃nãi )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 即tức 假giả 行hành 檀đàn (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 緣duyên 生sanh 識thức (# 眼nhãn 根căn )#

-# 二nhị 所sở 生sanh 十thập 界giới (# 四tứ )#

-# 一nhất 六lục 趣thú (# 眼nhãn 識thức )#

-# 二nhị 二Nhị 乘Thừa (# 觀quán 四tứ )#

-# 三tam 菩Bồ 薩Tát (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 明minh (# 觀quán 已dĩ )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 所sở )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 金kim )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 直trực )#

-# 四tứ 佛Phật (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 如như )#

-# 三tam 即tức 中trung 行hành 檀đàn (# 若nhược )#

-# 二nhị 例lệ 五ngũ 受thọ 行hành 檀đàn (# 觀quán )#

-# 二nhị 觀quán 運vận 六lục 作tác 行hành 檀đàn (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 行hành 作tác 檀đàn (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 空không 行hành 作tác (# 觀quán )#

-# 二nhị 觀quán 假giả 行hành 作tác (# 而nhi )#

-# 三tam 觀quán 中trung 行hành 作tác (# 又hựu )#

-# 二nhị 例lệ 觀quán 五ngũ 作tác 檀đàn (# 住trụ )#

-# 三tam 證chứng 成thành (# 故cố )#

-# 二nhị 約ước 一nhất 一nhất 事sự 各các 論luận 六lục ○#

-# 二nhị 歷lịch 尸thi 修tu 善thiện ○#

-# 三tam 歷lịch 忍nhẫn 修tu 善thiện ○#

-# 四tứ 歷lịch 進tiến 修tu 善thiện ○#

-# 五ngũ 歷lịch 禪thiền 修tu 善thiện ○#

-# 六lục 歷lịch 智trí 修tu 善thiện ○#

-# 二nhị 例lệ 歷lịch 諸chư 善thiện (# 約ước )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 二nhị 約ước 一nhất 一nhất 事sự 各các 論luận 六lục (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 從tùng 行hành 時thời 觀quán 六Lục 度Độ (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 行hành 時thời 三tam 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 行hành 度độ 定định 相tương/tướng (# 行hành )#

-# 二nhị 觀quán 於ư 定định 心tâm (# 又hựu )#

-# 三tam 復phục 觀quán 觀quán 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 行hành )#

-# 二nhị 證chứng 明minh (# 大đại )#

-# 二nhị 出xuất 三tam 觀quán 成thành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 具cụ 三tam 三tam 昧muội (# 如như )#

-# 二nhị 成thành 波ba 羅la 密mật (# 又hựu )#

-# 二nhị 例lệ 歷lịch 十thập 一nhất 事sự 觀quán 六Lục 度Độ (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 歷lịch 尸thi 善thiện 修tu (# 二nhị )#

-# 一nhất 斥xích 十thập 二nhị 事sự 戒giới (# 次thứ )#

-# 二nhị 修tu 十thập 二nhị 理lý 尸thi (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 約ước 色sắc 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 六Lục 度Độ (# 二nhị )#

-# 一nhất 戒giới 度độ (# 三tam )#

-# 一nhất 即tức 空không 觀quán (# 謂vị )#

-# 二nhị 即tức 假giả 觀quán (# 能năng )#

-# 三tam 即tức 中trung 觀quán (# 心tâm )#

-# 二nhị 五ngũ 度độ (# 色sắc )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 成thành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 具cụ 三tam 三tam 昧muội

-# 二nhị 成thành 波ba 羅la 密mật (# 何hà )#

-# 二nhị 例lệ 觀quán 十thập 一nhất (# 觀quán )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 法pháp )#

-# ○# 三tam 歷lịch 忍nhẫn 善thiện 修tu (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 無vô )#

-# ○# 四tứ 歷lịch 進tiến 善thiện 修tu (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 有hữu 別biệt 體thể (# 次thứ )#

-# 二nhị 今kim 觀quán 別biệt 體thể (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập 法pháp (# 今kim )#

-# 二nhị 示thị 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 斥xích 事sự 善thiện (# 晝trú )#

-# 三tam 正chánh 觀quán 察sát (# 今kim 觀quán )#

-# ○# 五ngũ 歷lịch 禪thiền 善thiện 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 斥xích 事sự (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 觀quán )#

-# 三tam 出xuất 意ý (# 論luận )#

-# ○# 六lục 歷lịch 智trí 善thiện 修tu (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 今kim )#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 相tương/tướng 成thành (# 答đáp )#

-# 二nhị 相tương/tướng 攝nhiếp (# 又hựu )#

-# 三tam 相tương/tướng 即tức (# 又hựu )#

-# ○# 三tam 歷lịch 諸chư 惡ác 修tu 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 論luận 明minh 善thiện 惡ác (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 道đạo 善thiện 惡ác (# 人nhân )#

-# 二nhị 四tứ 教giáo 善thiện 惡ác (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng (# 二nhị )#

-# 二nhị 通thông (# 三tam )#

-# 三tam 別biệt (# 別biệt )#

-# 四tứ 圓viên (# 唯duy )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 就tựu 惡ác 修tu 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 人nhân 都đô 蔽tế 惡ác (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 純thuần 惡ác (# 前tiền )#

-# 二nhị 明minh 偏thiên 蔽tế (# 縱túng/tung )#

-# 一nhất 結kết 示thị (# 出xuất )#

-# 二nhị 示thị 惡ác 可khả 修tu 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 凡phàm 夫phu 於ư 惡ác 修tu 道Đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 凡phàm )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 如như )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 若nhược )#

-# 二nhị 聖thánh 人nhân 於ư 惡ác 顯hiển 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 證chứng 明minh (# 譬thí )#

-# 三tam 正chánh 於ư 惡ác 修tu 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 六lục 蔽tế (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 貪tham 瞋sân 二nhị 蔽tế (# 二nhị )#

-# 一nhất 貪tham 蔽tế (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 觀quán 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp (# 於ư )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 心tâm 四tứ 相tương/tướng (# 若nhược )#

-# 二nhị 用dụng 觀quán 推thôi 察sát (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 盛thịnh 起khởi (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 未vị 貪tham 四tứ 句cú 觀quán 欲dục 貪tham 欲dục 生sanh (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 為vi )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 四tứ )#

-# 一nhất 未vị 貪tham 欲dục 滅diệt 欲dục 貪tham 生sanh (# 若nhược )#

-# 二nhị 未vị 貪tham 欲dục 不bất 滅diệt 欲dục 貪tham 生sanh (# 未vị )#

-# 三tam 未vị 貪tham 欲dục 雙song 亦diệc 欲dục 貪tham 生sanh (# 若nhược )#

-# 四tứ 未vị 貪tham 欲dục 雙song 非phi 欲dục 貪tham 生sanh (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 欲dục 貪tham 四tứ 句cú 觀quán 未vị 貪tham 欲dục 滅diệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 還hoàn )#

-# 二nhị 觀quán 檢kiểm (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 句cú 正chánh 觀quán (# 欲dục )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm 例lệ 明minh (# 亦diệc )#

-# 二nhị 結kết 觀quán 成thành (# 觀quán )#

-# 二nhị 觀quán 恆hằng 起khởi (# 若nhược )#

-# 二nhị 觀quán 假giả (# 又hựu )#

-# 三tam 觀quán 中trung (# 如như )#

-# 三tam 結kết 位vị 次thứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 貪tham 觀quán (# 常thường )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 一nhất 切thiết (# 於ư )#

-# 二nhị 瞋sân 蔽tế ○#

-# 二nhị 例lệ 明minh 餘dư 四tứ 蔽tế (# 觀quán )#

-# 二nhị 例lệ 歷lịch 一nhất 切thiết (# 及cập )#

-# ○# 二nhị 瞋sân 蔽tế (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 境cảnh (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 空không 相tướng (# 觀quán 四tứ )#

-# 二nhị 假giả 中trung 例lệ 明minh (# 觀quán 瞋sân )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# ○# 四tứ 約ước 無vô 記ký 修tu 三tam 昧muội (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 觀quán 名danh (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 所sở )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 空không 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 與dữ 善thiện 惡ác 異dị 推thôi 空không (# 觀quán )#

-# 二nhị 歷lịch 十thập 二nhị 事sự 推thôi 空không (# 又hựu 歷lịch )#

-# 二nhị 點điểm 示thị 假giả 中trung (# 又hựu 無vô )#

-# 三tam 結kết 名danh (# 又hựu 無vô )#

-# 三tam 結kết 成thành 相tương/tướng (# 於ư )#

-# ○# 三tam 結kết 異dị 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 助trợ 道đạo 發phát 不bất 發phát (# 但đãn )#

-# 二nhị 事sự 法pháp 必tất 理lý 觀quán (# 若nhược 但đãn )#

-# 三tam 用dụng 心tâm 間gian 不bất 間gian (# 若nhược 事sự )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 方phương )#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 勸khuyến 修tu 有hữu 無vô (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 直trực 示thị 不bất 勸khuyến 修tu 蔽tế (# 答đáp )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh 修tu 蔽tế 甚thậm 失thất (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 淮hoài )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 行hành 教giáo 他tha 之chi 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 行hành 失thất (# 其kỳ )#

-# 二nhị 教giáo 他tha 失thất (# 不bất )#

-# 二nhị 師sư 弟đệ 說thuyết 行hành 之chi 過quá (# 二nhị )#

-# 二nhị 弟đệ 子tử 浪lãng 行hành 之chi 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 示thị 二nhị 種chủng 妖yêu 怪quái (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 滅diệt 妖yêu 怪quái (# 盲manh )#

-# 二nhị 時thời 代đại 妖yêu 怪quái (# 史sử )#

-# 二nhị 正chánh 出xuất 浪lãng 行hành 過quá 患hoạn (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 何hà )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí )#

-# 二nhị 合hợp (# 彼bỉ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 既ký )#

-# 二nhị 其kỳ 師sư 謬mậu 教giáo 之chi 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 其kỳ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 達đạt 佛Phật 意ý 之chi 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 其kỳ 偏thiên 行hành (# 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 其kỳ )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 佛Phật 具cụ 二nhị 說thuyết 云vân 何hà 呵ha 善thiện 就tựu 惡ác (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 說thuyết 惡ác 是thị 道đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 佛Phật )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp (# 佛Phật )#

-# 二nhị 說thuyết 善thiện 是thị 道đạo (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 責trách (# 佛Phật )#

-# 二nhị 汝nhữ 無vô 難nạn/nan 拘câu 云vân 何hà 純thuần 行hành 惡ác 道đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 責trách (# 復phục )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 故cố )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 汝nhữ )#

-# 二nhị 難nạn/nan 其kỳ 偏thiên 行hành (# 復phục )#

-# 二nhị 不bất 知tri 人nhân 根căn 之chi 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 其kỳ 偏thiên 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 責trách (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 責trách (# 又hựu )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 淨tịnh )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 自tự )#

-# 二nhị 示thị 擯bấn (# 若nhược )#

-# 二nhị 檢kiểm 其kỳ 偏thiên 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 檢kiểm 偏thiên 行hành 汙ô 損tổn (# 復phục )#

-# 二nhị 騐# 知tri 違vi 心tâm 愧quý 語ngữ (# 難nạn/nan )#

-# 三tam 結kết 非phi (# 亦diệc )#

-# 三tam 結kết 示thị 修tu 蔽tế 當đương 誡giới (# 所sở )#

-# 二nhị 簡giản 行hành 法pháp 多đa 種chủng ○#

-# 三tam 簡giản 惡ác 法pháp 乖quai 理lý ○#

-# ○# 二nhị 簡giản 行hành 法pháp 多đa 種chủng (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 問vấn (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 答đáp )#

-# 二nhị 正chánh 責trách (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 煩phiền )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 為vi 一nhất 人nhân 四tứ 悉tất 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 責trách (# 祗chi )#

-# 二nhị 為vi 多đa 人nhân 四tứ 悉tất 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 悉tất 具cụ 四tứ 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 悉tất 四tứ 三tam 昧muội (# 一nhất )#

-# 二nhị 餘dư 三tam 悉tất 例lệ 明minh (# 餘dư )#

-# 二nhị 四tứ 三tam 昧muội 具cụ 四tứ 悉tất (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 行hành 四tứ 悉tất (# 若nhược )#

-# 二nhị 三tam 行hành 例lệ 明minh (# 餘dư )#

-# ○# 三tam 簡giản 惡ác 法pháp 乖quai 理lý (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 根căn 利lợi 無vô 遮già (# 初sơ )#

-# 二nhị 根căn 利lợi 有hữu 遮già (# 次thứ )#

-# 三tam 根căn 鈍độn 無vô 遮già (# 次thứ )#

-# 四tứ 根căn 鈍độn 有hữu 遮già (# 後hậu )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 以dĩ )#

-# 二Nhị 合Hợp 經Kinh (# 大Đại )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 應ưng )#

-# ○# 三tam 感cảm 大đại 果quả (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 因nhân 緣duyên (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 指chỉ 廣quảng (# 此thử )#

-# 三tam 簡giản 報báo 法pháp (# 問vấn )#

-# ○# 四tứ 裂liệt 大đại 網võng (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 因nhân 緣duyên (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 行hành 裂liệt 網võng (# 若nhược 人nhân )#

-# 二nhị 化hóa 他tha 裂liệt 網võng (# 若nhược 欲dục )#

-# 二nhị 指chỉ 廣quảng (# 此thử )#

-# ○# 五ngũ 歸quy 大đại 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 因nhân 緣duyên (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 旨chỉ 歸quy 得đắc 意ý (# 旨chỉ )#

-# 二nhị 正chánh 論luận 明minh 旨chỉ 歸quy (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 示thị (# 旨chỉ )#

-# 二nhị 廣quảng 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 旨chỉ 歸quy 入nhập 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 自tự 他tha 同đồng 歸quy 法Pháp 身thân (# 諸chư )#

-# 二nhị 自tự 他tha 同đồng 歸quy 般Bát 若Nhã (# 又hựu )#

-# 三tam 自tự 他tha 同đồng 歸quy 解giải 脫thoát (# 又hựu )#

-# 二nhị 引dẫn 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 別biệt 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 別biệt

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 三Tam 身Thân 三tam 德đức (# 身thân )#

-# 二nhị 三tam 智trí 三tam 德đức (# 般bát )#

-# 三tam 三tam 脫thoát 三tam 德đức (# 解giải )#

-# 三tam 結kết (# 以dĩ )#

-# 二nhị 三tam 德đức 不bất 思tư 議nghị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 出xuất 二nhị 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 德đức 非phi 一nhất 異dị 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 三Tam 身Thân 非phi 一nhất 異dị 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 出xuất (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 住trụ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 達đạt )#

-# 二nhị 三tam 智trí 非phi 一nhất 異dị 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 出xuất (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 方phương )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 三tam 三tam 脫thoát 非phi 一nhất 異dị 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 出xuất (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 道đạo )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 達đạt )#

-# 二nhị 三tam 德đức 非phi 新tân 故cố 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 後hậu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh 新tân 故cố (# 三tam )#

-# 二nhị 出xuất 新tân 故cố 相tương/tướng (# 非phi )#

-# 三tam 自tự 他tha 同đồng 歸quy (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 無vô 明minh 非phi 新tân 非phi 故cố (# 又hựu )#

-# 二nhị 取thủ 相tương/tướng 何hà 新tân 何hà 故cố (# 取thủ )#

-# 三tam 無vô 知tri 非phi 斷đoạn 非phi 故cố (# 無vô )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược 達đạt )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 餘dư 法pháp (# 縱túng/tung )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 明minh 旨chỉ 歸quy (# 復phục )#

-# 三tam 結kết 旨chỉ 歸quy 離ly 明minh ○#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng (# 至chí )#

-# ○# 三tam 結kết 旨chỉ 歸quy 離ly 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 旨chỉ )#

-# 二nhị 正chánh 離ly (# 不bất )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 當đương )#

-# ○# 大đại 章chương 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 起khởi (# 第đệ )#

-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt 章chương (# 略lược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 相tương 待đãi (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 三tam 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 息tức )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 止chỉ 息tức 止chỉ

-# 二nhị 停đình 止chỉ 止chỉ

-# 三tam 對đối 不bất 止chỉ 止chỉ (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 對đối )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 上thượng 通thông 約ước 智trí 斷đoạn 論luận (# 何hà )#

-# 二nhị 今kim 明minh 別biệt 約ước 諦đế 理lý 論luận (# 今kim )#

-# 二nhị 觀quán 三tam 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 貫quán 穿xuyên 觀quán

-# 二nhị 觀quán 達đạt 觀quán

-# 三tam 對đối 不bất 觀quán 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 對đối )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 上thượng 通thông 約ước 智trí 斷đoạn 論luận (# 上thượng )#

-# 二nhị 明minh 今kim 別biệt 約ước 諦đế 理lý 論luận (# 今kim )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 絕tuyệt 待đãi (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 前tiền 相tương 待đãi 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 先tiên )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 橫hoạnh/hoành 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 墮đọa 四tứ 句cú (# 若nhược )#

-# 二nhị 示thị 明minh 可khả 破phá (# 故cố )#

-# 二nhị 竪thụ 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 待đãi 對đối 生sanh (# 又hựu )#

-# 二nhị 示thị 明minh 可khả 破phá (# 皆giai )#

-# 二nhị 明minh 今kim 絕tuyệt 待đãi 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 止Chỉ 觀Quán 絕tuyệt 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh 絕tuyệt 法pháp (# 今kim )#

-# 二nhị 顯hiển 出xuất 絕tuyệt 相tương/tướng (# 待đãi )#

-# 二nhị 出xuất 絕tuyệt 待đãi 觀quán 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 絕tuyệt 待đãi 觀quán 名danh (# 滅diệt )#

-# 二nhị 出xuất 絕tuyệt 待đãi 觀quán 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 止Chỉ 觀Quán 名danh 字tự (# 絕tuyệt )#

-# 二nhị 顯hiển 名danh 字tự 性tánh 離ly (# 此thử )#

-# 三tam 結kết 絕tuyệt 待đãi 觀quán 名danh (# 是thị 字tự )#

三Tam 明Minh 絕tuyệt 待đãi 證chứng 入nhập (# 三tam )#

-# 一nhất 責trách 世thế 不bất 絕tuyệt (# 世thế )#

-# 二nhị 明minh 今kim 證chứng 絕tuyệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 證chứng 成thành (# 故cố )#

-# 三tam 結kết 無vô 濫lạm 失thất (# 若nhược )#

-# 三tam 會hội 異dị ○#

-# 四tứ 通thông 三tam 德đức ○#

-# ○# 三tam 會hội 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 止Chỉ 觀Quán 會hội 異dị 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 三tam 名danh (# 三tam )#

-# 二nhị 會hội 異dị 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 會hội (# 二nhị )#

-# 一nhất 會hội 止chỉ (# 諸chư )#

-# 二nhị 會hội 觀quán (# 餘dư )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 所sở )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 自tự 相tương/tướng 會hội (# 又hựu )#

-# ○# 四tứ 通thông 三tam 德đức (# 三tam )#

-# 一nhất 對đối 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 明minh 義nghĩa 對đối (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 為vi )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 出xuất 意ý 對đối (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích (# 大đại 論luận )#

-# 二nhị 正chánh 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 止Chỉ 觀Quán 通thông 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 共cộng 各các 會hội 通thông 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 字tự 通thông 三tam 德đức (# 三tam )#

-# 一nhất 二nhị 字tự 共cộng 通thông 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 智trí 斷đoạn 捨xả 三tam 德đức (# 若nhược )#

-# 二nhị 他tha 那na 等đẳng 三tam 德đức (# 又hựu )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 是thị )#

-# 二nhị 二nhị 字tự 各các 通thông 三tam 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 三tam 止chỉ 通thông (# 如như )#

-# 二nhị 以dĩ 三tam 觀quán 通thông (# 貫quán )#

-# 三tam 二nhị 字tự 合hợp 通thông 三tam 德đức (# 復phục )#

-# 二nhị 三tam 德đức 通thông 二nhị 字tự (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 共cộng 通thông (# 三tam )#

-# 二nhị 各các 通thông (# 三tam )#

-# 二nhị 直trực 下hạ 信tín 入nhập 秘bí 藏tạng (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 信tín 秘bí 藏tạng (# 若nhược )#

-# 二nhị 舉cử 偏thiên 況huống 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 舉cử (# 二nhị )#

-# 一nhất 偏thiên 舉cử (# 而nhi )#

-# 二nhị 圓viên 舉cử (# 涅niết )#

-# 二nhị 結kết 況huống (# 偏thiên )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 通thông 諸chư 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 諸chư 異dị 名danh (# 止chỉ )#

-# 二nhị 通thông 諸chư 三tam 名danh (# 又hựu )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 縱tung 橫hoành 不bất 縱tung 橫hoành 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 眾chúng 釋thích 縱tung 橫hoành 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 師sư 縱tung 橫hoành (# 三tam )#

-# 一nhất 橫hoạnh/hoành 義nghĩa (# 答đáp )#

-# 二nhị 縱túng/tung 義nghĩa (# 又hựu )#

-# 三tam 別biệt 異dị 義nghĩa (# 若nhược )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 師sư 縱tung 橫hoành (# 三tam )#

-# 一nhất 縱túng/tung 義nghĩa (# 諸chư )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 義nghĩa (# 又hựu )#

-# 三tam 別biệt 異dị 義nghĩa (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết (# 眾chúng )#

-# 二nhị 今kim 不bất 縱tung 橫hoành 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 理lý 藏tạng 不bất 縱tung 橫hoành (# 今kim )#

-# 二nhị 因nhân 行hành 不bất 縱tung 橫hoành (# 身thân )#

-# 三tam 字tự 用dụng 不bất 縱tung 橫hoành (# 即tức )#

-# 二nhị 結kết (# 真chân )#

-# 二nhị 簡giản 三tam 德đức 四tứ 德đức 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 通thông 別biệt 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 二nhị 解giải (# 答đáp )#

-# 二nhị 別biệt 二nhị 解giải (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 頓đốn 漸tiệm 義nghĩa (# 是thị )#

-# 三tam 簡giản 三tam 道đạo 四tứ 倒đảo 至chí 極cực (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 例lệ (# 答đáp )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 何hà )#

-# ○# 大đại 章chương 三tam 體thể 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 來lai 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 開khai 章chương (# 一nhất )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 釋thích 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 釋thích 體thể 相tướng (# 四tứ )#

-# 一nhất 用dụng 教giáo 相tương/tướng 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 相tương/tướng 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 教giáo )#

-# 二nhị 正chánh 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 凡phàm 夫phu 止Chỉ 觀Quán (# 若nhược 凡phàm )#

-# 二nhị 簡giản 二Nhị 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán (# 若nhược 二nhị )#

-# 三tam 簡giản 次thứ 第đệ 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 次thứ 第đệ 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 止chỉ 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 三tam 止chỉ 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 巧xảo )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 體thể 真chân 止chỉ (# 一nhất )#

-# 二nhị 方phương 便tiện 隨tùy 緣duyên 止chỉ (# 二nhị )#

-# 三tam 息tức 二nhị 邊biên 分phân 別biệt 止chỉ (# 三tam )#

-# 三tam 出xuất 意ý (# 此thử )#

-# 二nhị 參tham 詳tường 同đồng 異dị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 詳tường )#

-# 二nhị 參tham 詳tường (# 二nhị )#

-# 一nhất 詳tường 名danh 似tự 同đồng (# 同đồng )#

-# 二nhị 詳tường 相tương/tướng 永vĩnh 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諦đế 相tướng (# 其kỳ )#

-# 二nhị 論luận 成thành 具cụ (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 前tiền 三tam 成thành 體thể 真chân 體thể 真chân 具cụ 前tiền 三tam (# 何hà )#

-# 二nhị 前tiền 三tam 成thành 隨tùy 緣duyên 隨tùy 緣duyên 具cụ 前tiền 三tam (# 若nhược )#

-# 三tam 前tiền 三tam 成thành 息tức 二nhị 息tức 二nhị 具cụ 前tiền 三tam (# 息tức )#

-# 三tam 結kết (# 故cố )#

-# 三tam 簡giản 非phi (# 亦diệc )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 相tương/tướng ○#

-# 二nhị 明minh 次thứ 第đệ 意ý (# 此thử 依y )#

-# 三tam 簡giản 非phi 今kim 用dụng (# 此thử 則tắc )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 體thể ○#

-# 二nhị 用dụng 眼nhãn 智trí 顯hiển ○#

-# 三tam 用dụng 境cảnh 界giới 顯hiển ○#

-# 四tứ 用dụng 得đắc 失thất 顯hiển ○#

-# ○# 二nhị 三tam 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt 三tam 觀quán 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 名danh (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 從tùng 假giả 入nhập 空không 二nhị 諦đế 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 由do 假giả 會hội 真chân 二nhị 諦đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 所sở )#

-# 二nhị 復phục 明minh (# 又hựu )#

-# 二nhị 破phá 用dụng 合hợp 論luận 二nhị 諦đế (# 又hựu 俗tục )#

二nhị 分phần 判phán (# 又hựu 分phần/phân )#

-# 三tam 料liệu 簡giản (# 四tứ )#

-# 一nhất 簡giản 下hạ 二nhị 受thọ 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 第đệ 二nhị 從tùng 勝thắng (# 問vấn )#

-# 二nhị 第đệ 三tam 從tùng 用dụng (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 前tiền 二nhị 入nhập 諦đế (# 問vấn )#

-# 三tam 簡giản 俗tục 法pháp 稱xưng 諦đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 俗tục 諦đế (# 問vấn )#

-# 二nhị 隨tùy 簡giản 餘dư 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 俱câu 涅Niết 槃Bàn 義nghĩa (# 問vấn )#

-# 二nhị 俱câu 無vô 漏lậu 義nghĩa (# 問vấn )#

-# 三tam 俱câu 無vô 生sanh 義nghĩa (# 問vấn )#

-# 四tứ 簡giản 破phá 假giả 入nhập 空không (# 問vấn )#

-# 二nhị 從tùng 空không 入nhập 假giả 平bình 等đẳng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 由do 真chân 出xuất 假giả 平bình 等đẳng (# 從tùng )#

-# 二nhị 破phá 用dụng 合hợp 論luận 平bình 等đẳng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 前tiền )#

-# 二nhị 譬thí 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 前tiền 觀quán 不bất 能năng 用dụng 假giả (# 今kim )#

-# 二nhị 明minh 後hậu 觀quán 能năng 用dụng 於ư 假giả (# 若nhược )#

-# 三tam 中trung 道đạo 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 諦Đế 。 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 雙song 遮già 二nhị 諦đế 入nhập 中trung (# 中trung )#

-# 二nhị 雙song 照chiếu 二nhị 諦đế 入nhập 中trung (# 又hựu )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# 二nhị 參tham 詳tường 同đồng 異dị ○#

-# ○# 一nhất 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 定định 慧tuệ 偏thiên 多đa 不bất 能năng 見kiến 性tánh (# 答đáp )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 簡giản 偏thiên 空không 慧tuệ 眼nhãn 不bất 得đắc 見kiến 。 性tánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 次thứ 第đệ 眼nhãn 不bất 見kiến (# 答đáp )#

-# 二nhị 出xuất 圓viên 慧tuệ 眼nhãn 能năng 見kiến (# 所sở )#

三Tam 明Minh 前tiền 二nhị 眼nhãn 不bất 見kiến (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 譬Thí (# 故Cố )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 釋thích (# 乾can/kiền/càn )#

-# 二nhị 教giáo 釋thích (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 二nhị )#

-# ○# 二nhị 參tham 詳tường 同đồng 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 參tham 詳tường (# 二nhị )#

-# 一nhất 詳tường 名danh 示thị 同đồng (# 同đồng )#

-# 二nhị 詳tường 相tương/tướng 永vĩnh 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諦đế 相tướng (# 其kỳ )#

-# 二nhị 論luận 成thành 具cụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 前tiền 三tam 成thành 空không 空không 具cụ 前tiền 三tam (# 所sở )#

-# 二nhị 前tiền 三tam 成thành 假giả 假giả 具cụ 前tiền 三tam (# 從tùng )#

-# 三tam 前tiền 三tam 成thành 中trung 中trung 具cụ 前tiền 三tam (# 中trung )#

-# ○# 二nhị 顯hiển 體thể 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 約ước 三tam 一nhất 一nhất 心tâm 顯hiển 體thể (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 三tam 一nhất 一nhất 三tam (# 圓viên )#

-# 二nhị 觀quán 三tam 一nhất 一nhất 三tam (# 以dĩ )#

-# 二nhị 顯hiển 體thể (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 不bất )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 中trung 論luận (# 故cố )#

-# 二nhị 金kim 剛cang (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 若nhược 眼nhãn )#

-# 三tam 結kết (# 眼nhãn )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 總tổng 前tiền 諸chư 義nghĩa 一nhất 心tâm 顯hiển 體thể (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 明minh (# 何hà )#

-# 二nhị 體thể 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 體thể 次thứ 第đệ 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 止chỉ 一nhất 心tâm 相tương/tướng (# 其kỳ )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 一nhất 心tâm 相tương/tướng (# 體thể )#

-# 二nhị 體thể 相tướng 待đãi 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 止chỉ 一nhất 心tâm 相tương/tướng (# 體thể )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 一nhất 心tâm 相tương/tướng (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 在tại 一nhất 心tâm (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích 出xuất 所sở 以dĩ (# 不bất )#

-# 三tam 顯hiển 示thị 圓viên 相tương/tướng (# 相tương/tướng )#

-# ○# 二nhị 用dụng 眼nhãn 智trí 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 次thứ 第đệ 眼nhãn 智trí (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 止chỉ 成thành 三tam 眼nhãn 顯hiển 體thể (# 三tam )#

-# 一nhất 止chỉ 眼nhãn 得đắc 真chân 體thể (# 眼nhãn )#

-# 二nhị 止chỉ 眼nhãn 得đắc 俗tục 體thể (# 若nhược )#

-# 三tam 止chỉ 眼nhãn 得đắc 中trung 體thể (# 若nhược )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 成thành 三tam 智trí 顯hiển 體thể (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 智trí 得đắc 真chân 體thể (# 三tam )#

-# 二nhị 觀quán 智trí 得đắc 俗tục 體thể (# 若nhược )#

-# 三tam 觀quán 智trí 得đắc 中trung 體thể (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

二nhị 分phần 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phần/phân 慧tuệ 眼nhãn 真chân 智trí (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 教giáo 分phần/phân (# 凡phàm )#

-# 二nhị 約ước 行hành 分phần/phân (# 復phục )#

-# 三tam 結kết (# 然nhiên )#

-# 二nhị 例lệ 二nhị 眼nhãn 二nhị 智trí (# 此thử )#

-# 二nhị 顯hiển 一nhất 心tâm 眼nhãn 智trí (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 不bất 分phân 知tri 見kiến (# 若nhược 一nhất )#

-# 二nhị 正chánh 眼nhãn 智trí 顯hiển 體thể (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 眼nhãn 智trí 一nhất 意ý (# 若nhược 閱duyệt )#

-# 二nhị 釋thích 一nhất 法Pháp 眼nhãn 智trí (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 舉cử 具cụ 攝nhiếp (# 佛Phật )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 證Chứng 觀Quán (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 引dẫn (# 二nhị )#

-# 一nhất 佛Phật 智trí 具cụ 三tam 智trí (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 點điểm 明minh (# 問vấn )#

-# 二nhị 佛Phật 眼nhãn 具cụ 五ngũ 眼nhãn (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 金kim )#

-# 二nhị 點điểm 明minh (# 雖tuy )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 五ngũ 眼nhãn 一nhất 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 所sở )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 智trí 一nhất 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 佛Phật )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 故cố 言ngôn )#

-# 三tam 會hội 顯hiển 一nhất 心tâm (# 故cố 知tri )#

-# 三tam 結kết 眼nhãn 智trí 顯hiển 體thể (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 說thuyết 本bổn 觀quán 心tâm (# 如như )#

-# ○# 三tam 用dụng 境cảnh 界giới 顯hiển (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 二nhị 標tiêu 章chương (# 就tựu )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 說thuyết 境cảnh 意ý (# 二nhị )#

-# 一Nhất 示Thị 諦Đế 理Lý 不Bất 可Khả 說Thuyết (# 經Kinh )#

-# 二nhị 明minh 為vi 緣duyên 可khả 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập 意ý 標tiêu 章chương (# 若nhược )#

-# 二nhị 隨tùy 章chương 解giải 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 本bổn 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 赴phó 緣duyên 三tam 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 說thuyết 三tam 諦đế (# 三tam )#

-# 一nhất 隨tùy 情tình 說thuyết 三tam 諦đế (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 喻dụ 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 說thuyết 者giả 順thuận 情tình 如như 乳nhũ (# 如như )#

-# 二nhị 諸chư 盲manh 不bất 了liễu 而nhi 諍tranh (# 雖tuy )#

-# 二nhị 法pháp 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 說thuyết 者giả 隨tùy 情tình 示thị 諦đế (# 凡phàm )#

-# 二nhị 聞văn 者giả 不bất 了liễu 而nhi 諍tranh (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 凡phàm 情tình 不bất 了liễu (# 雖tuy 聞văn )#

-# 二nhị 出xuất 諸chư 家gia 各các 執chấp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 執chấp 異dị (# 所sở )#

-# 二Nhị 引Dẫn 古Cổ 責Trách 今Kim (# 經Kinh )#

-# 三tam 結kết 皆giai 未vị 識thức 諦đế (# 如như )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 隨tùy 情tình 智trí 說thuyết 三tam 諦đế (# 三tam )#

-# 一nhất 分phần/phân 示thị (# 隨tùy )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 此thử )#

-# 二nhị 類loại 明minh (# 如như )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 情tình )#

-# 三tam 隨tùy 智trí 說thuyết 三tam 諦đế (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 隨tùy )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 唯duy 智trí 所sở 照chiếu (# 三tam )#

-# 二nhị 出xuất 言ngôn 思tư 路lộ 絕tuyệt (# 言ngôn )#

-# 二nhị 提đề 喻dụ (# 如như )#

-# 三tam 結kết (# 如như )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 顯Hiển 成Thành (# 二Nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 二nhị 諦đế 文văn (# 三tam )#

-# 一nhất 隨tùy 情tình 二nhị 諦đế (# 若nhược )#

-# 二nhị 隨tùy 情tình 智trí 二nhị 諦đế (# 若nhược )#

-# 三tam 隨tùy 智trí 二nhị 諦đế (# 若nhược )#

-# 二nhị 顯hiển 成thành 三tam 諦đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 例lệ (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 疑nghi (# 疑nghi )#

-# 二nhị 每mỗi 說thuyết 四tứ 悉tất ○#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược 知tri )#

-# 二nhị 私tư 錄lục

-# 二nhị 境cảnh 智trí 離ly 合hợp ○#

-# ○# 二nhị 每mỗi 說thuyết 四tứ 悉tất (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 隨tùy 情tình 具cụ 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 出xuất 世thế 界giới (# 隨tùy )#

-# 二nhị 為vi 人nhân (# 夫phu )#

-# 三tam 對đối 治trị (# 夫phu )#

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa (# 夫phu )#

-# 二nhị 證chứng 明minh (# 二nhị )#

-# 一Nhất 經Kinh 證Chứng (# 故Cố )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 釋thích (# 何hà )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 何hà )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 性tánh 善thiện 行hành 惡ác (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 如như )#

-# 二nhị 憶ức 想tưởng 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa (# 種chủng )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 二nhị 法pháp (# 隨tùy )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# ○# 二nhị 境cảnh 智trí 離ly 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 境cảnh 智trí 離ly 合hợp (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 列liệt (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 諦đế 離ly 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 眾chúng )#

-# 二nhị 辨biện 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 二nhị 一nhất 諦đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 二nhị 諦đế 三tam 諦đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諦đế 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 諦đế (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 俗tục (# 菩bồ )#

-# 二nhị 真chân (# 後hậu )#

-# 三tam 結kết (# 前tiền )#

-# 二nhị 三tam 諦đế (# 菩bồ )#

-# 二nhị 判phán 離ly 合hợp (# 三tam )#

-# 二nhị 通thông 二nhị 諦đế 三tam 諦đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諦đế 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 俗tục 同đồng 真chân 異dị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 真Chân 諦Đế 異dị 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 空không 異dị 智trí 別biệt 相tướng (# 大đại )#

-# 二nhị 今kim 合hợp 一nhất 真Chân 諦Đế 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 既ký )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 真Chân 諦Đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 二Nhị 乘Thừa 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 鈍độn 者giả 入nhập 但đãn 空không (# 菩bồ )#

-# 二nhị 利lợi 者giả 入nhập 不bất 空không (# 上thượng )#

-# 二nhị 成thành 昔tích 二nhị 家gia (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 成thành (# 昔tích )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 古cổ )#

-# 二nhị 判phán 離ly 合hợp (# 但đãn )#

-# 三tam 別biệt 二nhị 諦đế 三tam 諦đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 諦đế 相tướng (# 次thứ )#

-# 二nhị 判phán 離ly 合hợp (# 若nhược )#

-# 四tứ 圓viên 二nhị 三tam 一nhất 諦đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 次thứ )#

-# ○# 二nhị 四Tứ 諦Đế 離ly 合hợp 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 諦đế 相tướng (# 次thứ )#

-# 二nhị 判phán 離ly 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 離ly 相tương/tướng (# 主chủ )#

-# 二nhị 合hợp 相tương/tướng (# 今kim )#

-# ○# 二nhị 智trí 離ly 合hợp (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 智Trí (# 二Nhị )#

-# 二nhị 明minh 離ly 合hợp (# 三tam )#

-# 一nhất 徵trưng (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 一nhất 智trí 觀quán 三tam 諦đế (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 一Nhất 智Trí (# 一Nhất )#

-# 二nhị 以dĩ 智trí 觀quán 三tam (# 此thử )#

-# 二nhị 二nhị 智trí 觀quán 三tam 諦đế (# 若nhược )#

-# 三tam 三tam 智trí 觀quán 三tam 諦đế (# 三tam )#

-# 四tứ 四Tứ 智Trí 觀quán 三tam 諦đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 四Tứ 智Trí 觀quán 諦đế (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 四Tứ 智Trí (# 二Nhị )#

-# 一Nhất 經Kinh 智Trí (# 四Tứ )#

-# 二nhị 論luận 釋thích (# 釋thích )#

-# 二nhị 以dĩ 智trí 觀quán 三tam (# 如như )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 五ngũ 智trí 等đẳng 觀quán (# 若nhược )#

-# 五ngũ 十thập 一nhất 智trí 觀quán 三tam 諦đế (# 十thập )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# ○# 二nhị 諦đế 智trí 合hợp 辨biện (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 辨biện (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 諦đế 智trí 合hợp (# 次thứ )#

-# 二nhị 通thông 諦đế 智trí 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 當đương 教giáo (# 通thông )#

-# 二nhị 別biệt 接tiếp (# 若nhược )#

-# 三tam 別biệt 諦đế 智trí 合hợp (# 別biệt )#

-# 四tứ 圓viên 諦đế 智trí 合hợp (# 圓viên )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 答đáp )#

-# 二nhị 出xuất 義nghĩa (# 不bất )#

-# ○# 四Tứ 用Dụng 得Đắc 失Thất 經Kinh (# 三Tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 取thủ 四tứ 性tánh 為vi 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 四tứ 性tánh 見kiến 着trước (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 四tứ 性tánh 過quá 患hoạn (# 此thử )#

-# 二nhị 破phá 四tứ 性tánh 為vi 得đắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 破phá 性tánh 計kế (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 正chánh 破phá (# 諸chư )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 若nhược )#

-# 二nhị 性tánh 破phá 明minh 得đắc (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 四tứ 境cảnh 智trí 以dĩ 得đắc 實thật (# 以dĩ )#

-# 二nhị 說thuyết 四tứ 境cảnh 智trí 以dĩ 得đắc 權quyền (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 四tứ 說thuyết (# 雖tuy 不bất )#

-# 二nhị 顯hiển 不bất 思tư 議nghị 。 (# 雖tuy 作tác )#

-# 三tam 證chứng 成thành (# 故cố )#

-# 三tam 判phán (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 舉cử (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 判phán (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 教giáo 得đắc 失thất (# 如như )#

-# 二nhị 通thông 教giáo 得đắc 失thất (# 又hựu )#

-# 三tam 別biệt 教giáo 得đắc 失thất (# 若nhược )#

-# 四tứ 圓viên 教giáo 俱câu 得đắc (# 若nhược )#

-# ○# 大đại 章chương 四tứ 攝nhiếp 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 敘tự 疑nghi (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 明minh 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 喻dụ 明minh (# 何hà )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 明minh (# 大đại )#

-# 二nhị 廣quảng 論luận 攝nhiếp (# 三tam )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 今kim )#

-# 二nhị 次thứ 第đệ (# 此thử )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 意ý 次thứ 第đệ 攝nhiếp (# 六lục )#

-# 一nhất 攝nhiếp 一nhất 切thiết 理lý (# 一nhất )#

-# 二nhị 攝nhiếp 一nhất 切thiết 惑hoặc (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu 迷mê 諦đế 無vô 明minh (# 二nhị )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 止Chỉ 觀Quán 攝nhiếp 惑hoặc (# 二nhị )#

-# 一nhất 入nhập 空không 止Chỉ 觀Quán 所sở 惑hoặc

-# 一nhất 明minh 迷mê 權quyền 理lý 惑hoặc (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 能năng 迷mê (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 迷mê 事sự (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 因nhân 緣duyên (# 是thị 事sự )#

-# 二nhị 束thúc 為vi 三tam 道đạo (# 是thị 十thập )#

-# 三Tam 出Xuất 諸Chư 異Dị 名Danh (# 經Kinh )#

-# 三tam 結kết 過quá 患hoạn (# 覆phú )#

-# 二nhị 出xuất 止Chỉ 觀Quán 攝nhiếp 治trị (# 此thử )#

-# 二nhị 假giả 中trung 止Chỉ 觀Quán 所sở 惑hoặc (# 二nhị )#

-# 二nhị 明minh 迷mê 實thật 理lý 惑hoặc (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 能năng 迷mê (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 迷mê 事sự (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 因nhân 緣duyên (# 故cố )#

-# 二nhị 束thúc 為vi 三tam 道đạo (# 束thúc )#

-# 三tam 結kết 示thị 所sở 以dĩ (# 故cố )#

-# 三tam 結kết 過quá 患hoạn (# 此thử 十thập )#

-# 二nhị 出xuất 止Chỉ 觀Quán 攝nhiếp 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 此thử 惑hoặc )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 假giả 觀quán 攝nhiếp 治trị (# 三tam )#

-# 二nhị 中trung 觀quán 攝nhiếp 治trị (# 若nhược 別biệt )#

-# 三tam 攝nhiếp 一Nhất 切Thiết 智Trí (# 三tam )#

-# 四tứ 攝nhiếp 一nhất 切thiết 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 智trí 必tất 行hành 至chí (# 四tứ )#

-# 二nhị 出xuất 正chánh 助trợ 二nhị 行hành (# 行hành )#

-# 三tam 結kết 行hành 隨tùy 智trí 轉chuyển (# 正chánh )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 豎thụ 明minh 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 四tứ 教giáo 竪thụ 攝nhiếp (# 四tứ )#

-# 一nhất 析tích 智trí 入nhập 空không 行hành (# 若nhược )#

-# 二nhị 體thể 智trí 入nhập 空không 行hành (# 若nhược )#

-# 三tam 道đạo 智trí 入nhập 假giả 行hành (# 若nhược )#

-# 四tứ 中trung 智trí 入nhập 實thật 行hạnh (# 若nhược )#

-# 二nhị 約ước 諸chư 法pháp 橫hoạnh/hoành 攝nhiếp (# 三tam )#

-# 一nhất 攝nhiếp 世thế 間gian 禪thiền (# 復phục )#

-# 二nhị 攝nhiếp 出xuất 世thế 間gian 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 禪thiền (# 九cửu 想tưởng )#

-# 二nhị 理lý 禪thiền (# 四tứ 念niệm )#

-# 三tam 攝nhiếp 出xuất 世thế 間gian 上thượng 上thượng 。 禪thiền (# 四tứ 弘hoằng )#

-# 二nhị 結kết 示thị 攝nhiếp 盡tận (# 如như )#

-# 五ngũ 攝nhiếp 一nhất 切thiết 位vị ○#

-# 六lục 攝nhiếp 一nhất 切thiết 教giáo ○#

-# 二nhị 六lục 意ý 更cánh 互hỗ 攝nhiếp (# 上thượng )#

-# ○# 五ngũ 攝nhiếp 一nhất 切thiết 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 五ngũ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 攝nhiếp 諸chư 位vị (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 位vị (# 若nhược )#

-# 二nhị 通thông 位vị (# 若nhược )#

-# 三tam 別biệt 位vị (# 若nhược )#

-# 四tứ 圓viên 位vị (# 若nhược )#

-# 二nhị 辨biện 有hữu 位vị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 說thuyết 位vị 無vô 礙ngại (# 答đáp )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 意ý 發phát 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 點điểm 一nhất 語ngữ 明minh 有hữu 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 論luận (# 中trung )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 斥xích 外ngoại 無vô 位vị (# 無vô )#

-# 二nhị 點điểm 明minh 有hữu 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 點điểm 明minh (# 何hà )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 點điểm )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 但đãn )#

-# 二nhị 約ước 四tứ 句cú 明minh 有hữu 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 即tức 空không 位vị (# 借tá )#

-# 二nhị 即tức 假giả 位vị (# 偈kệ )#

-# 三tam 即tức 中trung 位vị (# 偈kệ )#

-# 三tam 結kết (# 秪# )#

-# ○# 六lục 攝nhiếp 一nhất 切thiết 教giáo (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 心tâm 能năng 起khởi 教giáo (# 六lục )#

-# 二nhị 釋thích 止Chỉ 觀Quán 攝nhiếp 教giáo (# 二nhị )#

-# 一nhất 攝nhiếp 世thế 間gian 教giáo (# 若nhược )#

-# 二nhị 攝nhiếp 出xuất 世thế 間gian 教giáo (# 二nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 二Nhị 喻Dụ (# 二Nhị )#

-# 一nhất 附phụ 有hữu 為ví 喻dụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 喻dụ (# 云vân )#

-# 二nhị 合hợp (# 如như )#

-# 二nhị 約ước 空không 為ví 喻dụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 心tâm 攝nhiếp 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 云vân )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 教giáo (# 修tu )#

-# 二nhị 五ngũ 時thời (# 又hựu )#

-# 三tam 不bất 定định 教giáo (# 又hựu )#

-# 二nhị 指chỉ 廣quảng (# 略lược )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 眾chúng 生sanh 本bổn 具cụ 教giáo 法pháp (# 一nhất )#

-# 二nhị 如Như 來Lai 為vi 說thuyết 。 教giáo 法pháp (# 二nhị )#

-# 三tam 結kết (# 悉tất )#

-# ○# 大đại 章chương 五ngũ 偏thiên 圓viên (# 三tam )#

-# 一nhất 來lai 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 就tựu )#

-# 三tam 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 明minh 大đại 小tiểu (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh 二nhị 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 析tích 法pháp 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 二nhị 標tiêu 示thị (# 小tiểu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 邪tà 析tích (# 如như )#

-# 二nhị 正chánh 析tích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 析tích 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 論luận )#

-# 二nhị 辨biện 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 析tích )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 何hà )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 故cố )#

-# 三tam 出xuất 用dụng (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 觀quán 門môn (# 凡phàm )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 故cố )#

-# 二nhị 體thể 法pháp 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 辨biện 明minh 大Đại 乘Thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 大đại )#

-# 二nhị 譬thí

-# 三tam 合hợp (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 體thể 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 析tích 實thật 觀quán (# 所sở )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 體thể 虛hư 觀quán (# 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 喻dụ 鏡kính 柱trụ (# 今kim )#

-# 二nhị 復phục 引dẫn 二nhị 喻dụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 變biến 土thổ/độ 喻dụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 觀quán 疊điệp 喻dụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 復phục 出xuất 觀quán 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 隨tùy 情tình 觀quán (# 復phục )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 隨tùy 理lý 觀quán (# 大đại )#

-# 三tam 出xuất 觀quán 法Pháp 門môn (# 體thể )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 結kết 成thành 得đắc 用dụng (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 半bán 滿mãn (# 二nhị )#

-# 一nhất 訓huấn 名danh (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 二nhị 引dẫn 二nhị 釋thích (# 世thế )#

-# 二nhị 今kim 正chánh 明minh (# 今kim )#

三Tam 明Minh 偏thiên 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 訓huấn 名danh (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 求cầu 別biệt 義nghĩa (# 通thông )#

-# 二nhị 正chánh 從tùng 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 半bán )#

-# 二nhị 引dẫn 喻dụ (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp 明minh (# 小tiểu )#

-# 四tứ 明minh 頓đốn 漸tiệm ○#

-# 五ngũ 明minh 權quyền 實thật ○#

-# ○# 四tứ 明minh 漸tiệm 頓đốn (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản 頓đốn 漸tiệm (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 漸tiệm 圓viên 法pháp 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 次thứ 第đệ 漸tiệm 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 三tam 漸tiệm 一nhất 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 簡giản (# 若nhược )#

-# 二nhị 委ủy 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 漸tiệm (# 復phục )#

-# 二nhị 一nhất 圓viên (# 圓viên )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 教giáo 果quả 頭đầu 有hữu 教giáo 無vô 人nhân (# 前tiền )#

-# 二nhị 圓viên 教giáo 因nhân 果quả 俱câu 是thị 真chân 實thật (# 圓viên )#

-# 二nhị 明minh 以dĩ 漸tiệm 入nhập 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 從tùng 漸tiệm 入nhập 圓viên (# 復phục )#

-# 二nhị 不bất 定định 入nhập 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 義nghĩa (# 所sở )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 教giáo 殺sát 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 圓viên 教giáo 入nhập 不bất 定định (# 如như )#

-# 二nhị 三tam 教giáo 入nhập 不bất 定định (# 若nhược )#

-# 二nhị 有hữu 不bất 殺sát 入nhập (# 復phục )#

-# 二nhị 當đương 分phần/phân 漸tiệm 圓viên (# 二nhị )#

-# 二nhị 示thị 漸tiệm 圓viên 義nghĩa (# 復phục )#

-# 二nhị 簡giản 漸tiệm 圓viên 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản 漸tiệm 圓viên (# 然nhiên )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 上thượng 下hạ (# 例lệ )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 譬Thí 證Chứng 成Thành (# 二Nhị )#

-# 一nhất 譬thí 證chứng 次thứ 第đệ 八bát 圓viên (# 第đệ 六lục )#

-# 二nhị 譬thí 證chứng 不bất 定định 入nhập 圓viên (# 第đệ 八bát )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 上thượng 下hạ (# 今kim )#

-# ○# 五ngũ 明minh 權quyền 實thật (# 二nhị )#

-# 一nhất 訓huấn 名danh (# 五ngũ )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 立lập )#

-# 二nhị 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 為vi 實thật 施thí 權quyền 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 世thế 界giới 四tứ 意ý 興hưng (# 若nhược )#

-# 二nhị 為vi 人nhân 四tứ 意ý 興hưng (# 為vi )#

-# 三tam 對đối 治trị 四tứ 意ý 興hưng (# 為vi )#

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 四tứ 意ý 興hưng (# 為vi )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 廢phế 權quyền 立lập 實thật 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 生sanh 下hạ (# 權quyền )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 教giáo (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 初sơ 悉tất 四tứ 意ý 廢phế (# 何hà )#

-# 二nhị 例lệ 三tam 悉tất 四tứ 意ý 廢phế (# 餘dư )#

-# 二nhị 約ước 味vị (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# 三tam 開khai 權quyền 顯hiển 實thật 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 生sanh 下hạ (# 對đối )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 二nhị 示thị 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 種chủng 皆giai 實thật (# 四tứ )#

-# 二nhị 四tứ 種chủng 皆giai 權quyền (# 又hựu )#

-# 三tam 權quyền 實thật 即tức 非phi (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 名danh (# 非phi )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 此thử )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 但đãn 別biệt 接tiếp 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 教giáo 明minh 接tiếp (# 五ngũ )#

-# 一nhất 接tiếp 入nhập 權quyền 實thật (# 答đáp )#

-# 二nhị 不bất 預dự 四tứ 數số (# 四tứ )#

-# 三tam 但đãn 別biệt 接tiếp 通thông (# 諸chư )#

-# 四tứ 何hà 位vị 被bị 接tiếp (# 若nhược )#

-# 五ngũ 接tiếp 入nhập 何hà 位vị (# 九cửu )#

-# 二nhị 就tựu 諦đế 論luận 接tiếp (# 若nhược 就tựu )#

-# 二nhị 簡giản 三tam 權quyền 知tri 實thật (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 答đáp

-# 二nhị 重trọng/trùng 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 答đáp 若nhược 知tri 何hà 名danh 權quyền (# 答đáp )#

-# 二Nhị 答Đáp 不Bất 知Tri 不Bất 違Vi 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 一nhất 牒điệp (# 若nhược 言ngôn )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一Nhất 不Bất 知Tri 不Bất 違Vi 大Đại 經Kinh (# 三Tam )#

-# 一Nhất 牒Điệp 經Kinh (# 大Đại )#

-# 二nhị 釋thích 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 不bất 知tri 大Đại 乘Thừa 常thường 住trụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 此thử )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 法pháp )#

-# 二nhị 明minh 但đãn 知tri 小Tiểu 乘Thừa 常thường 住trụ (# 二nhị )#

-# 一Nhất 正Chánh 明Minh (# 經Kinh )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 華hoa )#

-# 二nhị 結kết (# 故cố 知tri )#

-# 二nhị 例lệ 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 例lệ (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 例lệ (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 欲dục 名danh )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 知tri )#

-# 三tam 結kết 釋thích (# 故cố )#

-# 二nhị 不bất 知tri 不bất 違vi 勝thắng 鬘man (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 徵trưng (# 勝thắng )#

-# 二nhị 釋thích 通thông (# 三tam )#

-# 一Nhất 舉Cử 經Kinh (# 遠Viễn )#

-# 二nhị 釋thích 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 初sơ 業nghiệp (# 若nhược 取thủ )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 初sơ 業nghiệp (# 若nhược 古cổ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược 不bất )#

-# ○# 大đại 章chương 六lục 方phương 便tiện (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 方phương 便tiện 善thiện 巧xảo (# 第đệ )#

-# 二nhị 方phương 便tiện 和hòa 合hợp (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 顯hiển (# 顯hiển )#

-# 二nhị 釋thích 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 教giáo 遠viễn 近cận 方phương 便tiện (# 如như )#

-# 二nhị 圓viên 教giáo 遠viễn 近cận 方phương 便tiện (# 二nhị )#

-# 一nhất 向hướng 證chứng 前tiền 論luận 方phương 便tiện (# 圓viên )#

-# 二nhị 今kim 行hành 前tiền 明minh 方phương 便tiện (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 今kim 就tựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 出xuất 近cận 方phương 便tiện (# 橫hoạnh/hoành )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích 遠viễn 方phương 便tiện (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 今kim 釋thích )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 夫phu )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp (# 止chỉ )#

-# 二nhị 結kết 明minh (# 世thế )#

-# 二nhị 指chỉ 出xuất 處xứ (# 此thử )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 明minh (# 五ngũ )#

-# 一nhất 具cụ 五ngũ 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt (# 一nhất )#

-# 二nhị 示thị (# 禪thiền )#

-# 三tam 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 持trì 我ngã 清thanh 淨tịnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 列liệt 戒giới 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 名danh (# 列liệt )#

-# 二nhị 出xuất 本bổn (# 此thử )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 舊cựu 新tân 戒giới 定định 道đạo 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 佛Phật 未vị 出xuất 舊cựu 醫y (# 佛Phật )#

二nhị 佛Phật 出xuất 世thế 。 新tân 醫y (# 三tam )#

-# 一nhất 略lược 辨biện (# 常thường )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 客khách 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 客khách 戒giới 法pháp (# 今kim )#

-# 二nhị 出xuất 客khách 戒giới 人nhân (# 根căn )#

-# 二nhị 客khách 定định (# 根căn )#

-# 三tam 客khách 慧tuệ (# 四tứ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 佛Phật )#

-# 二nhị 性tánh 受thọ 戒giới 定định 道đạo 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 性tánh 戒giới (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 性tánh 戒giới (# 性tánh )#

-# 二nhị 性tánh 受thọ 辨biện 異dị (# 若nhược )#

-# 三tam 證chứng 出xuất 性tánh 戒giới (# 故cố )#

-# 二nhị 明minh 受thọ 戒giới (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 律luật 儀nghi 無vô 作tác (# 小tiểu )#

-# 二nhị 定định 共cộng 無vô 作tác

-# 三tam 道đạo 共cộng 無vô 作tác

-# 三tam 結kết (# 戒giới )#

-# 二nhị 明minh 持trì 戒giới ○#

三Tam 明Minh 犯phạm 戒giới ○#

-# 四tứ 明minh 懺sám 淨tịnh ○#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 故cố )#

-# 二nhị 衣y 食thực 具cụ 足túc ○#

-# 三tam 閒nhàn 居cư 靜tĩnh 處xứ ○#

-# 四tứ 息tức 諸chư 緣duyên 務vụ ○#

-# 五ngũ 得đắc 善Thiện 知Tri 識Thức ○#

-# 二nhị 呵ha 五ngũ 欲dục ○#

-# 三tam 棄khí 五ngũ 葢# ○#

-# 四tứ 調điều 五ngũ 事sự ○#

-# 五ngũ 行hành 五ngũ 法pháp ○#

-# 三tam 結kết 示thị ○#

-# ○# 二nhị 明minh 持trì 戒giới (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 十thập 種chủng 持trì 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 戒giới 能năng 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 列liệt 十thập 持trì (# 三tam )#

-# 一nhất 律luật 儀nghi 持trì (# 不bất 缺khuyết )#

-# 二nhị 定định 共cộng 持trì (# 不bất 雜tạp )#

-# 三tam 道đạo 共cộng 持trì (# 隨tùy )#

-# 三tam 結kết 攝nhiếp 諸chư 戒giới (# 涅niết )#

-# 二nhị 明minh 事sự 理lý 二nhị 持trì (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 相tướng 持trì (# 五ngũ )#

-# 一nhất 散tán 心tâm 凡phàm 夫phu 持trì (# 束thúc )#

-# 二nhị 定định 心tâm 凡phàm 夫phu 持trì (# 次thứ )#

-# 三tam 初sơ 果quả 三tam 果quả 持trì (# 隨tùy )#

-# 四tứ 藏tạng 通thông 菩Bồ 薩Tát 持trì (# 智trí )#

-# 五ngũ 別biệt 教giáo 菩Bồ 薩Tát 持trì (# 隨tùy )#

-# 二nhị 理lý 觀quán 持trì (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 起khởi 後hậu (# 向hướng )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 觀quán 持trì (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 心tâm 十thập 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 束thúc 成thành 四tứ 意ý (# 先tiên )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 四tứ 觀quán (# 四tứ )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh 持trì (# 所sở )#

-# 二nhị 即tức 空không 持trì (# 次thứ )#

-# 三tam 即tức 假giả 持trì (# 次thứ )#

-# 四tứ 即tức 中trung 持trì (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 持trì (# 次thứ )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố )#

-# 二nhị 觀quán 心tâm 五ngũ 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 觀quán 心tâm 戒giới 名danh (# 所sở )#

-# 二nhị 觀quán 心tâm 毗Tỳ 尼Ni 名danh (# 又hựu )#

-# 三tam 觀quán 心tâm 木mộc 叉xoa 名danh (# 又hựu )#

-# 四tứ 觀quán 心tâm 誦tụng 名danh (# 又hựu )#

-# 五ngũ 觀quán 心tâm 律luật 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 律luật 詮thuyên (# 又hựu )#

-# 二nhị 廣quảng 詮thuyên 事sự 理lý (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 持trì 戒giới 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 判phán 三tam 品phẩm (# 又hựu 知tri )#

-# 二nhị 又hựu 各các 三tam 品phẩm (# 惑hoặc )#

-# 二nhị 理lý 持trì 戒giới 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 詮thuyên 判phán (# 三tam )#

-# 一nhất 空không 觀quán 三tam 品phẩm (# 即tức )#

-# 二nhị 假giả 觀quán 三tam 品phẩm (# 即tức )#

-# 三tam 中trung 觀quán 三tam 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 本bổn 詮thuyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 詮thuyên (# 即tức )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 私tư 諮tư

-# 三tam 結kết 示thị 詮thuyên 徧biến

-# 三tam 結kết (# 觀quán )#

-# 三tam 結kết 理lý 觀quán 持trì 勝thắng (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 事sự 持trì 不bất 堅kiên (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 理lý 持trì 為vi 勝thắng (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 事sự 理lý 並tịnh 成thành (# 理lý )#

-# ○# 三Tam 明Minh 犯phạm 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 犯phạm 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 喻dụ (# 大đại )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 合hợp (# 行hành )#

-# 二nhị 廣quảng 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 愛ái 心tâm 破phá 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 律luật 儀nghi 事sự 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 破phá 四tứ 重trọng/trùng (# 愛ái )#

-# 二nhị 破phá 僧Tăng 殘tàn (# 愛ái )#

-# 三tam 破phá 重trọng/trùng 蘭lan (# 愛ái )#

-# 四tứ 破phá 捨xả 墮đọa (# 又hựu )#

-# 五ngũ 破phá 吉cát 羅la (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 破phá 定định 道Đạo 理lý 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 貪tham )#

-# 二nhị 指chỉ 例lệ (# 此thử )#

-# 二nhị 見kiến 心tâm 破phá 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 上thượng 意ý (# 次thứ )#

-# 二nhị 明minh 今kim 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 惡ác 見kiến 破phá 事sự 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 惡ác 見kiến 堅kiên 強cường (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 過quá (# 此thử )#

-# 二nhị 舉cử 況huống (# 佛Phật )#

-# 三tam 正chánh 明minh (# 云vân )#

-# 二nhị 出xuất 惡ác 見kiến 破phá 戒giới (# 由do )#

-# 二nhị 僻tích 空không 破phá 理lý 戒giới (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 舉cử (# 當đương )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 僻tích 空không 堅kiên 強cường (# 何hà )#

-# 二nhị 出xuất 僻tích 空không 破phá 戒giới (# 既ký )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 僻tích 見kiến 淪luân 沒một (# 當đương )#

-# 二nhị 復phục 責trách 佛Phật 所sở 不bất 化hóa (# 故cố )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# 二nhị 持trì 犯phạm 不bất 定định ○#

-# ○# 三tam 持trì 犯phạm 不bất 定định (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 論luận 乘thừa 戒giới (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 乘thừa 戒giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 事sự 理lý 緩hoãn 急cấp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 標tiêu 列liệt (# 約ước )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 四tứ )#

一Nhất 乘Thừa 戒giới 俱câu 急cấp (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 戒giới 急cấp (# 若nhược )#

二Nhị 乘Thừa 急cấp (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 得đắc )#

二Nhị 乘Thừa 急cấp 戒giới 緩hoãn (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 戒giới 緩hoãn (# 以dĩ )#

二Nhị 乘Thừa 急cấp (# 於ư )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 三tam 戒giới 急cấp 乘thừa 緩hoãn (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 戒giới 急cấp (# 以dĩ )#

二Nhị 乘Thừa 緩hoãn (# 世thế )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 四tứ 乘thừa 戒giới 俱câu 緩hoãn

-# 二nhị 示thị 須tu 觀quán 心tâm 尋tầm 察sát (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 知tri 自tự 他tha 乘thừa 報báo (# 行hành )#

-# 二nhị 觀quán 知tri 列liệt 眾chúng 逗đậu 緣duyên (# 將tương )#

-# 二nhị 結kết 顯hiển (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 凡phàm )#

-# ○# 四tứ 懺sám 淨tịnh (# 三tam )#

-# 一nhất 徵trưng 意ý (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 輕khinh 明minh 重trọng/trùng (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 犯phạm 輕khinh 重trọng (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 輕khinh (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 重trọng/trùng (# 若nhược )#

-# 二nhị 理lý 犯phạm 輕khinh 重trọng (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 輕khinh (# 次thứ )#

-# 二nhị 明minh 重trọng/trùng (# 見kiến )#

-# 二Nhị 明Minh 經Kinh 懺Sám 重Trọng/trùng (# 若Nhược )#

-# 三tam 正chánh 明minh 懺sám 重trọng/trùng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 罪tội )#

-# 二nhị 正chánh 懺sám (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 世thế 難nan 易dị (# 若nhược )#

-# 二nhị 懺sám 二nhị 世thế 重trọng 罪tội (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 愛ái 見kiến 順thuận 流lưu 十thập 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 順thuận )#

-# 二nhị 結kết 過quá (# 是thị )#

-# 二nhị 愛ái 見kiến 逆nghịch 流lưu 十thập 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 逆nghịch 愛ái 流lưu 十thập 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 運vận (# 先tiên )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# 二nhị 逆nghịch 見kiến 流lưu 十thập 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 指chỉ 前tiền 順thuận 心tâm (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 運vận 逆nghịch 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 向hướng )#

-# 二nhị 正chánh 運vận (# 一nhất )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 運vận )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 戒giới 成thành (# 是thị )#

-# 二nhị 結kết 成thành 止Chỉ 觀Quán (# 又hựu )#

-# ○# 二nhị 衣y 食thực 具cụ 足túc (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 衣y 具cụ 足túc (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 衣y )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 士sĩ 衣y (# 衣y )#

-# 二nhị 中trung 士sĩ 衣y (# 十thập )#

-# 三tam 下hạ 士sĩ 衣y (# 多đa )#

-# 二nhị 理lý 行hành (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 觀quán )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 衣y 觀quán (# 四tứ )#

-# 二nhị 中trung 衣y 觀quán (# 三tam )#

-# 三tam 下hạ 衣y 觀quán (# 百bách )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 食thực 具cụ 足túc (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 食thực )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 士sĩ 食thực (# 一nhất )#

-# 二nhị 中trung 士sĩ 食thực (# 二nhị )#

-# 三tam 下hạ 士sĩ 食thực (# 三tam )#

-# 二nhị 理lý 行hành (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 食thực 觀quán (# 法pháp )#

-# 二nhị 中trung 食thực 觀quán (# 頭đầu )#

-# 三tam 下hạ 食thực 觀quán (# 檀đàn )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# ○# 三tam 閒nhàn 居cư 靜tĩnh 處xứ (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 好hảo/hiếu )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 深thâm 山sơn (# 若nhược )#

-# 二nhị 頭đầu 陀đà (# 二nhị )#

-# 三tam 蘭lan 若nhã (# 三tam )#

-# 二nhị 戒giới 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 理lý 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 觀quán )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 品phẩm 處xứ (# 中trung )#

-# 二nhị 中trung 品phẩm 處xứ (# 頭đầu )#

-# 三tam 下hạ 品phẩm 處xứ (# 閒gian/nhàn )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 安an )#

-# ○# 四tứ 息tức 諸chư 緣duyên 務vụ (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 緣duyên )#

-# 三tam 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 四tứ )#

-# 一nhất 生sanh 活hoạt (# 一nhất )#

-# 二nhị 人nhân 事sự (# 二nhị )#

-# 三tam 技kỹ 能năng (# 三tam )#

-# 四tứ 學học 問vấn (# 四tứ )#

-# 二nhị 理lý 觀quán (# 四tứ )#

-# 一nhất 生sanh 活hoạt (# 觀quán )#

-# 二nhị 人nhân 事sự (# 人nhân )#

-# 三tam 技kỹ 能năng (# 技kỹ )#

-# 四tứ 學học 問vấn (# 習tập )#

-# ○# 五ngũ 善Thiện 知Tri 識Thức 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 知tri )#

-# 三tam 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 三tam )#

-# 一nhất 外ngoại 護hộ (# 若nhược )#

-# 二nhị 同đồng 行hành (# 二nhị )#

-# 三tam 教giáo 授thọ (# 三tam )#

-# 二nhị 理lý 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 善Thiện 知Tri 識Thức 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 觀Quán )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 義nghĩa (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 威uy 神thần 三tam 知tri 識thức (# 今kim )#

-# 二nhị 度độ 品phẩm 三tam 知tri 識thức (# 六lục )#

-# 三tam 法pháp 性tánh 三tam 知tri 識thức (# 法pháp )#

-# 二nhị 出xuất 知tri 識thức 法Pháp 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 分phần/phân 屬thuộc (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 若nhược 將tương )#

-# 三tam 結kết 指chỉ (# 若nhược 能năng )#

-# 三tam 簡giản 非phi 真chân 知tri 識thức (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản 善Thiện 知Tri 識Thức 魔ma (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 非phi 真chân 知tri 識thức (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 魔ma 道đạo (# 魔ma )#

-# 二nhị 出xuất 魔ma 名danh (# 二nhị )#

-# 一nhất 二Nhị 乘Thừa 知tri 識thức 魔ma (# 三tam )#

-# 一nhất 直trực 明minh (# 若nhược 然nhiên )#

-# 二nhị 與dữ 敓# (# 若nhược 取thủ )#

-# 三tam 結kết 明minh (# 但đãn )#

-# 二nhị 出xuất 是thị 真chân 知tri 識thức (# 圓viên )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 三tam 昧muội 菩Bồ 提Đề 魔ma (# 三tam )#

-# ○# 二nhị 呵ha 五ngũ 欲dục (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 論luận 縶# 六lục 塵trần (# 二nhị )#

-# 一nhất 論luận 文văn (# 十thập )#

-# 二nhị 私tư 釋thích (# 總tổng )#

-# 二nhị 今kim 呵ha 五ngũ 欲dục (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 呵ha (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 一nhất 色sắc

-# 二nhị 聲thanh

-# 三tam 香hương

-# 四tứ 味vị

-# 五ngũ 觸xúc

-# 二nhị 明minh 呵ha (# 三tam )#

-# 一nhất 過quá 患hoạn (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 呵ha (# 此thử )#

-# 三tam 引dẫn 示thị (# 上thượng )#

-# 二nhị 理lý 呵ha (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 色sắc 欲dục 無vô 量lượng (# 觀quán )#

-# 二nhị 出xuất 四tứ 教giáo 呵ha 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 故cố )#

-# 二nhị 正chánh 呵ha (# 四tứ )#

-# 一nhất 析tích 觀quán 呵ha (# 二nhị )#

-# 二nhị 出xuất 邪tà 呵ha (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 正chánh 呵ha (# 今kim )#

-# 二nhị 體thể 觀quán 呵ha

-# 三tam 別biệt 觀quán (# 呵ha )#

-# 四tứ 圓viên 觀quán (# 呵ha )#

-# ○# 三tam 棄khí 五ngũ 葢# (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 第đệ )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 前tiền )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 葢# 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 貪tham 欲dục 相tương

-# 二nhị 瞋sân 恚khuể 相tương/tướng

-# 三tam 睡thụy 眠miên 相tương/tướng

-# 四tứ 掉trạo 悔hối 相tương/tướng

-# 五ngũ 疑nghi 相tương/tướng

-# 二nhị 明minh 棄khí 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 棄khí (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 法pháp (# 五ngũ )#

-# 二nhị 明minh 棄khí (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 棄khí (# 五ngũ )#

-# 一nhất 棄khí 貪tham (# 若nhược 貪tham )#

-# 二nhị 棄khí 瞋sân (# 若nhược )#

-# 三tam 棄khí 睡thụy (# 若nhược )#

-# 四tứ 棄khí 掉trạo (# 若nhược )#

-# 五ngũ 棄khí 疑nghi (# 若nhược )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 解giải 者giả 不bất 同đồng (# 答đáp )#

-# 二nhị 今kim 釋thích 道đạo 障chướng (# 今kim )#

-# 三tam 引dẫn 結kết (# 十thập )#

-# 二nhị 理lý 棄khí (# 二nhị )#

-# 一nhất 開khai 通thông 葢# 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 答đáp )#

二nhị 分phần 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 二nhị )#

-# 一nhất 離ly 三tam 毒độc 為vi 四tứ 分phần/phân (# 何hà )#

-# 二nhị 離ly 四tứ 分phân 為vi 五ngũ 葢# (# 離ly )#

-# 二nhị 開khai 廣quảng (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 呵ha )#

-# 二nhị 正chánh 理lý 觀quán 棄khí ○#

-# ○# 二nhị 正chánh 理lý 觀quán 棄khí (# 二nhị )#

-# 一nhất 次thứ 三tam 觀quán 棄khí (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 前tiền (# 上thượng )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 空không 觀quán 棄khí 五ngũ 葢# (# 利lợi )#

-# 二nhị 假giả 觀quán 棄khí 五ngũ 葢# (# 復phục )#

-# 三tam 中trung 觀quán 棄khí 五ngũ 葢# (# 復phục )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 此thử )#

-# 二nhị 圓viên 三tam 觀quán 棄khí (# 二nhị )#

-# 一nhất 序tự 前tiền 次thứ 第đệ (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 圓viên 棄khí (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 圓viên )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 棄khí 欲dục (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 故Cố )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 釋thích (# 釋thích )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 緣duyên 生sanh 棄khí 葢# (# 云vân )#

-# 二nhị 空không 觀quán 棄khí 葢# (# 云vân )#

-# 三tam 假giả 觀quán 棄khí 葢# (# 既ký )#

-# 四tứ 中trung 觀quán 棄khí 葢# (# 雖tuy )#

-# 三tam 判phán 位vị (# 如như )#

-# 二nhị 餘dư 四tứ 例lệ (# 圓viên )#

-# ○# 四tứ 調điều 五ngũ 事sự (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 調điều (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 眠miên )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 事sự 各các 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 調điều 食thực

-# 二nhị 調điều 眠miên

-# 二nhị 三tam 事sự 合hợp 調điều (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 須tu 合hợp 調điều 意ý (# 三tam )#

-# 二nhị 正chánh 三tam 法pháp 合hợp 調điều (# 初sơ )#

-# 三tam 出xuất 三tam 法pháp 不bất 離ly (# 若nhược )#

-# 二nhị 理lý 調điều (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 事sự 各các 調điều (# 二nhị )#

-# 一nhất 調điều 食thực (# 觀quán )#

-# 二nhị 調điều 眠miên (# 調điều )#

-# 二nhị 三tam 事sự 合hợp 調điều (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 合hợp )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一Nhất 舉Cử 經Kinh 明Minh 調Điều 相Tương/tướng (# 大Đại )#

-# 二nhị 約ước 觀quán 調điều 三tam 事sự (# 次thứ )#

-# 三tam 三tam 觀quán 各các 各các 調điều (# 復phục )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 行hành )#

-# ○# 五ngũ 行hành 五ngũ 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 名danh (# 第đệ )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 述thuật 前tiền (# 前tiền )#

-# 二nhị 明minh 今kim (# 二nhị )#

-# 一nhất 反phản 顯hiển (# 今kim )#

-# 二nhị 順thuận 明minh (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 無vô )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 事sự 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 成thành 論luận 瓔anh 珞lạc (# 二nhị )#

-# 一nhất 成thành 論luận

-# 二nhị 瓔anh 珞lạc (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 毗tỳ 曇đàm 釋thích 論luận (# 二nhị )#

-# 一nhất 毗tỳ 曇đàm (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 論luận

-# 二nhị 理lý 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 次thứ 第đệ 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 五ngũ 法pháp 入nhập 真chân (# 復phục )#

-# 二nhị 五ngũ 法pháp 入nhập 假giả (# 復phục )#

-# 三tam 五ngũ 法pháp 入nhập 中trung (# 復phục )#

-# 二nhị 不bất 次thứ 明minh (# 復phục )#

-# ○# 三tam 結kết 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 通thông 方phương 便tiện 意ý (# 此thử )#

-# 二nhị 結kết 遠viễn 方phương 便tiện 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 因nhân )#

-# 三tam 出xuất 意ý (# 然nhiên )#

摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 貫quán 義nghĩa 科khoa 上thượng