Lai thế

Từ điển Đạo Uyển


來世; C: láishì; J: raise. Cuộc đời sắp đến, cuộc sống kế theo sau. Sinh mệnh kế tiếp mà chúng sinh sẽ trải qua sau khi từ bỏ kiếp sống nầy (s: agāgatādhvan). Sinh mệnh ở đời vị lai, kiếp sống tiếp theo sau sinh mệnh nầy. Cũng gọi là Lai sinh (來生).