離貪心 ( 離ly 貪tham 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)有貪心之對。不與貪欲煩惱相應之善心。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 貪tham 心tâm 之chi 對đối 。 不bất 與dữ 貪tham 欲dục 煩phiền 惱não 。 相tương 應ứng 之chi 善thiện 心tâm 。