Chuẩn Lai sinh Từ điển Đạo Uyển 來生; C: láishēng; J: raishō. Sinh mệnh kế tiếp của một chúng sinh; cuộc đời sắp tới, thật thể trong tương lai. Cuộc đời trong tương lai. Cũng như Lai thế (來世). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Lai sinh Từ điển Đạo Uyển 來生; C: láishēng; J: raishō. Sinh mệnh kế tiếp của một chúng sinh; cuộc đời sắp tới, thật thể trong tương lai. Cuộc đời trong tương lai. Cũng như Lai thế (來世). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn