計捨羅 ( 計kế 捨xả 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)梵名Kesara,又作計薩囉,雞薩羅。譯云蘂或花蕊。見大日經二,華嚴經七十六。又言師子身毛之旋文。見慧苑音義下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 梵Phạm 名danh Kesara , 又hựu 作tác 計kế 薩tát 囉ra , 雞kê 薩tát 羅la 。 譯dịch 云vân 蘂nhị 或hoặc 花hoa 蕊nhị 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 二nhị , 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 七thất 十thập 六lục 。 又hựu 言ngôn 師sư 子tử 身thân 毛mao 之chi 旋toàn 文văn 。 見kiến 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 。