驢乳 ( 驢lư 乳nhũ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)與牛乳相對,譬似而非者。秘藏寶鑰上曰:「摩尼燕石,驢乳牛醐,不可不察。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 與dữ 牛ngưu 乳nhũ 相tương 對đối 譬thí 似tự 而nhi 非phi 者giả 。 秘bí 藏tạng 寶bảo 鑰thược 上thượng 曰viết : 「 摩ma 尼ni 燕yên 石thạch , 驢lư 乳nhũ 牛ngưu 醐hồ , 不bất 可khả 不bất 察sát 。 」 。