靈龕 ( 靈linh 龕khám )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)藏亡者屍之龕,即棺槨也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 藏tạng 亡vong 者giả 屍thi 之chi 龕khám , 即tức 棺quan 槨 也dã 。