練禪 ( 練luyện 禪thiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀練熏修四種禪之一。謂九次第定也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 練luyện 熏huân 修tu 四tứ 種chủng 禪thiền 之chi 一nhất 。 謂vị 九cửu 次thứ 第đệ 定định 也dã 。