雞狗戒 ( 雞kê 狗cẩu 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)天竺之外道,有奉雞戒狗戒者。雞戒者,終日一足而立也。狗戒者,噉人之糞也。見苦行條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 天Thiên 竺Trúc 之chi 外ngoại 道đạo , 有hữu 奉phụng 雞kê 戒giới 狗cẩu 戒giới 者giả 。 雞kê 戒giới 者giả , 終chung 日nhật 一nhất 足túc 而nhi 立lập 也dã 。 狗cẩu 戒giới 者giả , 噉đạm 人nhân 之chi 糞phẩn 也dã 。 見kiến 苦khổ 行hạnh 條điều 附phụ 錄lục 。