離痴亂行 ( 離ly 痴si 亂loạn 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見十行條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 十thập 行hành 條điều 。