露遮 ( 露lộ 遮già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)婆羅門名。無譯名。佛破此婆羅門之惡見,見長阿含經十七露遮經。巴Lohiccha。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 婆Bà 羅La 門Môn 名danh 。 無vô 譯dịch 名danh 。 佛Phật 破phá 此thử 婆Bà 羅La 門Môn 。 之chi 惡ác 見kiến , 見kiến 長Trường 阿A 含Hàm 經kinh 十thập 七thất 露lộ 遮già 經kinh 。 巴ba Lohiccha 。