離喜妙樂地 ( 離ly 喜hỷ 妙diệu 樂lạc 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三界九地之一。色界之三禪天也。離二禪天麤動之喜受,而住於勝妙之樂受之地,故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 界giới 九cửu 地địa 之chi 一nhất 。 色sắc 界giới 之chi 三tam 禪thiền 天thiên 也dã 。 離ly 二nhị 禪thiền 天thiên 麤thô 動động 之chi 喜hỷ 受thọ , 而nhi 住trụ 於ư 勝thắng 妙diệu 之chi 樂lạc 受thọ 之chi 地địa , 故cố 名danh 。