Chuẩn 離貪心 ( 離ly 貪tham 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)有貪心之對。不與貪欲煩惱相應之善心。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 貪tham 心tâm 之chi 對đối 。 不bất 與dữ 貪tham 欲dục 煩phiền 惱não 。 相tương 應ứng 之chi 善thiện 心tâm 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 離貪心 ( 離ly 貪tham 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)有貪心之對。不與貪欲煩惱相應之善心。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 貪tham 心tâm 之chi 對đối 。 不bất 與dữ 貪tham 欲dục 煩phiền 惱não 。 相tương 應ứng 之chi 善thiện 心tâm 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn