Chuẩn Hữu lượng Từ điển Đạo Uyển 有量; C: yŏuliáng; J: uryō; Nhận thức được; phân định được, như vô số hiện tượng trong thế gian được xác định bởi tri thức hiểu biết (s: parimita). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Hữu lượng Từ điển Đạo Uyển 有量; C: yŏuliáng; J: uryō; Nhận thức được; phân định được, như vô số hiện tượng trong thế gian được xác định bởi tri thức hiểu biết (s: parimita). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn