開Khai 元Nguyên 寺Tự 求Cầu 得Đắc 經Kinh 疏Sớ 記Ký 等Đẳng 目Mục 錄Lục

日Nhật 本Bổn 圓Viên 珍Trân 撰Soạn

開Khai 元Nguyên 寺Tự 求Cầu 得Đắc 經Kinh 疏Sớ/sơ 記Ký 等Đẳng 目Mục 錄Lục

日nhật 本bổn 國quốc 求cầu 法Pháp 僧Tăng 圓viên 珍trân 目mục 錄lục

於ư 福phước 府phủ 開khai 元nguyên 寺tự 。 求cầu 得đắc 經kinh 論luận 疏sớ/sơ 記ký 等đẳng 。 總tổng 計kế 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển 。

-# 法Pháp 鏡Kính 經Kinh □# □#

大Đại 乘Thừa 方Phương 等Đẳng 。 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

大Đại 乘Thừa 金kim 剛cang 髻kế 珠châu 菩Bồ 薩Tát 修tu 行hành 分phần/phân 一nhất 卷quyển

-# 大đại 方Phương 廣Quảng 普phổ 賢hiền 所sở 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển

-# 八Bát 定Định 不Bất 定Định 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

-# 不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

-# 最Tối 妙Diệu 勝Thắng 定Định 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 。 論luận 一nhất 卷quyển (# 勒lặc 那na 譯dịch )#

-# 顯hiển 揚dương 聖thánh 教giáo 論luận 頌tụng 一nhất 卷quyển

無vô 相tướng 論luận 二nhị 卷quyển (# 上thượng 下hạ )#

-# 因nhân 明minh 正chánh 理lý 門môn 論luận 一nhất 卷quyển (# 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )#

大Đại 乘Thừa 廣quảng 五ngũ 蘊uẩn 論luận 一nhất 卷quyển

-# 大Đại 周Chu 群Quần 經Kinh 目Mục 錄Lục 二Nhị 卷Quyển (# 上Thượng 下Hạ )#

-# 華hoa 嚴nghiêm 法pháp 海hải 二nhị 卷quyển (# 上thượng 下hạ )#

-# 八bát 識thức 三Tam 身Thân 圖đồ □# 卷quyển

-# 道đạo 進tiến 鈔sao 六lục 卷quyển

-# 法pháp 華hoa 科khoa 文văn 二nhị 卷quyển (# 嘉gia 祥tường )#

-# 淨Tịnh 名Danh 經Kinh 關Quan 中Trung 疏Sớ/sơ 略Lược 數Số 義Nghĩa 圖Đồ 一Nhất 卷Quyển

-# 金kim 師sư 子tử 觀quán 門môn 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 音âm 訓huấn 一nhất 卷quyển

-# 和hòa 上thượng 變biến 像tượng 一nhất 鋪phô

-# 福phước 州châu 開khai 元nguyên 寺tự 新tân 造tạo 浮phù 屠đồ 碑bi 并tinh 敘tự 一nhất 卷quyển

-# 於Ư 開Khai 元Nguyên 寺Tự 造Tạo 淨Tịnh 土Độ 寫Tả 一Nhất 切Thiết 經Kinh 竝Tịnh 藏Tạng 碣# 銘Minh 并Tinh 序Tự 一Nhất 卷Quyển

-# 監Giám 軍Quân 使Sử 再Tái 修Tu 經Kinh 藏Tạng 院Viện 記Ký 一Nhất 卷Quyển

已dĩ 上thượng 寫tả 得đắc 。

-# 中trung 天Thiên 竺Trúc 大đại 那na 蘭lan 陀đà 寺tự 貝bối 多đa 葉diệp 梵Phạm 字tự 真chân 言ngôn 一nhất 夾giáp

-# 梵Phạm 字tự 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 。 心tâm 陀đà 羅la 尼ni 一nhất 夾giáp

已dĩ 上thượng 婆Bà 羅La 門Môn 三tam 藏tạng 阿a 娑sa 阿a 哩rị 耶da 曼mạn 蘇tô 悉tất 怛đát 羅la 捨xả 授thọ 。

觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 像tượng 一nhất 卷quyển

菩Bồ 薩Tát 戒giới 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 上thượng 下hạ )#

阿A 彌Di 陀Đà 。 經Kinh 疏Sớ/sơ 一Nhất 卷Quyển

-# 淨Tịnh 名Danh 經Kinh 疏Sớ/sơ 三Tam 卷Quyển (# 上Thượng 中Trung 下Hạ )#

般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 疏Sớ/sơ 一Nhất 卷Quyển

-# 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ/sơ 二Nhị 十Thập 卷Quyển

-# 法pháp 華hoa 玄huyền 贊tán 十thập 卷quyển

-# 法Pháp 華Hoa 經Kinh 疏Sớ/sơ 十Thập 卷Quyển

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 疏Sớ/sơ 十Thập 卷Quyển

-# 開khai 四tứ 分phần/phân 律luật 宗tông 記ký 十thập 卷quyển

-# 弘hoằng 調điều 伏phục 錄lục 八bát 卷quyển

-# 開khai 四tứ 分phần/phân 律luật 宗tông 記ký 鏡kính 十thập 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 開khai 宗tông 紀kỷ 八bát 卷quyển

-# 城thành 都đô 抄sao 一nhất 卷quyển

-# 雜tạp 轉chuyển 降giáng/hàng 句cú 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 隨tùy 要yếu 行hành 儀nghi 二nhị 卷quyển

-# 俱câu 舍xá 論luận 頌tụng 疏sớ/sơ 十thập 二nhị 卷quyển (# 兩lưỡng 部bộ )#

-# 俱câu 舍xá 論luận 疏sớ/sơ 記ký 五ngũ 卷quyển

-# 俱câu 舍xá 論luận 釋thích 頌tụng 疏sớ/sơ 抄sao 三tam 卷quyển

-# 俱câu 舍xá 序tự 記ký 一nhất 卷quyển

已dĩ 上thượng 沙Sa 門Môn 常thường 砧# 存tồn 式thức 惠huệ 灌quán 智trí 海hải 義nghĩa 雄hùng 參tham 寥liêu 履lý 權quyền 等đẳng 捨xả 施thí 。

-# 相tương/tướng 送tống 詩thi 一nhất 卷quyển (# 參tham 寥liêu )#

□# 月nguyệt 二nhị 十thập 一nhất 日nhật 承thừa 。 州châu 判phán 住trụ 開khai 元nguyên 寺tự 。

以dĩ 前tiền 法Pháp 門môn 且thả 隨tùy 求cầu 得đắc 記ký 錄lục 如như 件# 。

巨cự 唐đường 大đại 中trung 七thất 年niên 九cửu 月nguyệt 。 二nhị 十thập 一nhất 日nhật 。 本bổn □# 求cầu 法Pháp 僧Tăng 圓viên 珍trân 記ký 。