Chuẩn Khả đắc Từ điển Đạo Uyển 可得; C: kĕdé; J: katoku; S: upalabhyante; T: dmigs pa, yod pa. Có thể đạt được, có thể được, có thể hiểu được, có thể lĩnh hội được. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Khả đắc Từ điển Đạo Uyển 可得; C: kĕdé; J: katoku; S: upalabhyante; T: dmigs pa, yod pa. Có thể đạt được, có thể được, có thể hiểu được, có thể lĩnh hội được. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn