麟角 ( 麟lân 角giác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)具名麟角喻,略云麟角,或云麟喻。緣覺佛之獨證,譬於麟之一角也。見獨覺條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 具cụ 名danh 麟lân 角giác 喻dụ , 略lược 云vân 麟lân 角giác , 或hoặc 云vân 麟lân 喻dụ 。 緣Duyên 覺Giác 佛Phật 之chi 獨độc 證chứng , 譬thí 於ư 麟lân 之chi 一nhất 角giác 也dã 。 見kiến 獨Độc 覺Giác 條điều 。