龍湯 ( 龍long 湯thang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)成自人畜糞尿之藥也,又曰黃龍湯,為一種之陳棄藥。吾國之僧俗用之,義淨三藏痛斥之。寄歸傳三曰:「自有方處鄙俗久行,病發即服大便小便,疾起便用豬糞貓糞。或堈盛甕貯,號曰龍湯,雖加美名,穢惡斯極。」南山羯磨疏三下曰:「腐爛藥者,世所同棄而實可收,即大小便也。」濟緣記三下曰:「小便治勞,大便解熱,名黃湯。」止觀二之三曰:「譬如父母見子得病不宜餘藥,須黃龍湯鑿齒瀉之,服已病愈。」大部補注十二曰:「止觀云黃龍湯者大便汁也。」見陳棄藥條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 成thành 自tự 人nhân 畜súc 糞phẩn 尿niệu 之chi 藥dược 也dã , 又hựu 曰viết 黃hoàng 龍long 湯thang , 為vi 一nhất 種chủng 之chi 陳trần 棄khí 藥dược 。 吾ngô 國quốc 之chi 僧Tăng 俗tục 用dụng 之chi , 義nghĩa 淨tịnh 三Tam 藏Tạng 痛thống 斥xích 之chi 。 寄ký 歸quy 傳truyền 三tam 曰viết : 「 自tự 有hữu 方phương 處xứ 鄙bỉ 俗tục 久cửu 行hành , 病bệnh 發phát 即tức 服phục 大đại 便tiện 小tiểu 便tiện , 疾tật 起khởi 便tiện 用dụng 豬trư 糞phẩn 貓miêu 糞phẩn 。 或hoặc 堈 盛thịnh 甕úng 貯trữ , 號hiệu 曰viết 龍long 湯thang , 雖tuy 加gia 美mỹ 名danh , 穢uế 惡ác 斯tư 極cực 。 」 南nam 山sơn 羯yết 磨ma 疏sớ 三tam 下hạ 曰viết : 「 腐hủ 爛lạn 藥dược 者giả , 世thế 所sở 同đồng 棄khí 而nhi 實thật 可khả 收thu , 即tức 大đại 小tiểu 便tiện 也dã 。 」 濟tế 緣duyên 記ký 三tam 下hạ 曰viết : 「 小tiểu 便tiện 治trị 勞lao , 大đại 便tiện 解giải 熱nhiệt , 名danh 黃hoàng 湯thang 。 止Chỉ 觀Quán 二nhị 之chi 三tam 曰viết 譬thí 如như 父phụ 母mẫu 。 見kiến 子tử 得đắc 病bệnh 不bất 宜nghi 餘dư 藥dược , 須tu 黃hoàng 龍long 湯thang 鑿tạc 齒xỉ 瀉tả 之chi , 服phục 已dĩ 病bệnh 愈dũ 。 」 大đại 部bộ 補bổ 注chú 十thập 二nhị 曰viết 。 止Chỉ 觀Quán 云vân 黃hoàng 龍long 湯thang 者giả 大đại 便tiện 汁trấp 也dã 。 」 見kiến 陳trần 棄khí 藥dược 條điều 。