Lục hạnh

Từ điển Đạo Uyển


六行; C: liùxíng; J: rokugyō; Có hai nghĩa: 1. Sáu công hạnh, sáu pháp tu (của hàng Bồ Tát), còn gọi là Lục độ (六度); 2. Theo kinh Kim Cương tam-muội (金剛三昧經), đó là sự tu tập hướng đến các giai vị Thập tín (十信), Thập trú (十住), Thập hạnh (十行), Thập hồi hướng (十廻向), Thập địa (十地) và Đẳng giác (等覺).