雞薩羅 ( 雞kê 薩tát 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)寶名。慧苑音義下曰:「師子身毛旋文,呼為雞薩羅。西域有寶,旋文恰如師子毛旋形,從其為名耳也。」梵Keśara。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 寶bảo 名danh 。 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 曰viết : 「 師sư 子tử 身thân 毛mao 旋toàn 文văn , 呼hô 為vi 雞kê 薩tát 羅la 。 西tây 域vực 有hữu 寶bảo , 旋toàn 文văn 恰kháp 如như 師sư 子tử 毛mao 旋toàn 形hình , 從tùng 其kỳ 為vi 名danh 耳nhĩ 也dã 。 」 梵Phạm Keśara 。