香象 ( 香hương 象tượng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)或稱香惠,赤色,不可息。賢劫十六尊之一。居金剛界外院方壇。南方四尊中之第一位。密號大力金剛或護戒金剛。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 或hoặc 稱xưng 香hương 惠huệ , 赤xích 色sắc , 不bất 可khả 息tức 。 賢Hiền 劫Kiếp 十thập 六lục 尊tôn 之chi 一nhất 。 居cư 金kim 剛cang 界giới 外ngoại 院viện 方phương 壇đàn 。 南nam 方phương 四tứ 尊tôn 中trung 之chi 第đệ 一nhất 位vị 。 密mật 號hiệu 大đại 力lực 金kim 剛cang 或hoặc 護hộ 戒giới 金kim 剛cang 。