律Luật 宗Tông 章Chương 疏Sớ

日Nhật 本Bổn 榮Vinh 穩Ổn 錄Lục

律luật 宗tông 章chương 疏sớ/sơ

藥dược 師sư 寺tự 榮vinh 穩ổn 大đại 法Pháp 師sư 奉phụng 聖thánh 王vương 勅sắc 錄lục 上thượng

-# 鼻tị 奈nại 耶da 律luật 十thập 卷quyển (# 竺trúc 佛Phật 念niệm 於ư 符phù 秦tần 代đại 譯dịch )#

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 六lục 十thập 卷quyển (# 三tam 藏tạng 佛Phật 陀Đà 耶da 舍xá 共cộng 竺trúc 佛Phật 念niệm 譯dịch )#

-# 五ngũ 分phần/phân 律luật 三tam 十thập 卷quyển (# 三tam 藏tạng 佛Phật 陀Đà 什thập 共cộng 竺trúc 道đạo 生sanh 等đẳng 譯dịch )#

-# 五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 本bổn 一nhất 卷quyển (# 梁lương 明minh 徽# 集tập )#

-# 十thập 誦tụng 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 。 鳩Cưu 摩Ma 羅La 什Thập 譯dịch

-# 十thập 誦tụng 律luật 六lục 十thập 一nhất 卷quyển (# 前tiền 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển 姚Diêu 秦Tần 三tam 藏tạng 弗phất 若nhược 多đa 羅la 等đẳng 譯dịch 後hậu 毘tỳ 尼ni 序tự 三tam 卷quyển 東đông 晉tấn 三tam 藏tạng 卑ty 摩ma 羅la 叉xoa 續tục 譯dịch )#

-# 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 律luật 四tứ 十thập 卷quyển (# 三tam 藏tạng 佛Phật 陀Đà 跋bạt 陀đà 羅la 共cộng 法pháp 顯hiển 譯dịch )#

-# 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 佛Phật 陀Đà 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch )#

-# 毘tỳ 跋bạt 律luật 一nhất 卷quyển

-# 根căn 本bổn 薩tát 婆bà 多đa 部bộ 律luật 攝nhiếp 二nhị 十thập 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 苾Bật 芻Sô 尼Ni 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 二nhị 十thập 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 五ngũ 十thập 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 四tứ 十thập 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 尼ni 陀đà 那na 目mục 得đắc 迦ca 十thập 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 頌tụng 五ngũ 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 攝nhiếp 頌tụng 一nhất 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 尼ni 陀đà 那na 目mục 得đắc 迦ca 攝nhiếp 頌tụng 一nhất 卷quyển

-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 十thập 卷quyển (# 已dĩ 上thượng 九cửu 部bộ 並tịnh 三tam 藏tạng 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )#

沙Sa 彌Di 十Thập 戒Giới 。 法pháp 并tinh 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển 。 失thất 譯dịch 人nhân 名danh

沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 摩ma 譯dịch )#

沙Sa 彌Di 尼ni 雜tạp 戒giới 文văn 一nhất 卷quyển 。 失thất 譯dịch 人nhân 名danh

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒giới 一nhất 卷quyển

-# 大đại 沙Sa 門Môn 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển 僧Tăng 祐Hựu 錄lục 中trung 。 失thất 譯dịch 人nhân 名danh

-# 曇đàm 無vô 德đức 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển 沙Sa 門Môn 曇đàm 諦đế 譯dịch )#

-# 四tứ 分phần/phân 雜tạp 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 康khang 僧Tăng 鎧khải 譯dịch )#

-# 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 摩ma 譯dịch )#

-# 四tứ 分phần/phân 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 終chung 南nam 山sơn 道đạo 宣tuyên 集tập )#

-# 四tứ 分phần/phân 僧Tăng 羯yết 磨ma 三tam 卷quyển (# 懷hoài 素tố 集tập )#

-# 四tứ 分phần/phân 尼ni 羯yết 磨ma 三tam 卷quyển (# 懷hoài 素tố 集tập )#

-# 五ngũ 分phần/phân 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 大đại 開khai 業nghiệp 寺tự 愛ái 同đồng 集tập )#

-# 十thập 誦tụng 羯yết 磨ma 比Bỉ 丘Khâu 要yếu 用dụng 一nhất 卷quyển (# 中trung 興hưng 寺tự 僧Tăng 璩cừ 集tập )#

-# 四tứ 分phần/phân 戒giới 本bổn 鈔sao 三tam 卷quyển

-# 三tam 卷quyển 鈔sao 一nhất 卷quyển

-# 六lục 卷quyển 鈔sao 六lục 卷quyển (# 道đạo 宣tuyên 述thuật )#

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 懷hoài 素tố 述thuật )#

-# 四tứ 分phần/phân 戒giới 本bổn 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 定định 賓tân 述thuật )#

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 法pháp 礪# 述thuật )#

-# 一nhất 卷quyển 羯yết 磨ma 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển

-# 六lục 卷quyển 鈔sao 料liệu 簡giản 一nhất 卷quyển (# 道đạo 宣tuyên 述thuật )#

-# 六lục 卷quyển 鈔sao 記ký 十thập 卷quyển (# 新tân 羅la 智trí 仁nhân 述thuật )#

-# 六lục 卷quyển 鈔sao 記ký 一nhất 卷quyển (# 安an 東đông 域vực 云vân 玄huyền 憬# )#

-# 飾sức 宗tông 義nghĩa 記ký 十thập 卷quyển (# 定định 賓tân 述thuật )#

-# 開khai 宗tông 記ký 十thập 卷quyển (# 定định 賓tân 述thuật )#

-# 發phát 正chánh 義nghĩa 記ký 十thập 卷quyển

-# 阿a 毘tỳ 曇đàm 義nghĩa 記ký 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 輕khinh 重trọng 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 道đạo 宣tuyên 述thuật )#

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 輕khinh 重trọng 記ký 三tam 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 疏sớ/sơ 鈔sao 記ký 十thập 卷quyển (# 覺giác 詮thuyên 述thuật )#

-# 諸Chư 經Kinh 要Yếu 集Tập 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 道Đạo 宣Tuyên 述Thuật )#

沙Sa 彌Di 沙Sa 彌Di 尼ni 未vị 進tiến 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 鈔sao 批# 十thập 四tứ 卷quyển (# 華hoa 嚴nghiêm 寺tự 大đại 覺giác 述thuật )#

比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 傳truyền 四tứ 卷quyển (# 莊trang 嚴nghiêm 寺tự 寶bảo 唱xướng 述thuật )#

-# 大đại 唐đường 南nam 海hải 寄ký 歸quy 內nội 法pháp 傳truyền 四tứ 卷quyển (# 三tam 藏tạng 義nghĩa 淨tịnh 述thuật )#

菩Bồ 薩Tát 戒giới 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch )#

-# 梵Phạm 網võng 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 寂tịch 法Pháp 師sư 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 元nguyên 曉hiểu 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 疏sớ/sơ 五ngũ 卷quyển (# 智trí 周chu 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 法Pháp 藏tạng 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 古cổ 迹tích 記ký 二nhị 卷quyển (# 青thanh 丘khâu 太thái 賢hiền 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 文văn 記ký 二nhị 卷quyển (# 靈linh 溪khê 太thái 子tử 菩Bồ 薩Tát 戒giới 疏sớ/sơ 者giả 是thị 也dã )#

-# 梵Phạm 網võng 持trì 犯phạm 要yếu 記ký 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 曉hiểu 述thuật )#

-# 梵Phạm 網võng 私tư 鈔sao 二nhị 卷quyển