馬陰藏 ( 馬mã 陰âm 藏tàng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三十二相之一。陰者男根也。佛之男根如馬陰,隱藏腹中,不現於外。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 十thập 二nhị 相tướng 之chi 一nhất 。 陰ấm 者giả 男nam 根căn 也dã 。 佛Phật 之chi 男nam 根căn 如như 馬mã 陰ấm 隱ẩn 藏tàng 腹phúc 中trung , 不bất 現hiện 於ư 外ngoại 。