亂想 ( 亂loạn 想tưởng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)散亂放逸之心想也。謂一切之煩惱。楞嚴經七曰:「和合氣成八萬四千飛沈亂想。」增一阿含經一曰:「去眾亂想,逮沙門果。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 散tán 亂loạn 放phóng 逸dật 之chi 心tâm 想tưởng 也dã 。 謂vị 一nhất 切thiết 之chi 煩phiền 惱não 。 楞lăng 嚴nghiêm 經kinh 七thất 曰viết 和hòa 合hợp 氣khí 成thành 。 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 。 飛phi 沈trầm 亂loạn 想tưởng 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 一nhất 曰viết : 「 去khứ 眾chúng 亂loạn 想tưởng , 逮đãi 沙Sa 門Môn 果quả 。 」 。