靈驗 ( 靈linh 驗nghiệm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)靈妙之效驗實證也。大日經疏九曰:「此尊有靈驗,故所作善事皆成。」孟蘭盆經疏曰:「今受神方,兼覩靈驗。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 靈linh 妙diệu 之chi 效hiệu 驗nghiệm 實thật 證chứng 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 曰viết : 「 此thử 尊tôn 有hữu 靈linh 驗nghiệm , 故cố 所sở 作tác 善thiện 事sự 皆giai 成thành 。 」 孟 蘭lan 盆bồn 經kinh 疏sớ 曰viết : 「 今kim 受thọ 神thần 方phương , 兼kiêm 覩đổ 靈linh 驗nghiệm 。 」 。