Chuẩn Kí Từ điển Đạo Uyển 既; C: jì; J: ki, ke; 1. Từ khi, khi; đã rồi, trước đây, thực ra, rồi, chẳng còn… nữa; 2. Dùng hết, xong. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Kí Từ điển Đạo Uyển 既; C: jì; J: ki, ke; 1. Từ khi, khi; đã rồi, trước đây, thực ra, rồi, chẳng còn… nữa; 2. Dùng hết, xong. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn