乞食四分 ( 乞khất 食thực 四tứ 分phần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一奉同梵行者,二與窮乞,一與鬼神,一自食。見寶雲經六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 奉phụng 同đồng 梵Phạm 行hạnh 者giả 。 二nhị 與dữ 窮cùng 乞khất , 一nhất 與dữ 鬼quỷ 神thần , 一nhất 自tự 食thực 。 見kiến 寶bảo 雲vân 經kinh 六lục 。