蓮Liên 修Tu 起Khởi 信Tín 錄Lục
Quyển 0005
清Thanh 程 兆Triệu 鸞Loan 錄Lục 存Tồn

蓮Liên 修Tu 起Khởi 信Tín 錄Lục 卷quyển 第đệ 五ngũ

華hoa 陀đà 大Đại 士Sĩ 籤# 方phương

爐lô 中trung 卻khước 病bệnh 煉luyện 金kim 丹đan 。 九cửu 九cửu 功công 成thành 火hỏa 候hậu 難nạn/nan 。 龍long 虎hổ 調điều 勻# 升thăng 降giáng/hàng 合hợp 。 院viện 中trung 新tân 竹trúc 報báo 平bình 安an 。 近cận 來lai 藥dược 籠lung 甚thậm 消tiêu 閒gian/nhàn 。 還hoàn 把bả 彌di 陀đà 念niệm 兩lưỡng 三tam 。 妙diệu 法Pháp 回hồi 春xuân 人nhân 不bất 信tín 。 空không 教giáo 珠châu 淚lệ 落lạc 珊san 珊san 。 吾ngô 華hoa 陀đà 也dã 。 吾ngô 奉phụng 佛Phật 勅sắc 來lai 壇đàn 判phán 方phương 濟tế 世thế 。 呵ha 呵ha 。 因nhân 緣duyên 盛thịnh 矣hĩ 。 吾ngô 今kim 所sở 判phán 內nội 外ngoại 丹đan 方phương 各các 四tứ 十thập 八bát 籤# 。 合hợp 古cổ 彌di 陀đà 。 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 眾chúng 生sanh 一nhất 念niệm 虔kiền 誠thành 。 自tự 有hữu 感cảm 應ứng 。

內nội 證chứng 籤# 方phương

第đệ 壹nhất 籤#

桑tang 皮bì 貝bối 母mẫu 用dụng 三tam 分phần/phân 。 半bán 夏hạ 陳trần 皮bì 定định 要yếu 陳trần 。

桔# 梗# 二nhị 錢tiền 糖đường 作tác 引dẫn 。 煎tiễn 湯thang 服phục 下hạ 可khả 回hồi 春xuân 。

病bệnh 愈dũ 念niệm 佛Phật 四tứ 萬vạn 八bát 千thiên 滿mãn 圖đồ 壹nhất 張trương 佛Phật 前tiền 焚phần 化hóa 代đại 念niệm 亦diệc 可khả 。

第đệ 貳nhị 籤#

茯# 苓# 白bạch 朮# 共cộng 烏ô 梅mai 。 各các 用dụng 三tam 錢tiền 若nhược 手thủ 推thôi 。

借tá 問vấn 此thử 方phương 何hà 作tác 引dẫn 。 煨ổi 薑khương 一nhất 片phiến 棗táo 三tam 枚mai 。

請thỉnh 觀quán 音âm 聖thánh 號hiệu 壹nhất 千thiên 二nhị 百bách 聲thanh 閤các 家gia 代đại 念niệm 亦diệc 可khả 。

第đệ 參tham 籤#

一nhất 錢tiền 豆đậu 豉thị 四tứ 分phần/phân 連liên 。 香hương 茹như 柴sài 胡hồ 各các 二nhị 錢tiền 。

虔kiền 誦tụng 大đại 悲bi 水thủy 煎tiễn 服phục 。 如như 方phương 三tam 服phục 保bảo 平bình 安an 。

臨lâm 服phục 時thời 先tiên 請thỉnh 觀quán 音âm 聖thánh 號hiệu 。 二nhị 十thập 一nhất 遍biến 。

第đệ 肆tứ 籤#

延diên 胡hồ 索sách 共cộng 五ngũ 加gia 皮bì 。 各các 用dụng 三tam 錢tiền 病bệnh 可khả 移di 。

臨lâm 服phục 誠thành 心tâm 宣tuyên 聖thánh 號hiệu 。 此thử 方phương 屢lũ 試thí 有hữu 神thần 奇kỳ 。

閤các 家gia 念niệm 十thập 萬vạn 佛Phật 二nhị 天thiên 完hoàn 竣# 來lai 壇đàn 焚phần 圖đồ 有hữu 感cảm 。

第đệ 伍# 籤#

青thanh 皮bì 兩lưỡng 地địa 與dữ 茵nhân 陳trần 。 白bạch 芷# 連liên 翹kiều 共cộng 苦khổ 參tham 。

每mỗi 服phục 四tứ 錢tiền 煎tiễn 五ngũ 滾# 。 燈đăng 心tâm 為vi 引dẫn 效hiệu 如như 神thần 。

代đại 念niệm 佛Phật 圖đồ 壹nhất 張trương 。

第đệ 陸lục 籤#

台thai 烏ô 半bán 夏hạ 共cộng 沉trầm 香hương 。 各các 用dụng 三tam 分phân 作tác 滾# 湯thang 。

金kim 橘quất 三tam 枚mai 去khứ 核hạch 肉nhục 。 煎tiễn 湯thang 服phục 下hạ 病bệnh 安an 康khang 。

代đại 持trì 解giải 劫kiếp 咒chú 壹nhất 伯bá 零linh 八bát 遍biến 楊dương 枝chi 水thủy 灑sái 病bệnh 軀khu 。

第đệ 柒# 籤#

金kim 銀ngân 花hoa 酒tửu 一nhất 方phương 良lương 。 加gia 上thượng 黃hoàng 芩cầm 製chế 大đại 黃hoàng 。

戌tuất 刻khắc 無vô 根căn 水thủy 煎tiễn 服phục 。 虔kiền 喧huyên 聖thánh 號hiệu 自tự 安an 康khang 。

代đại 放phóng 生sanh 命mạng 壹nhất 伯bá 佛Phật 號hiệu 三tam 萬vạn 聲thanh 。

第đệ 捌# 籤#

黨đảng 參tham 白bạch 朮# 共cộng 黃hoàng 芪# 。 遠viễn 志chí 山sơn 萸# 搗đảo 若nhược 泥nê 。

猪trư 腎thận 一nhất 枚mai 同đồng 煎tiễn 服phục 。 分phân 為vi 三tam 次thứ 病bệnh 稱xưng 奇kỳ 。

代đại 誦tụng 大đại 悲bi 咒chú 解giải 劫kiếp 咒chú 各các 四tứ 十thập 八bát 遍biến 。

第đệ 玖# 籤#

川xuyên 芎# 歸quy 尾vĩ 與dữ 紅hồng 花hoa 。 白bạch 芷# 秦tần 芄# 共cộng 木mộc 瓜qua 。

每mỗi 用dụng 二nhị 錢tiền 酒tửu 作tác 引dẫn 。 如như 方phương 煎tiễn 服phục 自tự 然nhiên 瘥sái 。

第đệ 拾thập 籤#

猪trư 芩cầm 澤trạch 瀉tả 車xa 前tiền 子tử 。 煎tiễn 服phục 還hoàn 加gia 煅# 鼠thử 矢thỉ 。

各các 用dụng 三tam 錢tiền 薑khương 一nhất 片phiến 。 一nhất 服phục 何hà 須tu 再tái 用dụng 此thử 。

諷phúng 觀quán 音âm 咒chú 四tứ 伯bá 捌# 拾thập 遍biến 。

第đệ 拾thập 壹nhất 籤#

三tam 黃hoàng 石thạch 膏cao 丸hoàn 一nhất 副phó 。 白bạch 湯thang 水thủy 送tống 休hưu 恐khủng 佈# 。

若nhược 待đãi 藥dược 力lực 性tánh 到đáo 時thời 。 病bệnh 勢thế 霍hoắc 然nhiên 自tự 安an 愈dũ 。

放phóng 生sanh 百bách 條điều 持trì 大đại 悲bi 咒chú 。 二nhị 十thập 一nhất 遍biến 。

第đệ 拾thập 貳nhị 籤#

扁# 蓄súc 車xa 前tiền 共cộng 瞿cù 麥mạch 。 山sơn 藥dược 薏# 仁nhân 范phạm 志chí 麯# 。

各các 用dụng 三tam 分phần/phân 研nghiên 細tế 末mạt 。 糖đường 和hòa 服phục 下hạ 可khả 安an 宿túc 。

持trì 滅diệt 罪tội 真chân 言ngôn 三tam 千thiên 遍biến 放phóng 生sanh 五ngũ 百bách 命mạng 。

第đệ 拾thập 參tham 籤#

蕎# 麵miến 大đại 黃hoàng 竝tịnh 鱉miết 甲giáp 。 紅hồng 花hoa 歸quy 尾vĩ 元nguyên 胡hồ 索sách 。

各các 用dụng 三tam 分phần/phân 服phục 五ngũ 劑tề 。 如như 方phương 配phối 就tựu 休hưu 妄vọng 錯thác 。

第đệ 拾thập 肆tứ 籤#

黑hắc 豆đậu 三tam 錢tiền 棗táo 五ngũ 枚mai 。 白bạch 前tiền 白bạch 芨# 與dữ 白bạch 薇# 。

各các 用dụng 四tứ 分phần/phân 煎tiễn 五ngũ 滾# 。 服phục 完hoàn 六lục 劑tề 病bệnh 能năng 回hồi 。

第đệ 拾thập 伍# 籤#

茯# 苓# 枳chỉ 壳# 共cộng 焦tiêu 查# 。 竹trúc 葉diệp 燈đăng 心tâm 泡bào 作tác 茶trà 。

分phần/phân 兩lưỡng 休hưu 多đa 各các 錢tiền 半bán 。 誠thành 稱xưng 聖thánh 號hiệu 病bệnh 當đương 瘥sái 。

第đệ 拾thập 陸lục 籤#

梹# 榔# 草thảo 蔻# 小tiểu 青thanh 皮bì 。 鱉miết 甲giáp 青thanh 蒿hao 參tham 草thảo 芪# 。

各các 用dụng 五ngũ 分phần/phân 薑khương 棗táo 引dẫn 。 三tam 枚mai 煎tiễn 服phục 病bệnh 能năng 離ly 。

持trì 往vãng 生sanh 咒chú 壹nhất 百bách 零linh 八bát 遍biến 放phóng 生sanh 二nhị 千thiên 條điều 。

第đệ 拾thập 柒# 籤#

桂quế 枝chi 川xuyên 斷đoạn 竝tịnh 當đương 歸quy 。 杜đỗ 仲trọng 三tam 錢tiền 少thiểu 白bạch 薇# 。

七thất 箇cá 桑tang 枝chi 一nhất 盃# 酒tửu 。 如như 方phương 十thập 服phục 病bệnh 能năng 推thôi 。

每mỗi 天thiên 請thỉnh 觀quán 音âm 聖thánh 號hiệu 壹nhất 百bách 零linh 八bát 遍biến 。

第đệ 拾thập 捌# 籤#

防phòng 風phong 荊kinh 芥giới 共cộng 黃hoàng 芩cầm 。 薄bạc 荷hà 相tương/tướng 兼kiêm 赤xích 茯# 苓# 。

各các 用dụng 五ngũ 分phần/phân 須tu 竹trúc 茹như 。 服phục 完hoàn 三tam 劑tề 病bệnh 能năng 痊thuyên 。

代đại 病bệnh 人nhân 速tốc 向hướng 佛Phật 前tiền 懺sám 悔hối 壹nhất 百bách 零linh 八bát 遍biến 。

第đệ 拾thập 玖# 籤#

木mộc 香hương 扁# 豆đậu 與dữ 山sơn 查# 。 白bạch 芷# 靈linh 仙tiên 有hữu 木mộc 瓜qua 。

香hương 附phụ 三tam 錢tiền 葱thông 作tác 引dẫn 。 服phục 完hoàn 能năng 變biến 體thể 無vô 瑕hà 。

每mỗi 天thiên 發phát 願nguyện 持trì 大đại 悲bi 咒chú 二nhị 十thập 一nhất 遍biến 。 共cộng 四tứ 十thập 天thiên 。

第đệ 貳nhị 拾thập 籤#

使sử 君quân 鶴hạc 虱sắt 有hữu 烏ô 梅mai 。 各các 用dụng 三tam 錢tiền 病bệnh 可khả 回hồi 。

須tu 用dụng 長trường 流lưu 水thủy 煎tiễn 服phục 。 病bệnh 人nhân 謹cẩn 記ký 怕phạ 春xuân 雷lôi 。

第đệ 貳nhị 拾thập 壹nhất 籤#

杜đỗ 仲trọng 靈linh 仙tiên 虎hổ 骨cốt 膠giao 。 白bạch 通thông 草thảo 共cộng 嫩# 桑tang 條điều 。

各các 用dụng 一nhất 錢tiền 加gia 乳nhũ 沒một 。 亦diệc 須tu 速tốc 望vọng 業nghiệp 冤oan 消tiêu 。

誦tụng 佛Phật 號hiệu 十thập 萬vạn 聲thanh 諷phúng 彌di 陀đà 經kinh 貳nhị 百bách 卷quyển 。

第đệ 貳nhị 拾thập 貳nhị 籤#

猪trư 肺phế 肝can 心tâm 各các 一nhất 具cụ 。 加gia 上thượng 菖xương 蒲bồ 和hòa 竹trúc 茹như 。

各các 用dụng 八bát 分phần/phân 煎tiễn 得đắc 熱nhiệt 。 分phân 為vi 十thập 次thứ 飲ẩm 下hạ 肚đỗ 。

第đệ 貳nhị 拾thập 參tham 籤#

蒼thương 耳nhĩ 子tử 共cộng 草thảo 河hà 車xa 。 薄bạc 荷hà 荊kinh 芥giới 猪trư 骨cốt 髓tủy 。

各các 用dụng 一nhất 錢tiền 煎tiễn 五ngũ 滾# 。 誠thành 稱xưng 聖thánh 號hiệu 可khả 春xuân 回hồi 。

第đệ 貳nhị 拾thập 肆tứ 籤#

白bạch 蘚# 皮bì 共cộng 淨tịnh 連liên 翹kiều 。 藿hoắc 梗# 蟬thiền 衣y 白bạch 菊# 牢lao 。

各các 配phối 一nhất 錢tiền 加gia 竹trúc 茹như 。 服phục 完hoàn 五ngũ 劑tề 病bệnh 能năng 消tiêu 。

第đệ 貳nhị 拾thập 伍# 籤#

參tham 芩cầm 白bạch 朮# 一nhất 方phương 全toàn 。 加gia 上thượng 薏# 仁nhân 酸toan 棗táo 連liên 。

煎tiễn 服phục 須tu 兼kiêm 薑khương 二nhị 片phiến 。 誠thành 心tâm 常thường 服phục 可khả 能năng 痊thuyên 。

念niệm 佛Phật 懺sám 悔hối 早tảo 晚vãn 五ngũ 串xuyến 珠châu 懺sám 悔hối 九cửu 遍biến 。

第đệ 貳nhị 拾thập 陸lục 籤#

薺# 苨# 相tương/tướng 與dữ 栢# 子tử 仁nhân 。 竝tịnh 用dụng 辰thần 砂sa 染nhiễm 茯# 神thần 。

鱉miết 甲giáp 青thanh 蒿hao 各các 錢tiền 半bán 。 奇kỳ 功công 此thử 用dụng 可khả 能năng 成thành 。

第đệ 貳nhị 拾thập 柒# 籤#

歡hoan 絡lạc 經kinh 年niên 要yếu 用dụng 殘tàn 。 一nhất 杯# 苦khổ 酒tửu 共cộng 煎tiễn 含hàm 。

擇trạch 於ư 寅# 時thời 空không 心tâm 服phục 。 疼đông 痛thống 將tương 來lai 換hoán 笑tiếu 顏nhan 。

第đệ 貳nhị 拾thập 捌# 籤#

青thanh 礞# 石thạch 共cộng 陳trần 膽đảm 星tinh 。 每mỗi 用dụng 四tứ 分phần/phân 加gia 金kim 銀ngân 。

竹trúc 茹như 菖xương 蒲bồ 同đồng 少thiểu 許hứa 。 如như 方phương 煎tiễn 服phục 病bệnh 能năng 輕khinh 。

每mỗi 天thiên 念niệm 佛Phật 千thiên 聲thanh 諷phúng 彌di 陀đà 經kinh 三tam 卷quyển 三tam 月nguyệt 。

第đệ 貳nhị 拾thập 玖# 籤#

三tam 稜lăng 莪# 朮# 共cộng 紅hồng 花hoa 。 各các 用dụng 五ngũ 錢tiền 加gia 木mộc 瓜qua 。

研nghiên 末mạt 為vi 丸hoàn 水thủy 法pháp 妙diệu 。 每mỗi 天thiên 一nhất 盞trản 病bệnh 除trừ 芽nha 。

第đệ 參tham 拾thập 籤#

青thanh 皮bì 草thảo 果quả 共cộng 陳trần 皮bì 。 半bán 夏hạ 一nhất 錢tiền 效hiệu 稱xưng 奇kỳ 。

官quan 桂quế 木mộc 香hương 水thủy 煎tiễn 服phục 。 多đa 年niên 古cổ 疾tật 一nhất 朝triêu 離ly 。

每mỗi 藥dược 各các 用dụng 錢tiền 半bán 。

第đệ 參tham 拾thập 壹nhất 籤#

枳chỉ 實thật 用dụng 三tam 分phần/phân 。 陳trần 皮bì 栢# 子tử 仁nhân 。

煎tiễn 湯thang 各các 錢tiền 半bán 。 誠thành 服phục 必tất 通thông 神thần 。

第đệ 參tham 拾thập 貳nhị 籤#

腹phúc 皮bì 枳chỉ 壳# 共cộng 鈎câu 籐đằng 。 白bạch 朮# 元nguyên 參tham 薏# 苡# 仁nhân 。

各các 用dụng 一nhất 錢tiền 薑khương 作tác 引dẫn 。 服phục 之chi 得đắc 效hiệu 望vọng 回hồi 春xuân 。

誦tụng 佛Phật 五ngũ 萬vạn 聲thanh 彌di 陀đà 經kinh 四tứ 十thập 八bát 卷quyển 。

第đệ 參tham 拾thập 參tham 籤#

海hải 南nam 沉trầm 香hương 用dụng 八bát 分phần/phân 。 開khai 水thủy 磨ma 沖# 配phối 完hoàn 成thành 。

橘quất 葉diệp 煎tiễn 湯thang 和hòa 服phục 下hạ 。 病bệnh 證chứng 難nạn/nan 痊thuyên 可khả 止chỉ 疼đông 。

業nghiệp 冤oan 甚thậm 重trọng 速tốc 宜nghi 懺sám 悔hối 解giải 釋thích 多đa 念niệm 佛Phật 號hiệu 。

第đệ 參tham 拾thập 肆tứ 籤#

製chế 軍quân 熟thục 地địa 各các 三tam 錢tiền 。 白bạch 朮# 沙sa 參tham 貝bối 母mẫu 全toàn 。

若nhược 遇ngộ 吐thổ 紅hồng 諸chư 勞lao 氣khí 。 二nhị 錢tiền 一nhất 服phục 可khả 除trừ 根căn 。

第đệ 參tham 拾thập 伍# 籤#

荷hà 梗# 辛tân 夷di 綠lục 升thăng 麻ma 。 每mỗi 用dụng 三tam 錢tiền 最tối 可khả 誇khoa 。

寄ký 語ngữ 求cầu 方phương 諸chư 善thiện 士sĩ 。 此thử 方phương 服phục 下hạ 即tức 能năng 瘥sái 。

第đệ 參tham 拾thập 陸lục 籤#

無vô 底để 之chi 舟chu 用dụng 甚thậm 修tu 。 木mộc 香hương 一nhất 塊khối 水thủy 東đông 流lưu 。

同đồng 煎tiễn 服phục 下hạ 能năng 消tiêu 動động 。 此thử 疾tật 經kinh 年niên 可khả 望vọng 收thu 。

速tốc 懺sám 悔hối 多đa 生sanh 業nghiệp 障chướng 多đa 放phóng 生sanh 靈linh 。

第đệ 參tham 拾thập 柒# 籤#

白bạch 芷# 防phòng 風phong 蒼thương 耳nhĩ 草thảo 。 各các 用dụng 二nhị 錢tiền 同đồng 國quốc 老lão 。

飴di 糖đường 貝bối 母mẫu 各các 二nhị 錢tiền 。 證chứng 屬thuộc 險hiểm 候hậu 難nạn/nan 全toàn 好hảo/hiếu 。

拂phất 除trừ 俗tục 事sự 默mặc 佛Phật 蒲bồ 團đoàn 。

第đệ 參tham 拾thập 捌# 籤#

芝chi 皮bì 秦tần 皮bì 黑hắc 豆đậu 皮bì 。 桑tang 皮bì 更cánh 用dụng 五ngũ 加gia 皮bì 。

薑khương 皮bì 各các 用dụng 五ngũ 錢tiền 半bán 。 得đắc 愈dũ 之chi 時thời 方phương 見kiến 奇kỳ 。

每mỗi 日nhật 發phát 願nguyện 持trì 大đại 悲bi 咒chú 。 二nhị 十thập 一nhất 遍biến 。

第đệ 參tham 拾thập 玖# 籤#

黨đảng 參tham 三tam 錢tiền 要yếu 細tế 紋văn 。 蘇tô 葉diệp 二nhị 錢tiền 共cộng 合hợp 成thành 。

煎tiễn 服phục 如như 薑khương 汁trấp 和hòa 蜜mật 。 虔kiền 誠thành 捧phủng 服phục 效hiệu 如như 神thần 。

第đệ 肆tứ 拾thập 籤#

木mộc 瓜qua 梹# 榔# 四tứ 分phần/phân 。 棗táo 薑khương 三tam 箇cá 完hoàn 成thành 。

臨lâm 服phục 加gia 入nhập 瓜qua 酒tửu 。 能năng 無vô 冤oan 業nghiệp 纏triền 身thân 。

佛Phật 號hiệu 念niệm 四tứ 十thập 八bát 萬vạn 。 解giải 劫kiếp 咒chú 壹nhất 千thiên 貳nhị 百bách 遍biến 放phóng 生sanh 命mạng 五ngũ 千thiên 條điều 。

第đệ 肆tứ 拾thập 壹nhất 籤#

彌di 陀đà 為vi 丸hoàn 。 放phóng 生sanh 為vi 引dẫn 。

九cửu 九cửu 作tác 成thành 。 病bệnh 離ly 食thực 傾khuynh 。

第đệ 肆tứ 拾thập 貳nhị 籤#

爐lô 內nội 香hương 灰hôi 一nhất 撮toát 。 案án 前tiền 淨tịnh 水thủy 一nhất 杯# 。

煎tiễn 服phục 須tu 要yếu 誠thành 敬kính 。 此thử 病bệnh 難nan 以dĩ 全toàn 回hồi 。

多đa 生sanh 罪tội 業nghiệp 速tốc 宜nghi 念niệm 佛Phật 消tiêu 除trừ 。

第đệ 肆tứ 拾thập 參tham 籤#

大đại 香hương 三tam 根căn 要yếu 三tam 錢tiền 。 東đông 流lưu 菩Bồ 提Đề 水thủy 中trung 連liên 。

常thường 喧huyên 佛Phật 號hiệu 來lai 煎tiễn 服phục 。 業nghiệp 障chướng 深thâm 沉trầm 豈khởi 偶ngẫu 然nhiên 。

第đệ 肆tứ 拾thập 肆tứ 籤#

乩# 盤bàn 砂sa 子tử 要yếu 三tam 錢tiền 。 臨lâm 服phục 香hương 灰hôi 一nhất 撮toát 煎tiễn 。

加gia 上thượng 菩Bồ 提Đề 水thủy 煎tiễn 服phục 。 陰ấm 人nhân 休hưu 犯phạm 亦diệc 能năng 痊thuyên 。

第đệ 肆tứ 拾thập 伍# 籤#

拜bái 熱nhiệt 腐hủ 草thảo 用dụng 二nhị 錢tiền 。 七thất 寸thốn 燈đăng 心tâm 十thập 箇cá 全toàn 。

煎tiễn 湯thang 服phục 下hạ 須tu 忌kỵ 口khẩu 。 管quản 教giáo 患hoạn 者giả 笑tiếu 連liên 連liên 。

第đệ 肆tứ 拾thập 陸lục 籤#

荷hà 梗# 葉diệp 邊biên 用dụng 三tam 錢tiền 。 荷hà 蒂# 相tương/tướng 同đồng 七thất 寸thốn 連liên 。

生sanh 地địa 麥mạch 冬đông 二nhị 錢tiền 半bán 。 寅# 時thời 煎tiễn 服phục 病bệnh 能năng 痊thuyên 。

第đệ 肆tứ 拾thập 柒# 籤#

橘quất 皮bì 竹trúc 茹như 共cộng 丁đinh 香hương 。 柿# 蒂# 如Như 來Lai 惟duy 最tối 涼lương 。

每mỗi 用dụng 二nhị 錢tiền 水thủy 煎tiễn 服phục 。 照chiếu 方phương 三tam 服phục 病bệnh 稱xưng 祥tường 。

第đệ 肆tứ 拾thập 捌# 籤#

四tứ 物vật 湯thang 加gia 遠viễn 志chí 仁nhân 。 佩bội 蘭lan 鱉miết 甲giáp 牡# 犡# 粉phấn 。

各các 配phối 二nhị 錢tiền 加gia 肉nhục 桂quế 。 照chiếu 方phương 服phục 下hạ 莫mạc 勞lao 神thần 。

宜nghi 趺phu 坐tọa 調điều 出xuất 入nhập 氣khí 。

罰phạt 籤# 方phương

求cầu 方phương 來lai 意ý 不bất 誠thành 。 藥dược 餌nhị 如như 何hà 通thông 神thần 。

罰phạt 出xuất 香hương 油du 筋cân 半bán 。 道Đạo 場Tràng 供cúng 養dường 佛Phật 燈đăng 。

明minh 天thiên 正chánh 心tâm 誠thành 意ý 再tái 求cầu 今kim 日nhật 不bất 發phát 。

外ngoại 證chứng 籤# 方phương

外ngoại 證chứng 凡phàm 來lai 求cầu 方phương 者giả 。 先tiên 在tại 佛Phật 前tiền 。 許hứa 願nguyện 領lãnh 佛Phật 圖đồ 一nhất 張trương 念niệm 佛Phật 。 四tứ 十thập 八bát 萬vạn 。 少thiểu 者giả 。 四tứ 萬vạn 八bát 千thiên 。 再tái 次thứ 者giả 。 四tứ 千thiên 八bát 百bách 聲thanh 。 將tương 佛Phật 圖đồ 圈quyển 滿mãn 上thượng 寫tả 代đại 一nhất 切thiết 恩ân 冤oan 情tình 識thức 。 迴hồi 向hướng 西tây 方phương 。 此thử 圖đồ 在tại 佛Phật 前tiền 焚phần 化hóa 。 若nhược 果quả 虔kiền 誠thành 自tự 有hữu 感cảm 應ứng 。

第đệ 壹nhất 籤#

獨độc 活hoạt 共cộng 南nam 星tinh 。 研nghiên 末mạt 兩lưỡng 和hòa 勻# 。

[葸-十+夕]# 頭đầu 調điều 敷phu 好hảo/hiếu 。 腫thũng 毒độc 見kiến 此thử 靈linh 。

第đệ 貳nhị 籤#

甘cam 石thạch 寒hàn 水thủy 石thạch 。

研nghiên 末mạt 敷phu 三tam 日nhật 。

麻ma 油du 調điều 。

第đệ 參tham 籤#

紅hồng 花hoa 與dữ 木mộc 瓜qua 。 研nghiên 末mạt 麝xạ 香hương 加gia 。

醋thố 蜜mật 調điều 和hòa 好hảo/hiếu 。 外ngoại 證chứng 遇ngộ 此thử 瘥sái 。

第đệ 肆tứ 籤#

蒼thương 耳nhĩ 果quả 要yếu 鮮tiên 。 搗đảo 敷phu 病bệnh 可khả 痊thuyên 。

第đệ 伍# 籤#

馬mã 鞭tiên 鮮tiên 草thảo 葉diệp 。 患hoạn 人nhân 腫thũng 上thượng 貼# 。

第đệ 陸lục 籤#

千thiên 人nhân 脚cước 下hạ 泥nê 。 [葸-十+夕]# 頭đầu 同đồng 搗đảo 勻# 。

患hoạn 者giả 敷phu 一nhất 宿túc 。 洗tẩy 去khứ 病bệnh 如như 擒cầm 。

第đệ 柒# 籤#

陳trần 挂quải 絡lạc 子tử 香hương 。 蔴# 油du 共cộng 栽tài 培bồi 。

第đệ 捌# 籤#

桃đào 丹đan 與dữ 石thạch 膏cao 。

油du 敷phu 病bệnh 可khả 撓nạo 。

每mỗi 用dụng 三tam 錢tiền 。

第đệ 玖# 籤#

黃hoàng 連liên 竝tịnh 黃hoàng 栢# 。 研nghiên 末mạt 二nhị 錢tiền 足túc 。

水thủy 蜜mật 調điều 勻# 合hợp 。 同đồng 敷phu 腫thũng 上thượng 肉nhục 。

第đệ 拾thập 籤#

神thần 前tiền 蠟lạp 燭chúc 油du 。

敷phu 之chi 病bệnh 可khả 瘥sái 。

晝trú 夜dạ 一nhất 換hoán 。

第đệ 拾thập 壹nhất 籤#

紫tử 甘cam 蔗giá 皮bì 。 燒thiêu 灰hôi 存tồn 性tánh 。

蔴# 油du 調điều 勻# 。 可khả 能năng 卻khước 病bệnh 。

第đệ 拾thập 貳nhị 籤#

黃hoàng 連liên 膏cao 三tam 錢tiền 。 敷phu 之chi 病bệnh 可khả 拈niêm 。

第đệ 拾thập 參tham 籤#

真chân 君quân 妙diệu 貼# 散tán 。 三tam 錢tiền 水thủy 蜜mật 調điều 。

第đệ 拾thập 肆tứ 籤#

大đại 楓phong 肉nhục 五ngũ 個cá 。 麻ma 油du 要yếu 一nhất 杯# 。

同đồng 煎tiễn 兩lưỡng 三tam 滾# 。 敷phu 之chi 病bệnh 可khả 回hồi 。

第đệ 拾thập 伍# 籤#

梨lê 皮bì 二nhị 三tam 片phiến 。 腫thũng 消tiêu 可khả 立lập 見kiến 。

第đệ 拾thập 陸lục 籤#

死tử 鯽# 魚ngư 麝xạ 香hương 。 搗đảo 敷phu 病bệnh 可khả 良lương 。

第đệ 拾thập 柒# 籤#

鷄kê 蛋# 水thủy 粉phấn 漿tương 。 調điều 敷phu 保bảo 安an 康khang 。

第đệ 拾thập 捌# 籤#

蜈ngô 蚣công 焙# 成thành 灰hôi 。 全toàn 蠍yết 兩lưỡng 三tam 枚mai 。

研nghiên 末mạt 水thủy 敷phu 好hảo/hiếu 。 腫thũng 消tiêu 病bệnh 可khả 回hồi 。

第đệ 拾thập 玖# 籤#

老lão 松tùng 樹thụ 皮bì 麤thô 。 搗đảo 爛lạn 如như 泥nê 敷phu 。

第đệ 貳nhị 拾thập 籤#

豆đậu 腐hủ 壹nhất 塊khối 。 硫# 黃hoàng 五ngũ 分phần/phân 。

同đồng 煎tiễn 數số 滾# 。 敷phu 上thượng 功công 成thành 。

第đệ 貳nhị 拾thập 壹nhất 籤#

黃hoàng 參tham 一nhất 錢tiền 十thập 日nhật 搽# 。 膏cao 藥dược 葢# 之chi 患hoạn 可khả 瘥sái 。

第đệ 貳nhị 拾thập 貳nhị 籤#

拜bái 墊điếm 草thảo 燒thiêu 灰hôi 。 麻ma 油du 敷phu 病bệnh 回hồi 。

第đệ 貳nhị 拾thập 參tham 籤#

望vọng 月nguyệt 砂sa 三tam 錢tiền 。

研nghiên 末mạt 涼lương 水thủy 調điều 。

敷phu 過quá 取thủ 舊cựu 綢trù 裹khỏa 好hảo/hiếu 。

第đệ 貳nhị 拾thập 肆tứ 籤#

線tuyến 香hương 十thập 根căn 研nghiên 末mạt 。 涼lương 水thủy 調điều 敷phu 腫thũng 毒độc 。

第đệ 貳nhị 拾thập 伍# 籤#

鹽diêm 滷# 與dữ 炒sao 米mễ 。 搗đảo 敷phu 病bệnh 立lập 起khởi 。

第đệ 貳nhị 拾thập 陸lục 籤#

麝xạ 香hương 冰băng 片phiến 研nghiên 細tế 末mạt 。 每mỗi 用dụng 二nhị 分phần 用dụng 手thủ 撮toát 。

第đệ 貳nhị 拾thập 柒# 籤#

沖# 和hòa 散tán 五ngũ 錢tiền 。 [葸-十+夕]# 蜜mật 敷phu 病bệnh 痊thuyên 。

第đệ 貳nhị 拾thập 捌# 籤#

上thượng 肉nhục 桂quế 一nhất 錢tiền 。 研nghiên 末mạt 用dụng 膏cao 貼# 。

第đệ 拾thập 貳nhị 玖# 籤#

葱thông 艾ngải 各các 壹nhất 兩lưỡng 。 煎tiễn 湯thang 薰huân 洗tẩy 好hảo/hiếu 。

第đệ 參tham 拾thập 籤#

蛇xà 床sàng 共cộng 苦khổ 參tham 。 煎tiễn 湯thang 洗tẩy 住trụ 疼đông 。

第đệ 參tham 拾thập 壹nhất 籤#

炮bào 甲giáp 片phiến 二nhị 錢tiền 。 研nghiên 末mạt 搽# 自tự 全toàn 。

第đệ 參tham 拾thập 貳nhị 籤#

血huyết 竭kiệt 與dữ 木mộc 瓜qua 。 二nhị 錢tiền 研nghiên 末mạt 加gia 。

瓜qua 酒tửu 調điều 敷phu 好hảo/hiếu 。 何hà 患hoạn 病bệnh 不bất 瘥sái 。

第đệ 參tham 拾thập 參tham 籤#

象tượng 皮bì 具cụ 母mẫu 末mạt 。 搽# 之chi 可khả 立lập 奪đoạt 。

第đệ 參tham 拾thập 肆tứ 籤#

松tùng 香hương 與dữ 醋thố 搗đảo 。 敷phu 之chi 病bệnh 可khả 好hảo/hiếu 。

第đệ 參tham 拾thập 伍# 籤#

生sanh 大đại 黃hoàng 壹nhất 兩lưỡng 。

研nghiên 末mạt 敷phu 腫thũng 上thượng 。

冷lãnh 水thủy 調điều 綢trù 包bao 好hảo/hiếu 。

第đệ 參tham 肆tứ 陸lục 籤#

乳nhũ 香hương 共cộng 末mạt 藥dược 。 搽# 之chi 疤# 可khả 落lạc 。

第đệ 參tham 拾thập 柒# 籤#

銀ngân 硃# 用dụng 二nhị 錢tiền 。 醋thố 調điều 敷phu 自tự 痊thuyên 。

第đệ 參tham 拾thập 捌# 籤#

真chân 硃# 共cộng 琥hổ 珀phách 。 研nghiên 末mạt 能năng 去khứ 毒độc 。

第đệ 參tham 肆tứ 玖# 籤#

浮phù 小tiểu 麥mạch 三tam 錢tiền 。

研nghiên 末mạt 溫ôn 水thủy 敷phu 。

放phóng 患hoạn 處xứ 用dụng 皮bì 紙chỉ 葢# 上thượng 綢trù 札# 。

第đệ 肆tứ 拾thập 籤#

蟾# 酥tô 二nhị 錢tiền 研nghiên 末mạt 。 菊# 花hoa 汁trấp 水thủy 調điều 敷phu 。

第đệ 肆tứ 拾thập 壹nhất 籤#

萬vạn 靈linh 丹đan 一nhất 副phó 。 服phục 之chi 病bệnh 可khả 除trừ 。

第đệ 肆tứ 拾thập 貳nhị 籤#

琥hổ 珀phách 丸hoàn 七thất 粒lạp 。 服phục 之chi 能năng 愈dũ 疾tật 。

第đệ 肆tứ 拾thập 參tham 籤#

牡# 糲# 研nghiên 末mạt 。 瓜qua 酒tửu 沖# 服phục 。

第đệ 肆tứ 拾thập 肆tứ 籤#

防phòng 風phong 通thông 聖thánh 丸hoàn 。 三tam 錢tiền 病bệnh 可khả 痊thuyên 。

第đệ 肆tứ 拾thập 伍# 籤#

嫩# 桑tang 枝chi 七thất 個cá 。 葱thông 頭đầu 放phóng 三tam 根căn 。

煎tiễn 湯thang 服phục 三tam 劑tề 。 此thử 病bệnh 可khả 除trừ 根căn 。

第đệ 肆tứ 拾thập 陸lục 籤#

小tiểu 粉phấn 漿tương 二nhị 錢tiền 。 滴tích 醋thố 同đồng 調điều 敷phu 。

第đệ 肆tứ 拾thập 柒# 籤#

冰băng 片phiến 和hòa 死tử 鯽# 魚ngư 腦não 。 搗đảo 敷phu 如như 泥nê 證chứng 可khả 好hảo/hiếu 。

第đệ 肆tứ 拾thập 捌# 籤#

乩# 砂sa 一nhất 撮toát 。 香hương 灰hôi 壹nhất 兩lưỡng 。

醋thố 蜜mật 調điều 敷phu 。 效hiệu 如như 影ảnh 響hưởng 。

罰phạt 籤#

求cầu 方phương 要yếu 誠thành 心tâm 。 不bất 誠thành 何hà 能năng 靈linh 。

大đại 香hương 罰phạt 斤cân 半bán 。 蠟lạp 燭chúc 共cộng 一nhất 斤cân 。

蓮Liên 修Tu 起Khởi 信Tín 錄Lục 卷quyển 第đệ 五ngũ